Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.41%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95400.37 (+0.65%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$591.2M (1 ngày); +$3.62B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.41%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95400.37 (+0.65%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$591.2M (1 ngày); +$3.62B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.41%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95400.37 (+0.65%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$591.2M (1 ngày); +$3.62B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MBX thành EUR
MBX/EUR: 1 MBX = 0.1683 EUR. Giá chuyển đổi 1 MARBLEX (MBX) thành Euro (EUR) là 0.1683 EUR hôm nay.

MBX
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MBX/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MARBLEX (MBX) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MBX hiện có giá trị là 0.17 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MBX hiện có giá 0.17 EUR, nghĩa là mua 5 MBX sẽ mất 0.84 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 5.94 MBX và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 29.71 MBX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MBX sang EUR
Chuyển đổi EUR sang MBX
MARBLEX
Euro
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MBX thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của MARBLEX tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MBX sang EUR, lên đến 10000 MBX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
MARBLEX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành MBX toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo MARBLEX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang MBX, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MBX/EUR
MBX/EUR: 1 MBX = 0.1683 EUR; 2025/04/29 19:23:04
Trong 1D vừa qua, MARBLEX đã thay đổi -1.83% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MARBLEX(MBX) đã thay đổi -1.83% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành MBX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MBX sang EUR: Biến động và thay đổi giá của MARBLEX/EUR
Giá MARBLEX cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.1724 EUR trong khi giá MARBLEX thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.1536 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MARBLEX theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MBX theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1740 EUR | 0.1724 EUR | 0.1759 EUR | 0.3490 EUR |
Thấp | 0.1671 EUR | 0.1536 EUR | 0.1263 EUR | 0.1263 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.83% | +9.44% | +1.71% | -45.42% |
Thông tin MARBLEX
Số liệu thị trường MBX sang EUR
MBX/EUR:
€0.1683
Khối lượng MBX 24 giờ:
€1,724,542.39
Vốn hóa thị trường MBX:
€34,924,515.4
Nguồn cung lưu hành MBX:
207.54M MBX
Tỷ giá MBX sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi MARBLEX thành Euro đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MARBLEX là €0.1683 mỗi MBX, với tổng vốn hoá thị trường của €34,924,515.4 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 207,539,920 MBX. Khối lượng giao dịch của MARBLEX đã thay đổi -29.01% (€-704,736.13 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MBX là €2,429,278.52.
Thông tin thêm về MARBLEX trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MARBLEX phổ biến nhất là MBX sang EUR, trong đó mã của MARBLEX là MBX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95082.58 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1822.24 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.28 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 148.18 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83406.44 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70912.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131622.82 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 535400.50 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8094303.97 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.82 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MBX sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MBX sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua MBX (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MBX bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MBX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi MARBLEX phổ biến

MBX đến TWD
1 MBX thành NT$6.19 TWD

MBX đến CNY
1 MBX thành ¥1.4 CNY

MBX đến USD
1 MBX thành $0.1918 USD

MBX đến EUR
1 MBX thành €0.1683 EUR

MBX đến CAD
1 MBX thành C$0.2656 CAD

MBX đến KRW
1 MBX thành ₩275.04 KRW

MBX đến JPY
1 MBX thành ¥27.27 JPY

MBX đến GBP
1 MBX thành £0.1431 GBP

MBX đến BRL
1 MBX thành R$1.08 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

SIGN đến EUR
1 SIGN thành €0.09090 EUR

PI đến EUR
1 PI thành €0.5187 EUR

ALPACA đến EUR
1 ALPACA thành €0.1601 EUR

COOKIE đến EUR
1 COOKIE thành €0.1581 EUR

LAYER đến EUR
1 LAYER thành €2.83 EUR

BNB đến EUR
1 BNB thành €529.49 EUR

SAFE đến EUR
1 SAFE thành €0.4927 EUR

PUNDIX đến EUR
1 PUNDIX thành €0.3616 EUR

INIT đến EUR
1 INIT thành €0.7628 EUR

BTC đến EUR
1 BTC thành €83,696.97 EUR
Bảng chuyển đổi từ MBX sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của MARBLEX đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MBX thành Euro đã thay đổi +9.44% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.83%, đạt mức cao nhất là 0.1740 EUR và mức thấp nhất là 0.1671 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 MBX là €0.1655 EUR , thay đổi +1.71% so với giá hiện tại. MARBLEX đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -75.57% so với năm trước.
-€
0.5207EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:23 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MBX | €0.08414 | €0.08571 | -1.83% |
1 MBX | €0.1683 | €0.1714 | -1.83% |
5 MBX | €0.8414 | €0.8571 | -1.83% |
10 MBX | €1.68 | €1.71 | -1.83% |
50 MBX | €8.41 | €8.57 | -1.83% |
100 MBX | €16.83 | €17.14 | -1.83% |
500 MBX | €84.14 | €85.71 | -1.83% |
1000 MBX | €168.28 | €171.42 | -1.83% |
Câu Hỏi Thường Gặp MBX/EUR
1 MARBLEX bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 MARBLEX (MBX) trong Euro (EUR) là €0.1683.
Tôi có thể mua bao nhiêu MBX với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5.94 MBX đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MBX sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MBX sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MBX bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 29.71 MBX, trong khi 5 MBX sẽ có giá khoảng 0.8414EUR.
Giá cao nhất của MBX/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MBX tính theo EUR là €63.3. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MBX/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MARBLEX tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MARBLEX (MBX) đã tăng 9.44%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MARBLEX (MBX) đã tăng 1.71% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MBX thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MARBLEX và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MBX/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MBX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MBX/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MBX/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MBX/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MARBLEX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Ternoa (CAPS)

Hướng dẫn mua
Pepe (PEPE)

Hướng dẫn mua
ArbDoge AI (AIDOGE)

Hướng dẫn mua
Lido Staked Ether (STETH)

Hướng dẫn mua
ChainGPT (CGPT)

Hướng dẫn mua
Carbon Browser (CSIX)

Hướng dẫn mua
DegenReborn (DEGEN)

Hướng dẫn mua
HELLO Labs (HELLO)

Hướng dẫn mua
Wojak (WOJAK)

Hướng dẫn mua
GoSleep (ZZZ)

Hướng dẫn mua
AiShiba (SHIBAI)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
