Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.89%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95467.88 (-1.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.89%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95467.88 (-1.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.89%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95467.88 (-1.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KNS thành GEL
KNS/GEL: 1 KNS = 0.005901 GEL. Giá chuyển đổi 1 Kenshi (KNS) thành Lari Georgia (GEL) là 0.005901 GEL hôm nay.

KNS
GEL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KNS/GEL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kenshi (KNS) thành Lari Georgia (GEL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KNS hiện có giá trị là 0.01 GEL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KNS hiện có giá 0.01 GEL, nghĩa là mua 5 KNS sẽ mất 0.03 GEL. Tương tự, ₾1 GEL có thể được chuyển đổi thành 169.46 KNS và ₾50 GEL có thể được chuyển đổi thành 847.28 KNS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KNS sang GEL
Chuyển đổi GEL sang KNS
Kenshi
Lari Georgia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KNS thành GEL toàn diện, cho thấy giá trị của Kenshi tính theo Lari Georgia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KNS sang GEL, lên đến 10000 KNS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lari Georgia
Kenshi
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GEL thành KNS toàn diện, cho thấy giá trị của Lari Georgia tính theo Kenshi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GEL sang KNS, lên đến 100000 GEL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KNS/GEL
KNS/GEL: 1 KNS = 0.005901 GEL; 2025/05/04 15:45:45
Trong 1D vừa qua, Kenshi đã thay đổi +2.61% thành GEL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kenshi(KNS) đã thay đổi +2.61% thành GEL trong khi đó Lari Georgia(GEL) đã thay đổi % thành KNS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi KNS sang GEL: Biến động và thay đổi giá của Kenshi/GEL
Giá Kenshi cao nhất theo GEL 7 ngày qua là 0.007032 GEL trong khi giá Kenshi thấp nhất theo GEL trong 7 ngày qua là 0.006568 GEL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kenshi theo GEL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KNS theo GEL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.006753 GEL | 0.007032 GEL | 0.01058 GEL | 0.02182 GEL |
Thấp | 0.006568 GEL | 0.006568 GEL | 0.003765 GEL | 0.003765 GEL |
Bình thường | 0 GEL | 0 GEL | 0 GEL | 0 GEL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.61% | +12.04% | -36.76% | -68.83% |
Thông tin Kenshi
Số liệu thị trường KNS sang GEL
KNS/GEL:
₾0.005901
Khối lượng KNS 24 giờ:
₾15,869.4
Vốn hóa thị trường KNS:
--
Nguồn cung lưu hành KNS:
0 KNS
Tỷ giá KNS sang GEL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Kenshi thành Lari Georgia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Kenshi là ₾0.005901 mỗi KNS, với tổng vốn hoá thị trường của ₾0 GEL dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KNS. Khối lượng giao dịch của Kenshi đã thay đổi 0.00% (₾0 GEL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KNS là ₾15,869.4.
Thông tin thêm về Kenshi trên Bitget
Thông tin Lari Georgia
Ký hiệu của GEL là ₾.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kenshi phổ biến nhất là KNS sang GEL, trong đó mã của Kenshi là KNS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GEL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95459.12 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1829.82 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 145.96 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 84452.68 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 71947.54 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131934.05 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 540269.98 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8068825.31 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.84 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KNS sang GEL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KNS sang GEL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KNS (hoặc USDT) bằng GEL (Georgian Lari)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KNS bằng GEL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KNS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Kenshi phổ biến

KNS đến TWD
1 KNS thành NT$0.06603 TWD
KNS đến GEL
1 KNS thành ₾0.005901 GEL

KNS đến CNY
1 KNS thành ¥0.01559 CNY

KNS đến USD
1 KNS thành $0.002150 USD

KNS đến EUR
1 KNS thành €0.001902 EUR

KNS đến CAD
1 KNS thành C$0.002971 CAD

KNS đến KRW
1 KNS thành ₩3.01 KRW

KNS đến JPY
1 KNS thành ¥0.3113 JPY

KNS đến GBP
1 KNS thành £0.001620 GBP

KNS đến BRL
1 KNS thành R$0.01217 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GEL

PI đến GEL
1 PI thành ₾1.63 GEL

LAYER đến GEL
1 LAYER thành ₾8.73 GEL

ASR đến GEL
1 ASR thành ₾4.86 GEL

ABT đến GEL
1 ABT thành ₾3.33 GEL

DEXE đến GEL
1 DEXE thành ₾39.57 GEL

DEEP đến GEL
1 DEEP thành ₾0.5082 GEL

STPT đến GEL
1 STPT thành ₾0.2052 GEL

BERA đến GEL
1 BERA thành ₾7.95 GEL

INIT đến GEL
1 INIT thành ₾2.08 GEL
![other assets BitTorrent [New]](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/c87b5c29752b2123cca40f4dd2c6b6501710522527061.png)
BTT đến GEL
1 BTT thành ₾0.{5}1981 GEL
Bảng chuyển đổi từ KNS sang GEL
Tỷ giá hoán đổi của Kenshi đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KNS thành Lari Georgia đã thay đổi +12.04% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.61%, đạt mức cao nhất là 0.006753 GEL và mức thấp nhất là 0.006568 GEL . Một tháng trước, giá trị của 1 KNS là ₾0.009826 GEL , thay đổi -36.76% so với giá hiện tại. Kenshi đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -88.62% so với năm trước.
-₾
0.05256GEL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:45 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KNS | ₾0.002951 | ₾0.002865 | +2.61% |
1 KNS | ₾0.005901 | ₾0.005730 | +2.61% |
5 KNS | ₾0.02951 | ₾0.02865 | +2.61% |
10 KNS | ₾0.05901 | ₾0.05730 | +2.61% |
50 KNS | ₾0.2951 | ₾0.2865 | +2.61% |
100 KNS | ₾0.5901 | ₾0.5730 | +2.61% |
500 KNS | ₾2.95 | ₾2.86 | +2.61% |
1000 KNS | ₾5.9 | ₾5.73 | +2.61% |
Câu Hỏi Thường Gặp KNS/GEL
1 Kenshi bằng bao nhiêu GEL?
Hiện tại, giá 1 Kenshi (KNS) trong Lari Georgia (GEL) là ₾0.005901.
Tôi có thể mua bao nhiêu KNS với 1 GEL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 169.46 KNS đối với GEL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KNS sang GEL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KNS sang GEL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KNS bất kỳ sang GEL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GEL tương đương 847.28 KNS, trong khi 5 KNS sẽ có giá khoảng 0.02951GEL.
Giá cao nhất của KNS/GEL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KNS tính theo GEL là ₾0.1618. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KNS/GEL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kenshi tính theo GEL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kenshi (KNS) đã tăng 12.04%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kenshi (KNS) đã giảm 36.76% so với Lari Georgia (GEL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KNS thành GEL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kenshi và Lari Georgia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KNS/GEL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KNS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KNS/GEL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KNS/GEL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KNS/GEL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kenshi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
GM Wagmi (GM)

Hướng dẫn mua
Only1 (LIKE)

Hướng dẫn mua
Ginoa (GINOA)

Hướng dẫn mua
DeRace (DERC)

Hướng dẫn mua
Walken (WLKN)

Hướng dẫn mua
Life Crypto (LIFE)

Hướng dẫn mua
Wakanda Inu (WKD)

Hướng dẫn mua
Seek Tiger (STI)

Hướng dẫn mua
CyClub (CYCLUB)

Hướng dẫn mua
Verasity (VRA)

Hướng dẫn mua
Bitcicoin (BITCI)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
