Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi MMSS thành CZK

MMSS/CZK: 1 MMSS = 0.04287 CZK. Giá chuyển đổi 1 MMSS (Ordinals) (MMSS) thành Koruna Czech (CZK) là 0.04287 CZK hôm nay.
MMSS
MMSS
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MMSS/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MMSS (Ordinals) (MMSS) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MMSS hiện có giá trị là 0.04 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MMSS hiện có giá 0.04 CZK, nghĩa là mua 5 MMSS sẽ mất 0.21 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 23.33 MMSS và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 116.63 MMSS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MMSS sang CZK

Chuyển đổi CZK sang MMSS

MMSS (Ordinals)
Koruna Czech
1 MMSS
0.04287  CZK
2 MMSS
0.08574  CZK
10 MMSS
0.4287  CZK
20 MMSS
0.8574  CZK
500 MMSS
21.44  CZK
1000 MMSS
42.87  CZK
5000 MMSS
214.36  CZK
10000 MMSS
428.72  CZK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMSS thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của MMSS (Ordinals) tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMSS sang CZK, lên đến 10000 MMSS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
MMSS (Ordinals)
200 CZK
4,665.01 MMSS
500 CZK
11,662.52 MMSS
1000 CZK
23,325.04 MMSS
2000 CZK
46,650.08 MMSS
5000 CZK
116,625.19 MMSS
10000 CZK
233,250.39 MMSS
50000 CZK
1,166,251.94 MMSS
100000 CZK
2,332,503.88 MMSS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành MMSS toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo MMSS (Ordinals) đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang MMSS, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MMSS/CZK

MMSS/CZK: 1 MMSS = 0.04287 CZK; 2025/05/04 05:41:26
Trong 1D vừa qua, MMSS (Ordinals) đã thay đổi -14.34% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MMSS (Ordinals)(MMSS) đã thay đổi -14.34% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành MMSS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MMSS sang CZK: Biến động và thay đổi giá của MMSS (Ordinals)/CZK

Giá MMSS (Ordinals) cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 0.06484 CZK trong khi giá MMSS (Ordinals) thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 0.03263 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MMSS (Ordinals) theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MMSS theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.05645 CZK
0.06484 CZK
0.4033 CZK
0.4033 CZK
Thấp
0.03749 CZK
0.03263 CZK
0.02397 CZK
0.02397 CZK
Bình thường
0 CZK
0 CZK
0 CZK
0 CZK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-14.34%
-33.63%
-63.97%
-75.70%

Thông tin MMSS (Ordinals)

Số liệu thị trường MMSS sang CZK

MMSS/CZK:
Kč0.04287
Khối lượng MMSS 24 giờ:
Kč263,699.29
Vốn hóa thị trường MMSS:
--
Nguồn cung lưu hành MMSS:
0 MMSS

Tỷ giá MMSS sang CZK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi MMSS (Ordinals) thành Koruna Czech đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của MMSS (Ordinals) là Kč0.04287 mỗi MMSS, với tổng vốn hoá thị trường của Kč0 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MMSS. Khối lượng giao dịch của MMSS (Ordinals) đã thay đổi -95.29% (Kč-5,330,023.78 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MMSS là Kč5,593,723.07.

Thông tin thêm về MMSS (Ordinals) trên Bitget

Thông tin Koruna Czech

Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MMSS (Ordinals) phổ biến nhất là MMSS sang CZK, trong đó mã của MMSS (Ordinals) là MMSS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96194.23 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1842.62 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 146.80 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85103.04 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72501.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 132940.43 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 544430.48 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8140965.78 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.40 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MMSS sang CZK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MMSS sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MMSS (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MMSS bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MMSS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi MMSS (Ordinals) phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MMSS đến TWD
1 MMSS thành NT$0.05973 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MMSS đến CNY
1 MMSS thành ¥0.01410 CNY
popular info Đô la Mỹ
MMSS đến USD
1 MMSS thành $0.001945 USD
popular info Euro
MMSS đến EUR
1 MMSS thành €0.001720 EUR
popular info Đô la Canada
MMSS đến CAD
1 MMSS thành C$0.002687 CAD
popular info Koruna Czech
MMSS đến CZK
1 MMSS thành Kč0.04287 CZK
popular info Won Hàn Quốc
MMSS đến KRW
1 MMSS thành ₩2.72 KRW
popular info Yên Nhật
MMSS đến JPY
1 MMSS thành ¥0.2818 JPY
popular info Bảng Anh
MMSS đến GBP
1 MMSS thành £0.001466 GBP
popular info Real Brazil
MMSS đến BRL
1 MMSS thành R$0.01101 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CZK

other assets New XAI gork
gork đến CZK
1 gork thành Kč1.01 CZK
other assets Cardano
ADA đến CZK
1 ADA thành Kč15.45 CZK
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến CZK
1 TRUMP thành Kč246.98 CZK
other assets Flare
FLR đến CZK
1 FLR thành Kč0.4128 CZK
other assets DeXe
DEXE đến CZK
1 DEXE thành Kč317.72 CZK
other assets Solayer
LAYER đến CZK
1 LAYER thành Kč70.38 CZK
other assets AS Roma Fan Token
ASR đến CZK
1 ASR thành Kč34.5 CZK
other assets Aave
AAVE đến CZK
1 AAVE thành Kč3,910.75 CZK
other assets Sign
SIGN đến CZK
1 SIGN thành Kč1.86 CZK
other assets Aergo
AERGO đến CZK
1 AERGO thành Kč4.06 CZK

Bảng chuyển đổi từ MMSS sang CZK

Tỷ giá hoán đổi của MMSS (Ordinals) đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MMSS thành Koruna Czech đã thay đổi -33.63% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -14.34%, đạt mức cao nhất là 0.05645 CZK và mức thấp nhất là 0.03749 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 MMSS là Kč0.1190 CZK , thay đổi -63.97% so với giá hiện tại. MMSS (Ordinals) đã thay đổi
-
2.62CZK
, tương đương mức thay đổi -98.39% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng05:41 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MMSSKč0.02144Kč0.02503
-14.34%
1 MMSSKč0.04287Kč0.05005
-14.34%
5 MMSSKč0.2144Kč0.2503
-14.34%
10 MMSSKč0.4287Kč0.5005
-14.34%
50 MMSSKč2.14Kč2.5
-14.34%
100 MMSSKč4.29Kč5.01
-14.34%
500 MMSSKč21.44Kč25.03
-14.34%
1000 MMSSKč42.87Kč50.05
-14.34%

Câu Hỏi Thường Gặp MMSS/CZK

1 MMSS (Ordinals) bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 MMSS (Ordinals) (MMSS) trong Koruna Czech (CZK) là Kč0.04287.
Tôi có thể mua bao nhiêu MMSS với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 23.33 MMSS đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MMSS sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MMSS sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MMSS bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 116.63 MMSS, trong khi 5 MMSS sẽ có giá khoảng 0.2144CZK.
Giá cao nhất của MMSS/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MMSS tính theo CZK là Kč59.64. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MMSS/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MMSS (Ordinals) tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MMSS (Ordinals) (MMSS) đã giảm 33.63%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MMSS (Ordinals) (MMSS) đã giảm 63.97% so với Koruna Czech (CZK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MMSS thành CZK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MMSS (Ordinals) và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MMSS/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MMSS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MMSS/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MMSS/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MMSS/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MMSS (Ordinals) và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.