Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.88%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95928.67 (-0.54%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.88%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95928.67 (-0.54%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.88%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95928.67 (-0.54%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MMSS thành HUF
MMSS/HUF: 1 MMSS = 0.6968 HUF. Giá chuyển đổi 1 MMSS (Ordinals) (MMSS) thành Forint Hungary (HUF) là 0.6968 HUF hôm nay.

MMSS
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MMSS/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MMSS (Ordinals) (MMSS) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MMSS hiện có giá trị là 0.70 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MMSS hiện có giá 0.70 HUF, nghĩa là mua 5 MMSS sẽ mất 3.48 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 1.44 MMSS và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 7.18 MMSS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MMSS sang HUF
Chuyển đổi HUF sang MMSS
MMSS (Ordinals)
Forint Hungary
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMSS thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của MMSS (Ordinals) tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMSS sang HUF, lên đến 10000 MMSS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
MMSS (Ordinals)
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành MMSS toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo MMSS (Ordinals) đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang MMSS, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MMSS/HUF
MMSS/HUF: 1 MMSS = 0.6968 HUF; 2025/05/04 05:11:25
Trong 1D vừa qua, MMSS (Ordinals) đã thay đổi -26.86% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MMSS (Ordinals)(MMSS) đã thay đổi -26.86% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành MMSS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MMSS sang HUF: Biến động và thay đổi giá của MMSS (Ordinals)/HUF
Giá MMSS (Ordinals) cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 1.05 HUF trong khi giá MMSS (Ordinals) thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 0.5299 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MMSS (Ordinals) theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MMSS theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.9169 HUF | 1.05 HUF | 6.55 HUF | 6.55 HUF |
Thấp | 0.6089 HUF | 0.5299 HUF | 0.3893 HUF | 0.3893 HUF |
Bình thường | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -26.86% | -20.09% | -63.96% | -75.99% |
Thông tin MMSS (Ordinals)
Số liệu thị trường MMSS sang HUF
MMSS/HUF:
Ft0.6968
Khối lượng MMSS 24 giờ:
Ft5,542,205.23
Vốn hóa thị trường MMSS:
--
Nguồn cung lưu hành MMSS:
0 MMSS
Tỷ giá MMSS sang HUF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi MMSS (Ordinals) thành Forint Hungary đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MMSS (Ordinals) là Ft0.6968 mỗi MMSS, với tổng vốn hoá thị trường của Ft0 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MMSS. Khối lượng giao dịch của MMSS (Ordinals) đã thay đổi -94.11% (Ft-88,509,846.17 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MMSS là Ft94,052,051.4.
Thông tin thêm về MMSS (Ordinals) trên Bitget
Thông tin Forint Hungary
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MMSS (Ordinals) phổ biến nhất là MMSS sang HUF, trong đó mã của MMSS (Ordinals) là MMSS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 96194.23 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1842.62 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 146.80 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 85103.04 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 72501.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 132940.43 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 544430.48 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8140965.78 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.40 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MMSS sang HUF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MMSS sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua MMSS (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MMSS bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MMSS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi MMSS (Ordinals) phổ biến

MMSS đến TWD
1 MMSS thành NT$0.05978 TWD

MMSS đến CNY
1 MMSS thành ¥0.01412 CNY

MMSS đến USD
1 MMSS thành $0.001946 USD

MMSS đến EUR
1 MMSS thành €0.001722 EUR

MMSS đến CAD
1 MMSS thành C$0.002690 CAD

MMSS đến KRW
1 MMSS thành ₩2.72 KRW

MMSS đến JPY
1 MMSS thành ¥0.2820 JPY

MMSS đến GBP
1 MMSS thành £0.001467 GBP
MMSS đến HUF
1 MMSS thành Ft0.6968 HUF

MMSS đến BRL
1 MMSS thành R$0.01101 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HUF

gork đến HUF
1 gork thành Ft15.24 HUF

ADA đến HUF
1 ADA thành Ft249.39 HUF

TRUMP đến HUF
1 TRUMP thành Ft3,995.63 HUF

FLR đến HUF
1 FLR thành Ft6.65 HUF

DEXE đến HUF
1 DEXE thành Ft5,109.35 HUF

LAYER đến HUF
1 LAYER thành Ft1,125.4 HUF

ASR đến HUF
1 ASR thành Ft565 HUF

AAVE đến HUF
1 AAVE thành Ft62,899.02 HUF

SIGN đến HUF
1 SIGN thành Ft30.48 HUF

AERGO đến HUF
1 AERGO thành Ft66.2 HUF
Bảng chuyển đổi từ MMSS sang HUF
Tỷ giá hoán đổi của MMSS (Ordinals) đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MMSS thành Forint Hungary đã thay đổi -20.09% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -26.86%, đạt mức cao nhất là 0.9169 HUF và mức thấp nhất là 0.6089 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 MMSS là Ft1.93 HUF , thay đổi -63.96% so với giá hiện tại. MMSS (Ordinals) đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -98.39% so với năm trước.
-Ft
42.62HUF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:11 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MMSS | Ft0.3484 | Ft0.4764 | -26.86% |
1 MMSS | Ft0.6968 | Ft0.9527 | -26.86% |
5 MMSS | Ft3.48 | Ft4.76 | -26.86% |
10 MMSS | Ft6.97 | Ft9.53 | -26.86% |
50 MMSS | Ft34.84 | Ft47.64 | -26.86% |
100 MMSS | Ft69.68 | Ft95.27 | -26.86% |
500 MMSS | Ft348.42 | Ft476.37 | -26.86% |
1000 MMSS | Ft696.83 | Ft952.74 | -26.86% |
Câu Hỏi Thường Gặp MMSS/HUF
1 MMSS (Ordinals) bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 MMSS (Ordinals) (MMSS) trong Forint Hungary (HUF) là Ft0.6968.
Tôi có thể mua bao nhiêu MMSS với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.44 MMSS đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MMSS sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MMSS sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MMSS bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 7.18 MMSS, trong khi 5 MMSS sẽ có giá khoảng 3.48HUF.
Giá cao nhất của MMSS/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MMSS tính theo HUF là Ft968.59. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MMSS/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MMSS (Ordinals) tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MMSS (Ordinals) (MMSS) đã giảm 20.09%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MMSS (Ordinals) (MMSS) đã giảm 63.96% so với Forint Hungary (HUF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MMSS thành HUF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MMSS (Ordinals) và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MMSS/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MMSS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MMSS/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MMSS/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MMSS/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MMSS (Ordinals) và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
DOGEKAKI (KAKI)

Hướng dẫn mua
Neo (NEO)

Hướng dẫn mua
Flamingo (FLM)

Hướng dẫn mua
VAIOT (VAI)

Hướng dẫn mua
Astar (ASTR)

Hướng dẫn mua
CryptoGPT (GPT)

Hướng dẫn mua
Stacks (STX)

Hướng dẫn mua
GAX Liquidity Token Reward (GLTR)

Hướng dẫn mua
Optimus AI (OPTIMUS)

Hướng dẫn mua
Arbitrum Futures (ARBK)

Hướng dẫn mua
Velo (VELO1)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
