Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.78%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94601.60 (-0.84%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.78%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94601.60 (-0.84%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.78%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94601.60 (-0.84%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KAKAROT thành MNT
KAKAROT/MNT: 1 KAKAROT = 0.01628 MNT. Giá chuyển đổi 1 KAKAROT (KAKAROT) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 0.01628 MNT hôm nay.

KAKAROT
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KAKAROT/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi KAKAROT (KAKAROT) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KAKAROT hiện có giá trị là 0.02 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KAKAROT hiện có giá 0.02 MNT, nghĩa là mua 5 KAKAROT sẽ mất 0.08 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 61.44 KAKAROT và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 307.2 KAKAROT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KAKAROT sang MNT
Chuyển đổi MNT sang KAKAROT
KAKAROT
Tugrik Mông Cổ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KAKAROT thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của KAKAROT tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KAKAROT sang MNT, lên đến 10000 KAKAROT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
KAKAROT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành KAKAROT toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo KAKAROT đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang KAKAROT, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KAKAROT/MNT
KAKAROT/MNT: 1 KAKAROT = 0.01628 MNT; 2025/05/05 18:10:24
Trong 1D vừa qua, KAKAROT đã thay đổi -0.76% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy KAKAROT(KAKAROT) đã thay đổi -0.76% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành KAKAROT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi KAKAROT sang MNT: Biến động và thay đổi giá của KAKAROT/MNT
Giá KAKAROT cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 0.01737 MNT trong khi giá KAKAROT thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 0.01675 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá KAKAROT theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KAKAROT theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01737 MNT | 0.01737 MNT | 0.01737 MNT | 0.02854 MNT |
Thấp | 0.01693 MNT | 0.01675 MNT | 0.01191 MNT | 0.01191 MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.76% | -0.60% | +13.83% | -40.68% |
Thông tin KAKAROT
Số liệu thị trường KAKAROT sang MNT
KAKAROT/MNT:
₮0.01628
Khối lượng KAKAROT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường KAKAROT:
--
Nguồn cung lưu hành KAKAROT:
0 KAKAROT
Tỷ giá KAKAROT sang MNT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi KAKAROT thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của KAKAROT là ₮0.01628 mỗi KAKAROT, với tổng vốn hoá thị trường của ₮0 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KAKAROT. Khối lượng giao dịch của KAKAROT đã thay đổi 0.00% (₮0 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KAKAROT là ₮0.
Thông tin thêm về KAKAROT trên Bitget
Thông tin Tugrik Mông Cổ
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá KAKAROT phổ biến nhất là KAKAROT sang MNT, trong đó mã của KAKAROT là KAKAROT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94466.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1804.79 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83517.88 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 71123.87 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130486.65 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 536277.19 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7958948.96 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.76 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KAKAROT sang MNT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KAKAROT sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KAKAROT (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KAKAROT bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KAKAROT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi KAKAROT phổ biến

KAKAROT đến TWD
1 KAKAROT thành NT$0.0001396 TWD

KAKAROT đến CNY
1 KAKAROT thành ¥0.{4}3469 CNY

KAKAROT đến USD
1 KAKAROT thành $0.{5}4790 USD

KAKAROT đến EUR
1 KAKAROT thành €0.{5}4235 EUR

KAKAROT đến CAD
1 KAKAROT thành C$0.{5}6616 CAD

KAKAROT đến KRW
1 KAKAROT thành ₩0.006596 KRW
KAKAROT đến MNT
1 KAKAROT thành ₮0.01628 MNT

KAKAROT đến JPY
1 KAKAROT thành ¥0.0006900 JPY

KAKAROT đến GBP
1 KAKAROT thành £0.{5}3606 GBP

KAKAROT đến BRL
1 KAKAROT thành R$0.{4}2719 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MNT

BTC đến MNT
1 BTC thành ₮321,142,533.44 MNT

ETH đến MNT
1 ETH thành ₮6,164,771.21 MNT

XRP đến MNT
1 XRP thành ₮7,285.48 MNT

SUI đến MNT
1 SUI thành ₮11,674.08 MNT

SOL đến MNT
1 SOL thành ₮495,423.85 MNT

LTC đến MNT
1 LTC thành ₮294,402.92 MNT

BNB đến MNT
1 BNB thành ₮2,034,502.21 MNT

DOGE đến MNT
1 DOGE thành ₮581.51 MNT

VIRTUAL đến MNT
1 VIRTUAL thành ₮5,637.59 MNT

ADA đến MNT
1 ADA thành ₮2,260.54 MNT
Bảng chuyển đổi từ KAKAROT sang MNT
Tỷ giá hoán đổi của KAKAROT đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 KAKAROT thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi -0.60% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.76%, đạt mức cao nhất là 0.01737 MNT và mức thấp nhất là 0.01693 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 KAKAROT là ₮0.01422 MNT , thay đổi +13.83% so với giá hiện tại. KAKAROT đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -98.16% so với năm trước.
-₮
0.9016MNT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:10 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KAKAROT | ₮0.008138 | ₮0.008202 | -0.76% |
1 KAKAROT | ₮0.01628 | ₮0.01640 | -0.76% |
5 KAKAROT | ₮0.08138 | ₮0.08202 | -0.76% |
10 KAKAROT | ₮0.1628 | ₮0.1640 | -0.76% |
50 KAKAROT | ₮0.8138 | ₮0.8202 | -0.76% |
100 KAKAROT | ₮1.63 | ₮1.64 | -0.76% |
500 KAKAROT | ₮8.14 | ₮8.2 | -0.76% |
1000 KAKAROT | ₮16.28 | ₮16.4 | -0.76% |
Câu Hỏi Thường Gặp KAKAROT/MNT
1 KAKAROT bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 KAKAROT (KAKAROT) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.01628.
Tôi có thể mua bao nhiêu KAKAROT với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 61.44 KAKAROT đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KAKAROT sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KAKAROT sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KAKAROT bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 307.2 KAKAROT, trong khi 5 KAKAROT sẽ có giá khoảng 0.08138MNT.
Giá cao nhất của KAKAROT/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KAKAROT tính theo MNT là ₮14.14. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KAKAROT/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của KAKAROT tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi KAKAROT (KAKAROT) đã giảm 0.60%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi KAKAROT (KAKAROT) đã tăng 13.83% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KAKAROT thành MNT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa KAKAROT và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KAKAROT/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KAKAROT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KAKAROT/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KAKAROT/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KAKAROT/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của KAKAROT và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Ren (REN)

Hướng dẫn mua
Gala (GALA)

Hướng dẫn mua
StepN (GMT)

Hướng dẫn mua
Theta Network (THETA)

Hướng dẫn mua
Axie Infinity (AXS)

Hướng dẫn mua
Aave (AAVE)

Hướng dẫn mua
Curve DAO Token (CRV)

Hướng dẫn mua
Decentraland (MANA)

Hướng dẫn mua
PAX Gold (PAXG)

Hướng dẫn mua
SushiSwap (SUSHI)

Hướng dẫn mua
Forta (FORT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
