Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.34%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94739.99 (+0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$591.2M (1 ngày); +$3.62B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.34%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94739.99 (+0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$591.2M (1 ngày); +$3.62B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.34%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94739.99 (+0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$591.2M (1 ngày); +$3.62B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MBX thành BRL
MBX/BRL: 1 MBX = 1.1 BRL. Giá chuyển đổi 1 MARBLEX (MBX) thành Real Brazil (BRL) là 1.1 BRL hôm nay.

MBX
BRL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MBX/BRL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MARBLEX (MBX) thành Real Brazil (BRL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MBX hiện có giá trị là 1.10 BRL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MBX hiện có giá 1.10 BRL, nghĩa là mua 5 MBX sẽ mất 5.49 BRL. Tương tự, R$1 BRL có thể được chuyển đổi thành 0.9114 MBX và R$50 BRL có thể được chuyển đổi thành 4.56 MBX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MBX sang BRL
Chuyển đổi BRL sang MBX
MARBLEX
Real Brazil
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MBX thành BRL toàn diện, cho thấy giá trị của MARBLEX tính theo Real Brazil đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MBX sang BRL, lên đến 10000 MBX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Real Brazil
MARBLEX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BRL thành MBX toàn diện, cho thấy giá trị của Real Brazil tính theo MARBLEX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BRL sang MBX, lên đến 100000 BRL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MBX/BRL
MBX/BRL: 1 MBX = 1.1 BRL; 2025/04/29 14:26:36
Trong 1D vừa qua, MARBLEX đã thay đổi +5.57% thành BRL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MARBLEX(MBX) đã thay đổi +5.57% thành BRL trong khi đó Real Brazil(BRL) đã thay đổi % thành MBX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MBX sang BRL: Biến động và thay đổi giá của MARBLEX/BRL
Giá MARBLEX cao nhất theo BRL 7 ngày qua là 1.11 BRL trong khi giá MARBLEX thấp nhất theo BRL trong 7 ngày qua là 0.9899 BRL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MARBLEX theo BRL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MBX theo BRL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 1.13 BRL | 1.11 BRL | 1.13 BRL | 2.25 BRL |
Thấp | 1.04 BRL | 0.9899 BRL | 0.8143 BRL | 0.8143 BRL |
Bình thường | 0 BRL | 0 BRL | 0 BRL | 0 BRL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +5.57% | +7.35% | +0.45% | -45.79% |
Thông tin MARBLEX
Số liệu thị trường MBX sang BRL
MBX/BRL:
R$1.1
Khối lượng MBX 24 giờ:
R$15,778,466.99
Vốn hóa thị trường MBX:
R$227,709,782.67
Nguồn cung lưu hành MBX:
207.54M MBX
Tỷ giá MBX sang BRL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi MARBLEX thành Real Brazil đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MARBLEX là R$1.1 mỗi MBX, với tổng vốn hoá thị trường của R$227,709,782.67 BRL dựa trên nguồn cung lưu hành của 207,539,920 MBX. Khối lượng giao dịch của MARBLEX đã thay đổi +91.60% (R$7,543,513.68 BRL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MBX là R$8,234,953.3.
Thông tin thêm về MARBLEX trên Bitget
Thông tin Real Brazil
Ký hiệu của BRL là R$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MARBLEX phổ biến nhất là MBX sang BRL, trong đó mã của MARBLEX là MBX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BRL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94932.59 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1793.57 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.29 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83398.28 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70905.15 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131472.14 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 536815.29 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8085750.11 INR

PI đến INR
1 PI thành 51.89 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MBX sang BRL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MBX sang BRL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua MBX (hoặc USDT) bằng BRL (Brazilian Real)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MBX bằng BRL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MBX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi MARBLEX phổ biến

MBX đến TWD
1 MBX thành NT$6.27 TWD

MBX đến CNY
1 MBX thành ¥1.41 CNY

MBX đến USD
1 MBX thành $0.1940 USD

MBX đến EUR
1 MBX thành €0.1705 EUR

MBX đến CAD
1 MBX thành C$0.2687 CAD

MBX đến KRW
1 MBX thành ₩278.76 KRW

MBX đến JPY
1 MBX thành ¥27.67 JPY

MBX đến GBP
1 MBX thành £0.1449 GBP

MBX đến BRL
1 MBX thành R$1.1 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BRL

ETH đến BRL
1 ETH thành R$10,310.17 BRL

BTC đến BRL
1 BTC thành R$537,070.51 BRL

SIGN đến BRL
1 SIGN thành R$0.5681 BRL

PI đến BRL
1 PI thành R$3.31 BRL

VIRTUAL đến BRL
1 VIRTUAL thành R$8.26 BRL

FLOKI đến BRL
1 FLOKI thành R$0.0004731 BRL

TOKEN đến BRL
1 TOKEN thành R$0.1191 BRL

COOKIE đến BRL
1 COOKIE thành R$0.9259 BRL

LAYER đến BRL
1 LAYER thành R$17.79 BRL

BNB đến BRL
1 BNB thành R$3,413.66 BRL
Bảng chuyển đổi từ MBX sang BRL
Tỷ giá hoán đổi của MARBLEX đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MBX thành Real Brazil đã thay đổi +7.35% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.57%, đạt mức cao nhất là 1.13 BRL và mức thấp nhất là 1.04 BRL . Một tháng trước, giá trị của 1 MBX là R$1.09 BRL , thay đổi +0.45% so với giá hiện tại. MARBLEX đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -74.98% so với năm trước.
-R$
3.29BRL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 14:26 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MBX | R$0.5486 | R$0.5196 | +5.57% |
1 MBX | R$1.1 | R$1.04 | +5.57% |
5 MBX | R$5.49 | R$5.2 | +5.57% |
10 MBX | R$10.97 | R$10.39 | +5.57% |
50 MBX | R$54.86 | R$51.96 | +5.57% |
100 MBX | R$109.72 | R$103.93 | +5.57% |
500 MBX | R$548.59 | R$519.63 | +5.57% |
1000 MBX | R$1,097.19 | R$1,039.26 | +5.57% |
Câu Hỏi Thường Gặp MBX/BRL
1 MARBLEX bằng bao nhiêu BRL?
Hiện tại, giá 1 MARBLEX (MBX) trong Real Brazil (BRL) là R$1.1.
Tôi có thể mua bao nhiêu MBX với 1 BRL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.9114 MBX đối với BRL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MBX sang BRL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MBX sang BRL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MBX bất kỳ sang BRL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BRL tương đương 4.56 MBX, trong khi 5 MBX sẽ có giá khoảng 5.49BRL.
Giá cao nhất của MBX/BRL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MBX tính theo BRL là R$408.08. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MBX/BRL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MARBLEX tính theo BRL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MARBLEX (MBX) đã tăng 7.35%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MARBLEX (MBX) đã tăng 0.45% so với Real Brazil (BRL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MBX thành BRL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MARBLEX và Real Brazil, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MBX/BRL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MBX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MBX/BRL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MBX/BRL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MBX/BRL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MARBLEX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Tron (TRX)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Tezo (XTZ)

Hướng dẫn mua
Bitget Token (BGB)

Hướng dẫn mua
Polygon (MATIC)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Terra Classic (LUNC)

Hướng dẫn mua
Fantom (FTM)

Hướng dẫn mua
Bitcoin Cash (BCH)

Hướng dẫn mua
Ethereum Classic (ETC)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
