Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.26%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94169.00 (+0.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.26%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94169.00 (+0.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.26%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94169.00 (+0.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi JAK thành INR
JAK/INR: 1 JAK = 0.01017 INR. Giá chuyển đổi 1 Jak (JAK) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 0.01017 INR hôm nay.

JAK
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá JAK/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Jak (JAK) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 JAK hiện có giá trị là 0.01 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 JAK hiện có giá 0.01 INR, nghĩa là mua 5 JAK sẽ mất 0.05 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 98.33 JAK và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 491.65 JAK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi JAK sang INR
Chuyển đổi INR sang JAK
Jak
Rupee Ấn Độ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JAK thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của Jak tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JAK sang INR, lên đến 10000 JAK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
Jak
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành JAK toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo Jak đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang JAK, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ JAK/INR
JAK/INR: 1 JAK = 0.01017 INR; 2025/04/26 11:13:14
Trong 1D vừa qua, Jak đã thay đổi -13.23% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Jak(JAK) đã thay đổi -13.23% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành JAK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi JAK sang INR: Biến động và thay đổi giá của Jak/INR
Giá Jak cao nhất theo INR 7 ngày qua là 0.01271 INR trong khi giá Jak thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 0.008358 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Jak theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá JAK theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01232 INR | 0.01271 INR | 0.03688 INR | 0.05292 INR |
Thấp | 0.01022 INR | 0.008358 INR | 0.005286 INR | 0.005286 INR |
Bình thường | 0 INR | 0 INR | 0 INR | 0 INR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -13.23% | +22.22% | -70.05% | -81.23% |
Thông tin Jak
Số liệu thị trường JAK sang INR
JAK/INR:
₹0.01017
Khối lượng JAK 24 giờ:
₹2,570,724.05
Vốn hóa thị trường JAK:
--
Nguồn cung lưu hành JAK:
0 JAK
Tỷ giá JAK sang INR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Jak thành Rupee Ấn Độ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Jak là ₹0.01017 mỗi JAK, với tổng vốn hoá thị trường của ₹0 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- JAK. Khối lượng giao dịch của Jak đã thay đổi 0.00% (₹0 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của JAK là ₹2,570,724.05.
Thông tin thêm về Jak trên Bitget
Thông tin Rupee Ấn Độ
Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Jak phổ biến nhất là JAK sang INR, trong đó mã của Jak là JAK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94377.00 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1806.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 149.38 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 82778.07 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70886.56 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131051.90 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 537042.88 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8058351.83 INR

PI đến INR
1 PI thành 55.52 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi JAK sang INR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi JAK sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua JAK (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp JAK bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua JAK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Jak phổ biến

JAK đến TWD
1 JAK thành NT$0.003877 TWD

JAK đến CNY
1 JAK thành ¥0.0008683 CNY

JAK đến USD
1 JAK thành $0.0001191 USD

JAK đến EUR
1 JAK thành €0.0001045 EUR

JAK đến CAD
1 JAK thành C$0.0001654 CAD
JAK đến INR
1 JAK thành ₹0.01017 INR

JAK đến KRW
1 JAK thành ₩0.1713 KRW

JAK đến JPY
1 JAK thành ¥0.01711 JPY

JAK đến GBP
1 JAK thành £0.{4}8946 GBP

JAK đến BRL
1 JAK thành R$0.0006778 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang INR

BONK đến INR
1 BONK thành ₹0.001622 INR

VIRTUAL đến INR
1 VIRTUAL thành ₹91.96 INR

WLD đến INR
1 WLD thành ₹97.78 INR

BTC đến INR
1 BTC thành ₹8,045,524.15 INR

BRETT đến INR
1 BRETT thành ₹5.73 INR

XEM đến INR
1 XEM thành ₹1.93 INR

LAYER đến INR
1 LAYER thành ₹217.97 INR

ETH đến INR
1 ETH thành ₹154,045.06 INR

WEN đến INR
1 WEN thành ₹0.003267 INR

TRUMP đến INR
1 TRUMP thành ₹1,356.6 INR
Bảng chuyển đổi từ JAK sang INR
Tỷ giá hoán đổi của Jak đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 JAK thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi +22.22% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -13.23%, đạt mức cao nhất là 0.01232 INR và mức thấp nhất là 0.01022 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 JAK là ₹0.03501 INR , thay đổi -70.05% so với giá hiện tại. Jak đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -97.44% so với năm trước.
-₹
0.4043INR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 11:13 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 JAK | ₹0.005085 | ₹0.005895 | -13.23% |
1 JAK | ₹0.01017 | ₹0.01179 | -13.23% |
5 JAK | ₹0.05085 | ₹0.05895 | -13.23% |
10 JAK | ₹0.1017 | ₹0.1179 | -13.23% |
50 JAK | ₹0.5085 | ₹0.5895 | -13.23% |
100 JAK | ₹1.02 | ₹1.18 | -13.23% |
500 JAK | ₹5.08 | ₹5.89 | -13.23% |
1000 JAK | ₹10.17 | ₹11.79 | -13.23% |
Câu Hỏi Thường Gặp JAK/INR
1 Jak bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 Jak (JAK) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.01017.
Tôi có thể mua bao nhiêu JAK với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 98.33 JAK đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển JAK sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi JAK sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng JAK bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 491.65 JAK, trong khi 5 JAK sẽ có giá khoảng 0.05085INR.
Giá cao nhất của JAK/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 JAK tính theo INR là ₹2.59. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 JAK/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Jak tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Jak (JAK) đã tăng 22.22%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Jak (JAK) đã giảm 70.05% so với Rupee Ấn Độ (INR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ JAK thành INR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Jak và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của JAK/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với JAK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá JAK/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá JAK/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá JAK/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Jak và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Open Campu (EDU)

Hướng dẫn mua
AI CODE (AICODE)

Hướng dẫn mua
Pomerium (PMG)

Hướng dẫn mua
Oggy Inu (OGGY)

Hướng dẫn mua
Pogai (POGAI)

Hướng dẫn mua
DinoLFG (DINO)

Hướng dẫn mua
MongCoin (MONG)

Hướng dẫn mua
WALL STREET BABY (WSB)

Hướng dẫn mua
Hasaki (HAHA)

Hướng dẫn mua
Clips (CLIPS)

Hướng dẫn mua
Turbo (TURBO)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
