Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.82%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96357.67 (-0.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.82%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96357.67 (-0.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.82%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96357.67 (-0.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OPAL thành MKD
OPAL/MKD: 1 OPAL = 0.2675 MKD. Giá chuyển đổi 1 Opal (OPAL) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.2675 MKD hôm nay.

OPAL
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OPAL/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Opal (OPAL) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OPAL hiện có giá trị là 0.27 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OPAL hiện có giá 0.27 MKD, nghĩa là mua 5 OPAL sẽ mất 1.34 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 3.74 OPAL và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 18.69 OPAL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OPAL sang MKD
Chuyển đổi MKD sang OPAL
Opal
Denar Macedonia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OPAL thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Opal tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OPAL sang MKD, lên đến 10000 OPAL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Opal
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành OPAL toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Opal đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang OPAL, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OPAL/MKD
OPAL/MKD: 1 OPAL = 0.2675 MKD; 2025/05/03 08:32:05
Trong 1D vừa qua, Opal đã thay đổi 0.00% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Opal(OPAL) đã thay đổi 0.00% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành OPAL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi OPAL sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Opal/MKD
Giá Opal cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.2675 MKD trong khi giá Opal thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.2675 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Opal theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OPAL theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.2675 MKD | 0.2675 MKD | 0.2675 MKD | 0.2675 MKD |
Thấp | 0.2675 MKD | 0.2675 MKD | 0.2675 MKD | 0.2675 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -- | -- | -- |
Thông tin Opal
Số liệu thị trường OPAL sang MKD
OPAL/MKD:
ден0.2675
Khối lượng OPAL 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường OPAL:
--
Nguồn cung lưu hành OPAL:
0 OPAL
Tỷ giá OPAL sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Opal thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Opal là ден0.2675 mỗi OPAL, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OPAL. Khối lượng giao dịch của Opal đã thay đổi 0.00% (ден0 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OPAL là ден0.
Thông tin thêm về Opal trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Opal phổ biến nhất là OPAL sang MKD, trong đó mã của Opal là OPAL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 97061.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1846.04 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.54 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 85870.13 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 73125.98 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 134138.72 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 549337.84 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8214346.35 INR

PI đến INR
1 PI thành 50.41 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OPAL sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OPAL sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua OPAL (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OPAL bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OPAL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Opal phổ biến

OPAL đến TWD
1 OPAL thành NT$0.1509 TWD

OPAL đến CNY
1 OPAL thành ¥0.03560 CNY

OPAL đến USD
1 OPAL thành $0.004914 USD
OPAL đến MKD
1 OPAL thành ден0.2675 MKD

OPAL đến EUR
1 OPAL thành €0.004347 EUR

OPAL đến CAD
1 OPAL thành C$0.006791 CAD

OPAL đến KRW
1 OPAL thành ₩6.88 KRW

OPAL đến JPY
1 OPAL thành ¥0.7120 JPY

OPAL đến GBP
1 OPAL thành £0.003702 GBP

OPAL đến BRL
1 OPAL thành R$0.02781 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

STO đến MKD
1 STO thành ден10.92 MKD

AERGO đến MKD
1 AERGO thành ден11.1 MKD

PUNDIX đến MKD
1 PUNDIX thành ден32.84 MKD

AVA đến MKD
1 AVA thành ден36.76 MKD

HIGH đến MKD
1 HIGH thành ден35.28 MKD

FHE đến MKD
1 FHE thành ден5.57 MKD

BCH đến MKD
1 BCH thành ден20,103.51 MKD

AQT đến MKD
1 AQT thành ден67.4 MKD

TURBO đến MKD
1 TURBO thành ден0.2875 MKD

WEMIX đến MKD
1 WEMIX thành ден22.59 MKD
Bảng chuyển đổi từ OPAL sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của Opal đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 OPAL thành Denar Macedonia đã thay đổi 0.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0.2675 MKD và mức thấp nhất là 0.2675 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 OPAL là ден0.2675 MKD , thay đổi 0.00% so với giá hiện tại. Opal đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -40.80% so với năm trước.
-ден
0.1844MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 08:32 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OPAL | ден0.1338 | ден0.1338 | 0.00% |
1 OPAL | ден0.2675 | ден0.2675 | 0.00% |
5 OPAL | ден1.34 | ден1.34 | 0.00% |
10 OPAL | ден2.68 | ден2.68 | 0.00% |
50 OPAL | ден13.38 | ден13.38 | 0.00% |
100 OPAL | ден26.75 | ден26.75 | 0.00% |
500 OPAL | ден133.77 | ден133.77 | 0.00% |
1000 OPAL | ден267.54 | ден267.54 | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp OPAL/MKD
1 Opal bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Opal (OPAL) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.2675.
Tôi có thể mua bao nhiêu OPAL với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.74 OPAL đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OPAL sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OPAL sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OPAL bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 18.69 OPAL, trong khi 5 OPAL sẽ có giá khoảng 1.34MKD.
Giá cao nhất của OPAL/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OPAL tính theo MKD là ден65.79. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OPAL/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Opal tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Opal (OPAL) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Opal (OPAL) đã giảm -- so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OPAL thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Opal và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OPAL/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OPAL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OPAL/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OPAL/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OPAL/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Opal và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
FTX (FTT)

Hướng dẫn mua
Yield Guild Games (YGG)

Hướng dẫn mua
Chiliz (CHZ)

Hướng dẫn mua
NEAR Protocol (NEAR)

Hướng dẫn mua
Storj (STORJ)

Hướng dẫn mua
Serum (SRM)

Hướng dẫn mua
Synthetix (SNX)

Hướng dẫn mua
Qtum (QTUM)

Hướng dẫn mua
JUST Network (JST)

Hướng dẫn mua
The Graph (GRT)

Hướng dẫn mua
Alien Worlds (TLM)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
