JAK
ILS
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Jak(JAK) thành Shekel Israel mới(ILS). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 JAK với giá trị 1 JAK cho 0.00 ILS . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin ILS
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Jak phổ biến nhất là JAK sang ILS, trong đó mã của Jak là JAK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi JAK thành ILS
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Jak đã thay đổi +3.28% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Jak(JAK) đã thay đổi +3.28% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành JAK trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | ₪0.004689 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 |
Cập nhật mới nhất 2025/01/03 16:32:09(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Jak
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Jak (JAK)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Jak trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua JAK (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp JAK bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua JAK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán JAK (hoặc USDT) lấy ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp JAK lấy ILS. Tuy nhiên, bạn có thể đổi JAK sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Jak thành Shekel Israel mới?
Tỷ lệ chuyển đổi Jak thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Jak là ₪ 0.004605 mỗi JAK, với tổng vốn hoá thị trường của ₪ 0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- JAK. Khối lượng giao dịch của Jak đã thay đổi -8.35% (₪ -87,571.28 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của JAK là ₪ 1,048,858.39.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$263.40K
Nguồn cung lưu hành
0 JAK
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Jak đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 JAK là ₪ 0.004605 ILS , nghĩa là để mua 5 JAK, bạn phải trả ₪ 0.02302 ILS . Ngược lại, ₪1 ILS có thể được giao dịch lấy 217.17 JAK, trong khi ₪50 ILS có thể chuyển đổi thành 10,858.29 JAK, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 JAK thành Shekel Israel mới đã thay đổi +23.51% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.28%, đạt mức cao nhất là 0.004943 ILS và mức thấp nhất là 0.004299 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 JAK là ₪ 0.01531 ILS , thay đổi -69.94% so với giá hiện tại. Jak đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -70.14% so với năm trước.
+₪
0.004603ILSJAK đến ILS
Số lượng
21:47 hôm nay
0.5 JAK
₪0.002302
1 JAK
₪0.004605
5 JAK
₪0.02302
10 JAK
₪0.04605
50 JAK
₪0.2302
100 JAK
₪0.4605
500 JAK
₪2.3
1000 JAK
₪4.6
ILS đến JAK
Số lượng21:47 hôm nay
0.5ILS108.58 JAK
1ILS217.17 JAK
5ILS1,085.83 JAK
10ILS2,171.66 JAK
50ILS10,858.29 JAK
100ILS21,716.58 JAK
500ILS108,582.91 JAK
1000ILS217,165.81 JAK
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 21:47 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 JAK | $0.0006309 | $0.0006108 | +3.28% |
1 JAK | $0.001262 | $0.001222 | +3.28% |
5 JAK | $0.006309 | $0.006108 | +3.28% |
10 JAK | $0.01262 | $0.01222 | +3.28% |
50 JAK | $0.06309 | $0.06108 | +3.28% |
100 JAK | $0.1262 | $0.1222 | +3.28% |
500 JAK | $0.6309 | $0.6108 | +3.28% |
1000 JAK | $1.26 | $1.22 | +3.28% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 21:47 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 JAK | $0.0006309 | $0.002098 | -69.94% |
1 JAK | $0.001262 | $0.004196 | -69.94% |
5 JAK | $0.006309 | $0.02098 | -69.94% |
10 JAK | $0.01262 | $0.04196 | -69.94% |
50 JAK | $0.06309 | $0.2098 | -69.94% |
100 JAK | $0.1262 | $0.4196 | -69.94% |
500 JAK | $0.6309 | $2.1 | -69.94% |
1000 JAK | $1.26 | $4.2 | -69.94% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 21:47 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 JAK | $0.0006309 | $0.{6}2134 | -70.14% |
1 JAK | $0.001262 | $0.{6}4269 | -70.14% |
5 JAK | $0.006309 | $0.{5}2134 | -70.14% |
10 JAK | $0.01262 | $0.{5}4269 | -70.14% |
50 JAK | $0.06309 | $0.{4}2134 | -70.14% |
100 JAK | $0.1262 | $0.{4}4269 | -70.14% |
500 JAK | $0.6309 | $0.0002134 | -70.14% |
1000 JAK | $1.26 | $0.0004269 | -70.14% |
Dự đoán giá Jak
Giá của JAK vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của JAK, giá JAK dự kiến sẽ đạt $0.002117 vào năm 2026.
Giá của JAK vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá JAK dự kiến sẽ thay đổi -9.00%. Đến cuối năm 2031, giá JAK dự kiến sẽ đạt $0.003886 với ROI tích lũy là +218.61%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Jak phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Jak thành một số loại tiền fiat khác.
Jak đến USD
1 JAK thành $ 0.001262 USD
Jak đến GBP
1 JAK thành £ 0.001015 GBP
Jak đến EUR
1 JAK thành € 0.001225 EUR
Jak đến KRW
1 JAK thành ₩ 1.86 KRW
Jak đến CAD
1 JAK thành $ 0.001824 CAD
Jak đến AUD
1 JAK thành $ 0.002030 AUD
Jak đến JPY
1 JAK thành ¥ 0.1983 JPY
Jak đến BRL
1 JAK thành R$ 0.007801 BRL
Jak đến CNY
1 JAK thành ¥ 0.009250 CNY
Jak đến TWD
1 JAK thành NT$ 0.04156 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang ILS
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Jak.
Cardano đến ILS
1 ADA thành ₪ 3.98 ILS
Bio Protocol đến ILS
1 BIO thành ₪ 2.95 ILS
Dogecoin đến ILS
1 DOGE thành ₪ 1.41 ILS
Hedera đến ILS
1 HBAR thành ₪ 1.15 ILS
Polkadot đến ILS
1 DOT thành ₪ 28.12 ILS
SPX6900 đến ILS
1 SPX thành ₪ 4.75 ILS
Sui đến ILS
1 SUI thành ₪ 17.64 ILS
Internet Computer đến ILS
1 ICP thành ₪ 44.52 ILS
The Sandbox đến ILS
1 SAND thành ₪ 2.34 ILS
Avalanche đến ILS
1 AVAX thành ₪ 152.27 ILS
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Jak và ILS.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Jak và ILS. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Jak theo ILS, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.