Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi NKN thành MNT

NKN/MNT: 1 NKN = 116.24 MNT. Giá chuyển đổi 1 NKN (NKN) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 116.24 MNT hôm nay.
NKN
NKN
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NKN/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi NKN (NKN) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NKN hiện có giá trị là 116.24 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NKN hiện có giá 116.24 MNT, nghĩa là mua 5 NKN sẽ mất 581.21 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.008603 NKN và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.04301 NKN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NKN sang MNT

Chuyển đổi MNT sang NKN

NKN
Tugrik Mông Cổ
10 NKN
1,162.41  MNT
20 NKN
2,324.82  MNT
50 NKN
5,812.06  MNT
100 NKN
11,624.11  MNT
200 NKN
23,248.22  MNT
500 NKN
58,120.56  MNT
1000 NKN
116,241.11  MNT
5000 NKN
581,205.56  MNT
10000 NKN
1,162,411.12  MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NKN thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của NKN tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NKN sang MNT, lên đến 10000 NKN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
NKN
100000 MNT
860.28 NKN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành NKN toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo NKN đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang NKN, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NKN/MNT

NKN/MNT: 1 NKN = 116.24 MNT; 2025/05/04 04:47:53
Trong 1D vừa qua, NKN đã thay đổi -10.37% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NKN(NKN) đã thay đổi -10.37% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành NKN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi NKN sang MNT: Biến động và thay đổi giá của NKN/MNT

Giá NKN cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 152.35 MNT trong khi giá NKN thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 115.76 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá NKN theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NKN theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
138.52 MNT
152.35 MNT
201.39 MNT
234.32 MNT
Thấp
115.76 MNT
115.76 MNT
54.61 MNT
54.61 MNT
Bình thường
0 MNT
0 MNT
0 MNT
0 MNT
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-10.37%
-11.25%
+20.40%
-33.87%

Thông tin NKN

Số liệu thị trường NKN sang MNT

NKN/MNT:
₮116.24
Khối lượng NKN 24 giờ:
₮43,482,974,008.52
Vốn hóa thị trường NKN:
₮91,515,267,065.32
Nguồn cung lưu hành NKN:
787.29M NKN

Tỷ giá NKN sang MNT hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi NKN thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của NKN là ₮116.24 mỗi NKN, với tổng vốn hoá thị trường của ₮91,515,267,065.32 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của 787,288,260 NKN. Khối lượng giao dịch của NKN đã thay đổi +73.50% (₮18,421,015,604.31 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NKN là ₮25,061,958,404.22.

Thông tin thêm về NKN trên Bitget

Thông tin Tugrik Mông Cổ

Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NKN phổ biến nhất là NKN sang MNT, trong đó mã của NKN là NKN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96194.23 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1842.62 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 146.80 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85103.04 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72501.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 132940.43 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 544430.48 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8140965.78 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.40 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NKN sang MNT

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NKN sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NKN (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NKN bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NKN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi NKN phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NKN đến TWD
1 NKN thành NT$1.05 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NKN đến CNY
1 NKN thành ¥0.2481 CNY
popular info Đô la Mỹ
NKN đến USD
1 NKN thành $0.03421 USD
popular info Euro
NKN đến EUR
1 NKN thành €0.03026 EUR
popular info Đô la Canada
NKN đến CAD
1 NKN thành C$0.04728 CAD
popular info Won Hàn Quốc
NKN đến KRW
1 NKN thành ₩47.89 KRW
popular info Tugrik Mông Cổ
NKN đến MNT
1 NKN thành ₮116.24 MNT
popular info Yên Nhật
NKN đến JPY
1 NKN thành ¥4.96 JPY
popular info Bảng Anh
NKN đến GBP
1 NKN thành £0.02578 GBP
popular info Real Brazil
NKN đến BRL
1 NKN thành R$0.1936 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MNT

other assets New XAI gork
gork đến MNT
1 gork thành ₮130.22 MNT
other assets Cardano
ADA đến MNT
1 ADA thành ₮2,362.36 MNT
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến MNT
1 TRUMP thành ₮37,784.85 MNT
other assets Flare
FLR đến MNT
1 FLR thành ₮64.44 MNT
other assets Sign
SIGN đến MNT
1 SIGN thành ₮288.75 MNT
other assets AS Roma Fan Token
ASR đến MNT
1 ASR thành ₮5,214.89 MNT
other assets DeXe
DEXE đến MNT
1 DEXE thành ₮48,428.87 MNT
other assets Solayer
LAYER đến MNT
1 LAYER thành ₮10,670.49 MNT
other assets Aave
AAVE đến MNT
1 AAVE thành ₮597,206.32 MNT
other assets Onyxcoin
XCN đến MNT
1 XCN thành ₮57.1 MNT

Bảng chuyển đổi từ NKN sang MNT

Tỷ giá hoán đổi của NKN đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 NKN thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi -11.25% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -10.37%, đạt mức cao nhất là 138.52 MNT và mức thấp nhất là 115.76 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 NKN là ₮96.58 MNT , thay đổi +20.40% so với giá hiện tại. NKN đã thay đổi
-
289.27MNT
, tương đương mức thay đổi -71.37% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng04:47 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 NKN₮58.12₮64.83
-10.37%
1 NKN₮116.24₮129.66
-10.37%
5 NKN₮581.21₮648.31
-10.37%
10 NKN₮1,162.41₮1,296.61
-10.37%
50 NKN₮5,812.06₮6,483.07
-10.37%
100 NKN₮11,624.11₮12,966.14
-10.37%
500 NKN₮58,120.56₮64,830.7
-10.37%
1000 NKN₮116,241.11₮129,661.4
-10.37%

Câu Hỏi Thường Gặp NKN/MNT

1 NKN bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 NKN (NKN) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮116.24.
Tôi có thể mua bao nhiêu NKN với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.008603 NKN đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NKN sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NKN sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NKN bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 0.04301 NKN, trong khi 5 NKN sẽ có giá khoảng 581.21MNT.
Giá cao nhất của NKN/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NKN tính theo MNT là ₮5,040.33. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NKN/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của NKN tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi NKN (NKN) đã giảm 11.25%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi NKN (NKN) đã tăng 20.40% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NKN thành MNT?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa NKN và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NKN/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NKN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NKN/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NKN/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NKN/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của NKN và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.