Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi METI thành KES

METI/KES: 1 METI = 0.04667 KES. Giá chuyển đổi 1 Meetin Token (METI) thành Shilling Kenya (KES) là 0.04667 KES hôm nay.
METI
METI
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá METI/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Meetin Token (METI) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 METI hiện có giá trị là 0.05 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 METI hiện có giá 0.05 KES, nghĩa là mua 5 METI sẽ mất 0.23 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 21.43 METI và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 107.14 METI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi METI sang KES

Chuyển đổi KES sang METI

Meetin Token
Shilling Kenya
1 METI
0.04667  KES
2 METI
0.09334  KES
10 METI
0.4667  KES
20 METI
0.9334  KES
500 METI
23.33  KES
1000 METI
46.67  KES
5000 METI
233.34  KES
10000 METI
466.69  KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi METI thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Meetin Token tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 METI sang KES, lên đến 10000 METI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Meetin Token
100 KES
2,142.77 METI
200 KES
4,285.53 METI
500 KES
10,713.83 METI
1000 KES
21,427.65 METI
2000 KES
42,855.3 METI
5000 KES
107,138.25 METI
10000 KES
214,276.5 METI
50000 KES
1,071,382.52 METI
100000 KES
2,142,765.03 METI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành METI toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Meetin Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang METI, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ METI/KES

METI/KES: 1 METI = 0.04667 KES; 2025/05/04 11:33:08
Trong 1D vừa qua, Meetin Token đã thay đổi -0.02% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Meetin Token(METI) đã thay đổi -0.02% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành METI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi METI sang KES: Biến động và thay đổi giá của Meetin Token/KES

Giá Meetin Token cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.04670 KES trong khi giá Meetin Token thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.04666 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Meetin Token theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá METI theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.04670 KES
0.04670 KES
0.04671 KES
0.5513 KES
Thấp
0.04666 KES
0.04666 KES
0.04659 KES
0.04659 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.02%
+0.00%
+0.02%
-47.54%

Thông tin Meetin Token

Số liệu thị trường METI sang KES

METI/KES:
Sh0.04667
Khối lượng METI 24 giờ:
Sh1,879.93
Vốn hóa thị trường METI:
--
Nguồn cung lưu hành METI:
0 METI

Tỷ giá METI sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Meetin Token thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Meetin Token là Sh0.04667 mỗi METI, với tổng vốn hoá thị trường của Sh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- METI. Khối lượng giao dịch của Meetin Token đã thay đổi -0.03% (Sh-0.63 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của METI là Sh1,880.56.

Thông tin thêm về Meetin Token trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Meetin Token phổ biến nhất là METI sang KES, trong đó mã của Meetin Token là METI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96194.23 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1842.62 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 146.80 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85103.04 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72501.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 132950.05 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 544430.48 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8130961.58 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.34 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi METI sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi METI sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua METI (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp METI bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua METI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Meetin Token phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
METI đến TWD
1 METI thành NT$0.01106 TWD
popular info Shilling Kenya
METI đến KES
1 METI thành Sh0.04667 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
METI đến CNY
1 METI thành ¥0.002611 CNY
popular info Đô la Mỹ
METI đến USD
1 METI thành $0.0003599 USD
popular info Euro
METI đến EUR
1 METI thành €0.0003184 EUR
popular info Đô la Canada
METI đến CAD
1 METI thành C$0.0004975 CAD
popular info Won Hàn Quốc
METI đến KRW
1 METI thành ₩0.5039 KRW
popular info Yên Nhật
METI đến JPY
1 METI thành ¥0.05213 JPY
popular info Bảng Anh
METI đến GBP
1 METI thành £0.0002713 GBP
popular info Real Brazil
METI đến BRL
1 METI thành R$0.002037 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets Solayer
LAYER đến KES
1 LAYER thành Sh421.99 KES
other assets AS Roma Fan Token
ASR đến KES
1 ASR thành Sh231.09 KES
other assets DeXe
DEXE đến KES
1 DEXE thành Sh1,882.4 KES
other assets Arcblock
ABT đến KES
1 ABT thành Sh137.49 KES
other assets BitTorrent [New]
BTT đến KES
1 BTT thành Sh0.{4}9262 KES
other assets Berachain
BERA đến KES
1 BERA thành Sh379.12 KES
other assets STP
STPT đến KES
1 STPT thành Sh9.23 KES
other assets Cratos
CRTS đến KES
1 CRTS thành Sh0.05044 KES
other assets Ethereum Name Service
ENS đến KES
1 ENS thành Sh2,462.17 KES
other assets Bone ShibaSwap
BONE đến KES
1 BONE thành Sh39.49 KES

Bảng chuyển đổi từ METI sang KES

Tỷ giá hoán đổi của Meetin Token đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 METI thành Shilling Kenya đã thay đổi +0.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.02%, đạt mức cao nhất là 0.04670 KES và mức thấp nhất là 0.04666 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 METI là Sh0.04666 KES , thay đổi +0.02% so với giá hiện tại. Meetin Token đã thay đổi
-Sh
0.009997KES
, tương đương mức thay đổi -17.64% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng11:33 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 METISh0.02333Sh0.02334
-0.02%
1 METISh0.04667Sh0.04668
-0.02%
5 METISh0.2333Sh0.2334
-0.02%
10 METISh0.4667Sh0.4668
-0.02%
50 METISh2.33Sh2.33
-0.02%
100 METISh4.67Sh4.67
-0.02%
500 METISh23.33Sh23.34
-0.02%
1000 METISh46.67Sh46.68
-0.02%

Câu Hỏi Thường Gặp METI/KES

1 Meetin Token bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Meetin Token (METI) trong Shilling Kenya (KES) là Sh0.04667.
Tôi có thể mua bao nhiêu METI với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 21.43 METI đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển METI sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi METI sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng METI bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 107.14 METI, trong khi 5 METI sẽ có giá khoảng 0.2333KES.
Giá cao nhất của METI/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 METI tính theo KES là Sh907.72. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 METI/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Meetin Token tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Meetin Token (METI) đã tăng 0.00%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Meetin Token (METI) đã tăng 0.02% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ METI thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Meetin Token và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của METI/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với METI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá METI/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá METI/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá METI/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Meetin Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.