Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.50%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94276.45 (-0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.50%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94276.45 (-0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.50%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94276.45 (-0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NEST thành ILS
NEST/ILS: 1 NEST = 0.001188 ILS. Giá chuyển đổi 1 NEST Protocol (NEST) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.001188 ILS hôm nay.

NEST
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NEST/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi NEST Protocol (NEST) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NEST hiện có giá trị là 0.00 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NEST hiện có giá 0.00 ILS, nghĩa là mua 5 NEST sẽ mất 0.01 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 841.97 NEST và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 4,209.86 NEST, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NEST sang ILS
Chuyển đổi ILS sang NEST
NEST Protocol
Shekel Israel mới
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NEST thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của NEST Protocol tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NEST sang ILS, lên đến 10000 NEST, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
NEST Protocol
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành NEST toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo NEST Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang NEST, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NEST/ILS
NEST/ILS: 1 NEST = 0.001188 ILS; 2025/05/01 00:30:23
Trong 1D vừa qua, NEST Protocol đã thay đổi -19.02% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NEST Protocol(NEST) đã thay đổi -19.02% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành NEST trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi NEST sang ILS: Biến động và thay đổi giá của NEST Protocol/ILS
Giá NEST Protocol cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.001499 ILS trong khi giá NEST Protocol thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.001115 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá NEST Protocol theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NEST theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.001499 ILS | 0.001499 ILS | 0.001593 ILS | 0.004641 ILS |
Thấp | 0.001115 ILS | 0.001115 ILS | 0.0004614 ILS | 0.0004614 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -19.02% | -16.11% | -24.57% | -69.63% |
Thông tin NEST Protocol
Số liệu thị trường NEST sang ILS
NEST/ILS:
₪0.001188
Khối lượng NEST 24 giờ:
₪1,106,322.62
Vốn hóa thị trường NEST:
₪3,458,243.27
Nguồn cung lưu hành NEST:
2.91B NEST
Tỷ giá NEST sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi NEST Protocol thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của NEST Protocol là ₪0.001188 mỗi NEST, với tổng vốn hoá thị trường của ₪3,458,243.27 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,911,744,000 NEST. Khối lượng giao dịch của NEST Protocol đã thay đổi +32.10% (₪268,811.69 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NEST là ₪837,510.92.
Thông tin thêm về NEST Protocol trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NEST Protocol phổ biến nhất là NEST sang ILS, trong đó mã của NEST Protocol là NEST. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94047.88 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1766.38 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.70 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83053.68 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70592.34 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 129729.65 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 533561.84 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7952801.59 INR

PI đến INR
1 PI thành 48.61 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NEST sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NEST sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NEST (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NEST bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NEST bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi NEST Protocol phổ biến

NEST đến TWD
1 NEST thành NT$0.01045 TWD

NEST đến CNY
1 NEST thành ¥0.002370 CNY

NEST đến USD
1 NEST thành $0.0003261 USD
NEST đến ILS
1 NEST thành ₪0.001188 ILS

NEST đến EUR
1 NEST thành €0.0002880 EUR

NEST đến CAD
1 NEST thành C$0.0004498 CAD

NEST đến KRW
1 NEST thành ₩0.4646 KRW

NEST đến JPY
1 NEST thành ¥0.04663 JPY

NEST đến GBP
1 NEST thành £0.0002448 GBP

NEST đến BRL
1 NEST thành R$0.001850 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

BTC đến ILS
1 BTC thành ₪343,405.65 ILS

XRP đến ILS
1 XRP thành ₪7.99 ILS

SOL đến ILS
1 SOL thành ₪539.71 ILS

BSW đến ILS
1 BSW thành ₪0.2036 ILS

FLOKI đến ILS
1 FLOKI thành ₪0.0003261 ILS

VOXEL đến ILS
1 VOXEL thành ₪0.4460 ILS

SUI đến ILS
1 SUI thành ₪12.85 ILS

DOGE đến ILS
1 DOGE thành ₪0.6289 ILS

WLD đến ILS
1 WLD thành ₪4.11 ILS

PEPE đến ILS
1 PEPE thành ₪0.{4}3245 ILS
Bảng chuyển đổi từ NEST sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của NEST Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NEST thành Shekel Israel mới đã thay đổi -16.11% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -19.02%, đạt mức cao nhất là 0.001499 ILS và mức thấp nhất là 0.001115 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 NEST là ₪0.001575 ILS , thay đổi -24.57% so với giá hiện tại. NEST Protocol đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -88.69% so với năm trước.
-₪
0.009314ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 00:30 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NEST | ₪0.0005938 | ₪0.0007333 | -19.02% |
1 NEST | ₪0.001188 | ₪0.001467 | -19.02% |
5 NEST | ₪0.005938 | ₪0.007333 | -19.02% |
10 NEST | ₪0.01188 | ₪0.01467 | -19.02% |
50 NEST | ₪0.05938 | ₪0.07333 | -19.02% |
100 NEST | ₪0.1188 | ₪0.1467 | -19.02% |
500 NEST | ₪0.5938 | ₪0.7333 | -19.02% |
1000 NEST | ₪1.19 | ₪1.47 | -19.02% |
Câu Hỏi Thường Gặp NEST/ILS
1 NEST Protocol bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 NEST Protocol (NEST) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.001188.
Tôi có thể mua bao nhiêu NEST với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 841.97 NEST đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NEST sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NEST sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NEST bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 4,209.86 NEST, trong khi 5 NEST sẽ có giá khoảng 0.005938ILS.
Giá cao nhất của NEST/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NEST tính theo ILS là ₪0.8678. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NEST/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của NEST Protocol tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi NEST Protocol (NEST) đã giảm 16.11%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi NEST Protocol (NEST) đã giảm 24.57% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NEST thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa NEST Protocol và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NEST/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NEST hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NEST/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NEST/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NEST/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của NEST Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Biswap (BSW)

Hướng dẫn mua
MetisDAO (METIS)

Hướng dẫn mua
Lingose (LING)

Hướng dẫn mua
SafePal (SFP)

Hướng dẫn mua
Baby Doge Coin (BABYDOGE)

Hướng dẫn mua
LooksRare (LOOKS)

Hướng dẫn mua
VVS Finance (VVS)

Hướng dẫn mua
Solar (SXP)

Hướng dẫn mua
Flux (FLUX)

Hướng dẫn mua
Symbol (XYM)

Hướng dẫn mua
Acala (ACA)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
