Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi NABOX thành MMK

NABOX/MMK: 1 NABOX = 0.005604 MMK. Giá chuyển đổi 1 Nabox (NABOX) thành Kyat Myanmar (MMK) là 0.005604 MMK hôm nay.
NABOX
NABOX
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NABOX/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Nabox (NABOX) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NABOX hiện có giá trị là 0.01 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NABOX hiện có giá 0.01 MMK, nghĩa là mua 5 NABOX sẽ mất 0.03 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 178.43 NABOX và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 892.15 NABOX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NABOX sang MMK

Chuyển đổi MMK sang NABOX

Nabox
Kyat Myanmar
1 NABOX
0.005604  MMK
2 NABOX
0.01121  MMK
5 NABOX
0.02802  MMK
10 NABOX
0.05604  MMK
20 NABOX
0.1121  MMK
50 NABOX
0.2802  MMK
100 NABOX
0.5604  MMK
200 NABOX
1.12  MMK
1000 NABOX
5.6  MMK
5000 NABOX
28.02  MMK
10000 NABOX
56.04  MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NABOX thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Nabox tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NABOX sang MMK, lên đến 10000 NABOX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Nabox
10 MMK
1,784.31 NABOX
50 MMK
8,921.54 NABOX
100 MMK
17,843.08 NABOX
200 MMK
35,686.16 NABOX
500 MMK
89,215.41 NABOX
1000 MMK
178,430.82 NABOX
2000 MMK
356,861.65 NABOX
5000 MMK
892,154.12 NABOX
10000 MMK
1,784,308.24 NABOX
50000 MMK
8,921,541.22 NABOX
100000 MMK
17,843,082.43 NABOX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành NABOX toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Nabox đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang NABOX, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NABOX/MMK

NABOX/MMK: 1 NABOX = 0.005604 MMK; 2025/04/28 12:58:27
Trong 1D vừa qua, Nabox đã thay đổi +23.77% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Nabox(NABOX) đã thay đổi +23.77% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành NABOX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi NABOX sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Nabox/MMK

Giá Nabox cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 0.01153 MMK trong khi giá Nabox thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 0.003824 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Nabox theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NABOX theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.005626 MMK
0.01153 MMK
0.01153 MMK
0.01153 MMK
Thấp
0.004268 MMK
0.003824 MMK
0.003300 MMK
0.003300 MMK
Bình thường
0 MMK
0 MMK
0 MMK
0 MMK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+23.77%
+45.43%
-30.99%
-32.74%

Thông tin Nabox

Số liệu thị trường NABOX sang MMK

NABOX/MMK:
Ks0.005604
Khối lượng NABOX 24 giờ:
Ks1,534,420.24
Vốn hóa thị trường NABOX:
Ks1,169,159,525.79
Nguồn cung lưu hành NABOX:
208.61B NABOX

Tỷ giá NABOX sang MMK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Nabox thành Kyat Myanmar đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Nabox là Ks0.005604 mỗi NABOX, với tổng vốn hoá thị trường của Ks1,169,159,525.79 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 208,614,100,000 NABOX. Khối lượng giao dịch của Nabox đã thay đổi +1267.23% (Ks1,422,191.89 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NABOX là Ks112,228.35.

Thông tin thêm về Nabox trên Bitget

Thông tin Kyat Myanmar

Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Nabox phổ biến nhất là NABOX sang MMK, trong đó mã của Nabox là NABOX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93817.15 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1790.77 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.26 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82699.82 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70334.72 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130152.53 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 533678.86 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7977778.88 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 52.42 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NABOX sang MMK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NABOX sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NABOX (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NABOX bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NABOX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Nabox phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NABOX đến TWD
1 NABOX thành NT$0.{4}8682 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NABOX đến CNY
1 NABOX thành ¥0.{4}1949 CNY
popular info Đô la Mỹ
NABOX đến USD
1 NABOX thành $0.{5}2671 USD
popular info Euro
NABOX đến EUR
1 NABOX thành €0.{5}2354 EUR
popular info Đô la Canada
NABOX đến CAD
1 NABOX thành C$0.{5}3705 CAD
popular info Kyat Myanmar
NABOX đến MMK
1 NABOX thành Ks0.005604 MMK
popular info Won Hàn Quốc
NABOX đến KRW
1 NABOX thành ₩0.003857 KRW
popular info Yên Nhật
NABOX đến JPY
1 NABOX thành ¥0.0003832 JPY
popular info Bảng Anh
NABOX đến GBP
1 NABOX thành £0.{5}2002 GBP
popular info Real Brazil
NABOX đến BRL
1 NABOX thành R$0.{4}1519 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MMK

other assets XRP
XRP đến MMK
1 XRP thành Ks4,871.45 MMK
other assets Bitcoin
BTC đến MMK
1 BTC thành Ks200,186,535.72 MMK
other assets Solana
SOL đến MMK
1 SOL thành Ks317,414.4 MMK
other assets Casper
CSPR đến MMK
1 CSPR thành Ks33.27 MMK
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến MMK
1 DEEP thành Ks509.17 MMK
other assets Bonk
BONK đến MMK
1 BONK thành Ks0.04355 MMK
other assets Cardano
ADA đến MMK
1 ADA thành Ks1,504.02 MMK
other assets Ethereum
ETH đến MMK
1 ETH thành Ks3,800,636.64 MMK
other assets Sui
SUI đến MMK
1 SUI thành Ks7,934.96 MMK
other assets Hedera
HBAR đến MMK
1 HBAR thành Ks412.02 MMK

Bảng chuyển đổi từ NABOX sang MMK

Tỷ giá hoán đổi của Nabox đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NABOX thành Kyat Myanmar đã thay đổi +45.43% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +23.77%, đạt mức cao nhất là 0.005626 MMK và mức thấp nhất là 0.004268 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 NABOX là Ks0.008121 MMK , thay đổi -30.99% so với giá hiện tại. Nabox đã thay đổi
-Ks
0.01471MMK
, tương đương mức thay đổi -72.41% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng12:58 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 NABOXKs0.002802Ks0.002264
+23.77%
1 NABOXKs0.005604Ks0.004528
+23.77%
5 NABOXKs0.02802Ks0.02264
+23.77%
10 NABOXKs0.05604Ks0.04528
+23.77%
50 NABOXKs0.2802Ks0.2264
+23.77%
100 NABOXKs0.5604Ks0.4528
+23.77%
500 NABOXKs2.8Ks2.26
+23.77%
1000 NABOXKs5.6Ks4.53
+23.77%

Câu Hỏi Thường Gặp NABOX/MMK

1 Nabox bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Nabox (NABOX) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.005604.
Tôi có thể mua bao nhiêu NABOX với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 178.43 NABOX đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NABOX sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NABOX sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NABOX bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 892.15 NABOX, trong khi 5 NABOX sẽ có giá khoảng 0.02802MMK.
Giá cao nhất của NABOX/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NABOX tính theo MMK là Ks0.7887. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NABOX/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Nabox tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Nabox (NABOX) đã tăng 45.43%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Nabox (NABOX) đã giảm 30.99% so với Kyat Myanmar (MMK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NABOX thành MMK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Nabox và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NABOX/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NABOX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NABOX/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NABOX/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NABOX/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Nabox và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.