Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi KNS thành JPY

KNS/JPY: 1 KNS = 0.3503 JPY. Giá chuyển đổi 1 Kenshi (KNS) thành Yên Nhật (JPY) là 0.3503 JPY hôm nay.
KNS
KNS
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KNS/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kenshi (KNS) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KNS hiện có giá trị là 0.35 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KNS hiện có giá 0.35 JPY, nghĩa là mua 5 KNS sẽ mất 1.75 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 2.85 KNS và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 14.27 KNS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KNS sang JPY

Chuyển đổi JPY sang KNS

Kenshi
Yên Nhật
500 KNS
175.17  JPY
1000 KNS
350.33  JPY
5000 KNS
1,751.66  JPY
10000 KNS
3,503.32  JPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KNS thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của Kenshi tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KNS sang JPY, lên đến 10000 KNS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
Kenshi
1000 JPY
2,854.44 KNS
2000 JPY
5,708.87 KNS
5000 JPY
14,272.18 KNS
10000 JPY
28,544.36 KNS
50000 JPY
142,721.82 KNS
100000 JPY
285,443.63 KNS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành KNS toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo Kenshi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang KNS, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KNS/JPY

KNS/JPY: 1 KNS = 0.3503 JPY; 2025/05/02 18:19:56
Trong 1D vừa qua, Kenshi đã thay đổi +2.61% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kenshi(KNS) đã thay đổi +2.61% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành KNS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi KNS sang JPY: Biến động và thay đổi giá của Kenshi/JPY

Giá Kenshi cao nhất theo JPY 7 ngày qua là 0.3705 JPY trong khi giá Kenshi thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là 0.3461 JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kenshi theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KNS theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.3558 JPY
0.3705 JPY
0.5572 JPY
1.15 JPY
Thấp
0.3461 JPY
0.3461 JPY
0.1984 JPY
0.1984 JPY
Bình thường
0 JPY
0 JPY
0 JPY
0 JPY
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.61%
+12.04%
-36.76%
-68.83%

Thông tin Kenshi

Số liệu thị trường KNS sang JPY

KNS/JPY:
¥0.3503
Khối lượng KNS 24 giờ:
¥88,234.49
Vốn hóa thị trường KNS:
--
Nguồn cung lưu hành KNS:
0 KNS

Tỷ giá KNS sang JPY hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Kenshi thành Yên Nhật đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Kenshi là ¥0.3503 mỗi KNS, với tổng vốn hoá thị trường của ¥0 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KNS. Khối lượng giao dịch của Kenshi đã thay đổi -86.54% (¥-567,325.85 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KNS là ¥655,560.34.

Thông tin thêm về Kenshi trên Bitget

Thông tin Yên Nhật

Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kenshi phổ biến nhất là KNS sang JPY, trong đó mã của Kenshi là KNS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96404.08 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1816.27 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85201.93 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72553.71 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133018.35 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 544924.06 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8152044.69 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 50.06 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KNS sang JPY

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KNS sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KNS (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KNS bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KNS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Kenshi phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KNS đến TWD
1 KNS thành NT$0.07457 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KNS đến CNY
1 KNS thành ¥0.01756 CNY
popular info Đô la Mỹ
KNS đến USD
1 KNS thành $0.002422 USD
popular info Euro
KNS đến EUR
1 KNS thành €0.002141 EUR
popular info Đô la Canada
KNS đến CAD
1 KNS thành C$0.003342 CAD
popular info Won Hàn Quốc
KNS đến KRW
1 KNS thành ₩3.39 KRW
popular info Yên Nhật
KNS đến JPY
1 KNS thành ¥0.3503 JPY
popular info Bảng Anh
KNS đến GBP
1 KNS thành £0.001823 GBP
popular info Real Brazil
KNS đến BRL
1 KNS thành R$0.01369 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang JPY

other assets Hacken Token
HAI đến JPY
1 HAI thành ¥2.85 JPY
other assets Turbo
TURBO đến JPY
1 TURBO thành ¥0.8169 JPY
other assets StakeStone
STO đến JPY
1 STO thành ¥28.54 JPY
other assets WEMIX
WEMIX đến JPY
1 WEMIX thành ¥65.59 JPY
other assets EOS
EOS đến JPY
1 EOS thành ¥106.7 JPY
other assets Immutable
IMX đến JPY
1 IMX thành ¥93.27 JPY
other assets Cardano
ADA đến JPY
1 ADA thành ¥101.69 JPY
other assets BNB
BNB đến JPY
1 BNB thành ¥86,844.45 JPY
other assets Sui
SUI đến JPY
1 SUI thành ¥501.6 JPY
other assets Dogecoin
DOGE đến JPY
1 DOGE thành ¥26.28 JPY

Bảng chuyển đổi từ KNS sang JPY

Tỷ giá hoán đổi của Kenshi đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KNS thành Yên Nhật đã thay đổi +12.04% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.61%, đạt mức cao nhất là 0.3558 JPY và mức thấp nhất là 0.3461 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 KNS là ¥0.5571 JPY , thay đổi -36.76% so với giá hiện tại. Kenshi đã thay đổi
-¥
2.77JPY
, tương đương mức thay đổi -88.62% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng18:19 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 KNS¥0.1752¥0.1706
+2.61%
1 KNS¥0.3503¥0.3413
+2.61%
5 KNS¥1.75¥1.71
+2.61%
10 KNS¥3.5¥3.41
+2.61%
50 KNS¥17.52¥17.06
+2.61%
100 KNS¥35.03¥34.13
+2.61%
500 KNS¥175.17¥170.65
+2.61%
1000 KNS¥350.33¥341.29
+2.61%

Câu Hỏi Thường Gặp KNS/JPY

1 Kenshi bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 Kenshi (KNS) trong Yên Nhật (JPY) là ¥0.3503.
Tôi có thể mua bao nhiêu KNS với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.85 KNS đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KNS sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KNS sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KNS bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 14.27 KNS, trong khi 5 KNS sẽ có giá khoảng 1.75JPY.
Giá cao nhất của KNS/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KNS tính theo JPY là ¥8.52. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KNS/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kenshi tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kenshi (KNS) đã tăng 12.04%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kenshi (KNS) đã giảm 36.76% so với Yên Nhật (JPY).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KNS thành JPY?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kenshi và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KNS/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KNS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KNS/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KNS/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KNS/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kenshi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.