Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi OPAL thành JPY

OPAL/JPY: 1 OPAL = 0.7106 JPY. Giá chuyển đổi 1 Opal (OPAL) thành Yên Nhật (JPY) là 0.7106 JPY hôm nay.
OPAL
OPAL
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OPAL/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Opal (OPAL) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OPAL hiện có giá trị là 0.71 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OPAL hiện có giá 0.71 JPY, nghĩa là mua 5 OPAL sẽ mất 3.55 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 1.41 OPAL và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 7.04 OPAL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi OPAL sang JPY

Chuyển đổi JPY sang OPAL

Opal
Yên Nhật
100 OPAL
71.06  JPY
200 OPAL
142.13  JPY
500 OPAL
355.32  JPY
1000 OPAL
710.64  JPY
5000 OPAL
3,553.2  JPY
10000 OPAL
7,106.4  JPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OPAL thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của Opal tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OPAL sang JPY, lên đến 10000 OPAL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
Opal
1000 JPY
1,407.18 OPAL
2000 JPY
2,814.36 OPAL
5000 JPY
7,035.91 OPAL
10000 JPY
14,071.82 OPAL
50000 JPY
70,359.12 OPAL
100000 JPY
140,718.24 OPAL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành OPAL toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo Opal đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang OPAL, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ OPAL/JPY

OPAL/JPY: 1 OPAL = 0.7106 JPY; 2025/05/02 18:05:39
Trong 1D vừa qua, Opal đã thay đổi 0.00% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Opal(OPAL) đã thay đổi 0.00% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành OPAL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi OPAL sang JPY: Biến động và thay đổi giá của Opal/JPY

Giá Opal cao nhất theo JPY 7 ngày qua là 0.7106 JPY trong khi giá Opal thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là 0.7106 JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Opal theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OPAL theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.7106 JPY
0.7106 JPY
0.7106 JPY
0.7106 JPY
Thấp
0.7106 JPY
0.7106 JPY
0.7106 JPY
0.7106 JPY
Bình thường
0 JPY
0 JPY
0 JPY
0 JPY
Biến động
%
%
%
%
Biến động
--
--
--
--

Thông tin Opal

Số liệu thị trường OPAL sang JPY

OPAL/JPY:
¥0.7106
Khối lượng OPAL 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường OPAL:
--
Nguồn cung lưu hành OPAL:
0 OPAL

Tỷ giá OPAL sang JPY hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Opal thành Yên Nhật đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Opal là ¥0.7106 mỗi OPAL, với tổng vốn hoá thị trường của ¥0 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OPAL. Khối lượng giao dịch của Opal đã thay đổi 0.00% (¥0 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OPAL là ¥0.

Thông tin thêm về Opal trên Bitget

Thông tin Yên Nhật

Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Opal phổ biến nhất là OPAL sang JPY, trong đó mã của Opal là OPAL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96404.08 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1816.27 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85201.93 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72553.71 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133018.35 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 544924.06 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8152044.69 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 50.06 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi OPAL sang JPY

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi OPAL sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua OPAL (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OPAL bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OPAL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Opal phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
OPAL đến TWD
1 OPAL thành NT$0.1513 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
OPAL đến CNY
1 OPAL thành ¥0.03562 CNY
popular info Đô la Mỹ
OPAL đến USD
1 OPAL thành $0.004914 USD
popular info Euro
OPAL đến EUR
1 OPAL thành €0.004343 EUR
popular info Đô la Canada
OPAL đến CAD
1 OPAL thành C$0.006780 CAD
popular info Won Hàn Quốc
OPAL đến KRW
1 OPAL thành ₩6.88 KRW
popular info Yên Nhật
OPAL đến JPY
1 OPAL thành ¥0.7106 JPY
popular info Bảng Anh
OPAL đến GBP
1 OPAL thành £0.003698 GBP
popular info Real Brazil
OPAL đến BRL
1 OPAL thành R$0.02777 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang JPY

other assets Turbo
TURBO đến JPY
1 TURBO thành ¥0.8103 JPY
other assets WEMIX
WEMIX đến JPY
1 WEMIX thành ¥64.12 JPY
other assets Hacken Token
HAI đến JPY
1 HAI thành ¥2.85 JPY
other assets StakeStone
STO đến JPY
1 STO thành ¥28.5 JPY
other assets Immutable
IMX đến JPY
1 IMX thành ¥92.93 JPY
other assets EOS
EOS đến JPY
1 EOS thành ¥106.72 JPY
other assets Movement
MOVE đến JPY
1 MOVE thành ¥28.39 JPY
other assets BNB
BNB đến JPY
1 BNB thành ¥86,838.5 JPY
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến JPY
1 PUNDIX thành ¥79.51 JPY
other assets Bubblemaps
BMT đến JPY
1 BMT thành ¥19.82 JPY

Bảng chuyển đổi từ OPAL sang JPY

Tỷ giá hoán đổi của Opal đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 OPAL thành Yên Nhật đã thay đổi 0.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0.7106 JPY và mức thấp nhất là 0.7106 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 OPAL là ¥0.7106 JPY , thay đổi 0.00% so với giá hiện tại. Opal đã thay đổi
-¥
0.4885JPY
, tương đương mức thay đổi -40.74% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng18:05 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 OPAL¥0.3553¥0.3553
0.00%
1 OPAL¥0.7106¥0.7106
0.00%
5 OPAL¥3.55¥3.55
0.00%
10 OPAL¥7.11¥7.11
0.00%
50 OPAL¥35.53¥35.53
0.00%
100 OPAL¥71.06¥71.06
0.00%
500 OPAL¥355.32¥355.32
0.00%
1000 OPAL¥710.64¥710.64
0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp OPAL/JPY

1 Opal bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 Opal (OPAL) trong Yên Nhật (JPY) là ¥0.7106.
Tôi có thể mua bao nhiêu OPAL với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.41 OPAL đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OPAL sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OPAL sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OPAL bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 7.04 OPAL, trong khi 5 OPAL sẽ có giá khoảng 3.55JPY.
Giá cao nhất của OPAL/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OPAL tính theo JPY là ¥174.75. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OPAL/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Opal tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Opal (OPAL) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Opal (OPAL) đã giảm -- so với Yên Nhật (JPY).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OPAL thành JPY?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Opal và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OPAL/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OPAL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OPAL/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OPAL/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OPAL/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Opal và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.