Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi METI thành INR

METI/INR: 1 METI = 0.03047 INR. Giá chuyển đổi 1 Meetin Token (METI) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 0.03047 INR hôm nay.
METI
METI
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá METI/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Meetin Token (METI) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 METI hiện có giá trị là 0.03 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 METI hiện có giá 0.03 INR, nghĩa là mua 5 METI sẽ mất 0.15 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 32.82 METI và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 164.11 METI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi METI sang INR

Chuyển đổi INR sang METI

Meetin Token
Rupee Ấn Độ
1 METI
0.03047  INR
2 METI
0.06094  INR
10 METI
0.3047  INR
20 METI
0.6094  INR
500 METI
15.23  INR
1000 METI
30.47  INR
5000 METI
152.34  INR
10000 METI
304.68  INR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi METI thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của Meetin Token tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 METI sang INR, lên đến 10000 METI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
Meetin Token
100 INR
3,282.15 METI
200 INR
6,564.29 METI
500 INR
16,410.73 METI
1000 INR
32,821.46 METI
2000 INR
65,642.92 METI
5000 INR
164,107.29 METI
10000 INR
328,214.59 METI
50000 INR
1,641,072.93 METI
100000 INR
3,282,145.86 METI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành METI toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo Meetin Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang METI, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ METI/INR

METI/INR: 1 METI = 0.03047 INR; 2025/05/03 06:08:17
Trong 1D vừa qua, Meetin Token đã thay đổi +0.01% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Meetin Token(METI) đã thay đổi +0.01% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành METI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi METI sang INR: Biến động và thay đổi giá của Meetin Token/INR

Giá Meetin Token cao nhất theo INR 7 ngày qua là 0.03049 INR trong khi giá Meetin Token thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 0.03046 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Meetin Token theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá METI theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.03048 INR
0.03049 INR
0.03049 INR
0.3599 INR
Thấp
0.03046 INR
0.03046 INR
0.03041 INR
0.03041 INR
Bình thường
0 INR
0 INR
0 INR
0 INR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.01%
-0.01%
+0.05%
-47.48%

Thông tin Meetin Token

Số liệu thị trường METI sang INR

METI/INR:
₹0.03047
Khối lượng METI 24 giờ:
₹1,227.43
Vốn hóa thị trường METI:
--
Nguồn cung lưu hành METI:
0 METI

Tỷ giá METI sang INR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Meetin Token thành Rupee Ấn Độ đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Meetin Token là ₹0.03047 mỗi METI, với tổng vốn hoá thị trường của ₹0 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- METI. Khối lượng giao dịch của Meetin Token đã thay đổi +0.02% (₹0.2209 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của METI là ₹1,227.21.

Thông tin thêm về Meetin Token trên Bitget

Thông tin Rupee Ấn Độ

Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Meetin Token phổ biến nhất là METI sang INR, trong đó mã của Meetin Token là METI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 97061.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1846.04 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.54 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85870.13 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 73125.98 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 134138.72 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 549337.84 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8214346.35 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 50.41 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi METI sang INR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi METI sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua METI (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp METI bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua METI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Meetin Token phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
METI đến TWD
1 METI thành NT$0.01106 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
METI đến CNY
1 METI thành ¥0.002609 CNY
popular info Đô la Mỹ
METI đến USD
1 METI thành $0.0003600 USD
popular info Euro
METI đến EUR
1 METI thành €0.0003185 EUR
popular info Đô la Canada
METI đến CAD
1 METI thành C$0.0004975 CAD
popular info Rupee Ấn Độ
METI đến INR
1 METI thành ₹0.03047 INR
popular info Won Hàn Quốc
METI đến KRW
1 METI thành ₩0.5040 KRW
popular info Yên Nhật
METI đến JPY
1 METI thành ¥0.05217 JPY
popular info Bảng Anh
METI đến GBP
1 METI thành £0.0002712 GBP
popular info Real Brazil
METI đến BRL
1 METI thành R$0.002038 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang INR

other assets Hacken Token
HAI đến INR
1 HAI thành ₹1.79 INR
other assets StakeStone
STO đến INR
1 STO thành ₹17.32 INR
other assets Aergo
AERGO đến INR
1 AERGO thành ₹16.7 INR
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến INR
1 PUNDIX thành ₹51.34 INR
other assets Bitcoin Cash
BCH đến INR
1 BCH thành ₹31,311.77 INR
other assets Highstreet
HIGH đến INR
1 HIGH thành ₹54.01 INR
other assets Turbo
TURBO đến INR
1 TURBO thành ₹0.4561 INR
other assets AVA (Travala)
AVA đến INR
1 AVA thành ₹56.1 INR
other assets EOS
EOS đến INR
1 EOS thành ₹61.01 INR
other assets WEMIX
WEMIX đến INR
1 WEMIX thành ₹37.67 INR

Bảng chuyển đổi từ METI sang INR

Tỷ giá hoán đổi của Meetin Token đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 METI thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi -0.01% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.01%, đạt mức cao nhất là 0.03048 INR và mức thấp nhất là 0.03046 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 METI là ₹0.03045 INR , thay đổi +0.05% so với giá hiện tại. Meetin Token đã thay đổi
-
0.006521INR
, tương đương mức thay đổi -17.63% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng06:08 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 METI₹0.01523₹0.01523
+0.01%
1 METI₹0.03047₹0.03046
+0.01%
5 METI₹0.1523₹0.1523
+0.01%
10 METI₹0.3047₹0.3046
+0.01%
50 METI₹1.52₹1.52
+0.01%
100 METI₹3.05₹3.05
+0.01%
500 METI₹15.23₹15.23
+0.01%
1000 METI₹30.47₹30.46
+0.01%

Câu Hỏi Thường Gặp METI/INR

1 Meetin Token bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 Meetin Token (METI) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.03047.
Tôi có thể mua bao nhiêu METI với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 32.82 METI đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển METI sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi METI sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng METI bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 164.11 METI, trong khi 5 METI sẽ có giá khoảng 0.1523INR.
Giá cao nhất của METI/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 METI tính theo INR là ₹592.5. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 METI/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Meetin Token tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Meetin Token (METI) đã giảm 0.01%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Meetin Token (METI) đã tăng 0.05% so với Rupee Ấn Độ (INR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ METI thành INR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Meetin Token và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của METI/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với METI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá METI/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá METI/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá METI/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Meetin Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.