Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi NABOX thành MNT

NABOX/MNT: 1 NABOX = 0.006921 MNT. Giá chuyển đổi 1 Nabox (NABOX) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 0.006921 MNT hôm nay.
NABOX
NABOX
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NABOX/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Nabox (NABOX) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NABOX hiện có giá trị là 0.01 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NABOX hiện có giá 0.01 MNT, nghĩa là mua 5 NABOX sẽ mất 0.03 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 144.48 NABOX và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 722.41 NABOX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NABOX sang MNT

Chuyển đổi MNT sang NABOX

Nabox
Tugrik Mông Cổ
1 NABOX
0.006921  MNT
2 NABOX
0.01384  MNT
5 NABOX
0.03461  MNT
10 NABOX
0.06921  MNT
20 NABOX
0.1384  MNT
50 NABOX
0.3461  MNT
100 NABOX
0.6921  MNT
200 NABOX
1.38  MNT
500 NABOX
3.46  MNT
1000 NABOX
6.92  MNT
5000 NABOX
34.61  MNT
10000 NABOX
69.21  MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NABOX thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Nabox tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NABOX sang MNT, lên đến 10000 NABOX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Nabox
10 MNT
1,444.82 NABOX
50 MNT
7,224.12 NABOX
100 MNT
14,448.24 NABOX
200 MNT
28,896.48 NABOX
500 MNT
72,241.2 NABOX
1000 MNT
144,482.4 NABOX
2000 MNT
288,964.81 NABOX
5000 MNT
722,412.01 NABOX
10000 MNT
1,444,824.03 NABOX
50000 MNT
7,224,120.14 NABOX
100000 MNT
14,448,240.28 NABOX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành NABOX toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Nabox đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang NABOX, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NABOX/MNT

NABOX/MNT: 1 NABOX = 0.006921 MNT; 2025/05/02 17:15:11
Trong 1D vừa qua, Nabox đã thay đổi -0.67% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Nabox(NABOX) đã thay đổi -0.67% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành NABOX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi NABOX sang MNT: Biến động và thay đổi giá của Nabox/MNT

Giá Nabox cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 0.009110 MNT trong khi giá Nabox thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 0.006636 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Nabox theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NABOX theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.006968 MNT
0.009110 MNT
0.01867 MNT
0.01867 MNT
Thấp
0.006900 MNT
0.006636 MNT
0.005343 MNT
0.005343 MNT
Bình thường
0 MNT
0 MNT
0 MNT
0 MNT
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.67%
-18.75%
-48.74%
-49.66%

Thông tin Nabox

Số liệu thị trường NABOX sang MNT

NABOX/MNT:
₮0.006921
Khối lượng NABOX 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường NABOX:
₮1,443,871,932
Nguồn cung lưu hành NABOX:
208.61B NABOX

Tỷ giá NABOX sang MNT hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Nabox thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Nabox là ₮0.006921 mỗi NABOX, với tổng vốn hoá thị trường của ₮1,443,871,932 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của 208,614,100,000 NABOX. Khối lượng giao dịch của Nabox đã thay đổi 0.00% (₮0 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NABOX là ₮0.

Thông tin thêm về Nabox trên Bitget

Thông tin Tugrik Mông Cổ

Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Nabox phổ biến nhất là NABOX sang MNT, trong đó mã của Nabox là NABOX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96404.08 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1816.27 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 84825.95 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72380.18 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 132806.26 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 542967.06 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8148390.98 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 50.04 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NABOX sang MNT

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NABOX sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NABOX (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NABOX bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NABOX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Nabox phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NABOX đến TWD
1 NABOX thành NT$0.{4}6271 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NABOX đến CNY
1 NABOX thành ¥0.{4}1477 CNY
popular info Đô la Mỹ
NABOX đến USD
1 NABOX thành $0.{5}2037 USD
popular info Euro
NABOX đến EUR
1 NABOX thành €0.{5}1792 EUR
popular info Đô la Canada
NABOX đến CAD
1 NABOX thành C$0.{5}2806 CAD
popular info Won Hàn Quốc
NABOX đến KRW
1 NABOX thành ₩0.002843 KRW
popular info Tugrik Mông Cổ
NABOX đến MNT
1 NABOX thành ₮0.006921 MNT
popular info Yên Nhật
NABOX đến JPY
1 NABOX thành ¥0.0002935 JPY
popular info Bảng Anh
NABOX đến GBP
1 NABOX thành £0.{5}1529 GBP
popular info Real Brazil
NABOX đến BRL
1 NABOX thành R$0.{4}1147 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MNT

other assets Turbo
TURBO đến MNT
1 TURBO thành ₮18.94 MNT
other assets WEMIX
WEMIX đến MNT
1 WEMIX thành ₮1,556.87 MNT
other assets Hacken Token
HAI đến MNT
1 HAI thành ₮67.45 MNT
other assets StakeStone
STO đến MNT
1 STO thành ₮658.7 MNT
other assets Immutable
IMX đến MNT
1 IMX thành ₮2,174.89 MNT
other assets EOS
EOS đến MNT
1 EOS thành ₮2,523.52 MNT
other assets Movement
MOVE đến MNT
1 MOVE thành ₮663.38 MNT
other assets BNB
BNB đến MNT
1 BNB thành ₮2,040,588.61 MNT
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến MNT
1 PUNDIX thành ₮1,884.33 MNT
other assets Bubblemaps
BMT đến MNT
1 BMT thành ₮463.75 MNT

Bảng chuyển đổi từ NABOX sang MNT

Tỷ giá hoán đổi của Nabox đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NABOX thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi -18.75% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.67%, đạt mức cao nhất là 0.006968 MNT và mức thấp nhất là 0.006900 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 NABOX là ₮0.01350 MNT , thay đổi -48.74% so với giá hiện tại. Nabox đã thay đổi
-
0.02137MNT
, tương đương mức thay đổi -75.53% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng17:15 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 NABOX₮0.003461₮0.003484
-0.67%
1 NABOX₮0.006921₮0.006968
-0.67%
5 NABOX₮0.03461₮0.03484
-0.67%
10 NABOX₮0.06921₮0.06968
-0.67%
50 NABOX₮0.3461₮0.3484
-0.67%
100 NABOX₮0.6921₮0.6968
-0.67%
500 NABOX₮3.46₮3.48
-0.67%
1000 NABOX₮6.92₮6.97
-0.67%

Câu Hỏi Thường Gặp NABOX/MNT

1 Nabox bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 Nabox (NABOX) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.006921.
Tôi có thể mua bao nhiêu NABOX với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 144.48 NABOX đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NABOX sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NABOX sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NABOX bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 722.41 NABOX, trong khi 5 NABOX sẽ có giá khoảng 0.03461MNT.
Giá cao nhất của NABOX/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NABOX tính theo MNT là ₮1.28. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NABOX/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Nabox tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Nabox (NABOX) đã giảm 18.75%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Nabox (NABOX) đã giảm 48.74% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NABOX thành MNT?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Nabox và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NABOX/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NABOX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NABOX/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NABOX/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NABOX/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Nabox và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.