Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.49%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94651.63 (+0.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.49%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94651.63 (+0.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.49%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94651.63 (+0.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OPP thành EUR
OPP/EUR: 1 OPP = 0.{4}1153 EUR. Giá chuyển đổi 1 Open Proprietary Protocol (OPP) thành Euro (EUR) là 0.{4}1153 EUR hôm nay.

OPP
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OPP/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Open Proprietary Protocol (OPP) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OPP hiện có giá trị là 0.00 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OPP hiện có giá 0.00 EUR, nghĩa là mua 5 OPP sẽ mất 0.00 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 86,692.69 OPP và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 433,463.47 OPP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OPP sang EUR
Chuyển đổi EUR sang OPP
Open Proprietary Protocol
Euro
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OPP thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Open Proprietary Protocol tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OPP sang EUR, lên đến 10000 OPP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Open Proprietary Protocol
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành OPP toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Open Proprietary Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang OPP, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OPP/EUR
OPP/EUR: 1 OPP = 0.{4}1153 EUR; 2025/05/01 01:27:40
Trong 1D vừa qua, Open Proprietary Protocol đã thay đổi -0.01% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Open Proprietary Protocol(OPP) đã thay đổi -0.01% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành OPP trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi OPP sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Open Proprietary Protocol/EUR
Giá Open Proprietary Protocol cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.{4}1155 EUR trong khi giá Open Proprietary Protocol thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.{4}1153 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Open Proprietary Protocol theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OPP theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{4}1154 EUR | 0.{4}1155 EUR | 0.{4}8836 EUR | 0.{4}8849 EUR |
Thấp | 0.{4}1153 EUR | 0.{4}1153 EUR | 0.{5}9204 EUR | 0.{5}9204 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.01% | +0.01% | -86.94% | -86.94% |
Thông tin Open Proprietary Protocol
Số liệu thị trường OPP sang EUR
OPP/EUR:
€0.{4}1153
Khối lượng OPP 24 giờ:
€7.27
Vốn hóa thị trường OPP:
--
Nguồn cung lưu hành OPP:
0 OPP
Tỷ giá OPP sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Open Proprietary Protocol thành Euro đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Open Proprietary Protocol là €0.{4}1153 mỗi OPP, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OPP. Khối lượng giao dịch của Open Proprietary Protocol đã thay đổi -0.03% (€-0.00 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OPP là €7.27.
Thông tin thêm về Open Proprietary Protocol trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Open Proprietary Protocol phổ biến nhất là OPP sang EUR, trong đó mã của Open Proprietary Protocol là OPP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94047.88 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1766.38 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.70 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83053.68 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70592.34 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 129729.65 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 533561.84 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7952801.59 INR

PI đến INR
1 PI thành 48.61 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OPP sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OPP sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua OPP (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OPP bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OPP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Open Proprietary Protocol phổ biến

OPP đến TWD
1 OPP thành NT$0.0004186 TWD

OPP đến CNY
1 OPP thành ¥0.{4}9493 CNY

OPP đến USD
1 OPP thành $0.{4}1306 USD

OPP đến EUR
1 OPP thành €0.{4}1153 EUR

OPP đến CAD
1 OPP thành C$0.{4}1802 CAD

OPP đến KRW
1 OPP thành ₩0.01861 KRW

OPP đến JPY
1 OPP thành ¥0.001868 JPY

OPP đến GBP
1 OPP thành £0.{5}9804 GBP

OPP đến BRL
1 OPP thành R$0.{4}7410 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

BTC đến EUR
1 BTC thành €83,520.36 EUR

XRP đến EUR
1 XRP thành €1.94 EUR

SOL đến EUR
1 SOL thành €131.15 EUR

BSW đến EUR
1 BSW thành €0.04796 EUR

FLOKI đến EUR
1 FLOKI thành €0.{4}7986 EUR

VOXEL đến EUR
1 VOXEL thành €0.1056 EUR

WLD đến EUR
1 WLD thành €1.03 EUR

CRV đến EUR
1 CRV thành €0.6491 EUR

FARTCOIN đến EUR
1 FARTCOIN thành €1.09 EUR

SUI đến EUR
1 SUI thành €3.12 EUR
Bảng chuyển đổi từ OPP sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của Open Proprietary Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OPP thành Euro đã thay đổi +0.01% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.01%, đạt mức cao nhất là 0.{4}1154 EUR và mức thấp nhất là 0.{4}1153 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 OPP là €0.{4}8830 EUR , thay đổi -86.94% so với giá hiện tại. Open Proprietary Protocol đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -98.68% so với năm trước.
-€
0.0008603EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 01:27 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OPP | €0.{5}5767 | €0.{5}5768 | -0.01% |
1 OPP | €0.{4}1153 | €0.{4}1154 | -0.01% |
5 OPP | €0.{4}5767 | €0.{4}5768 | -0.01% |
10 OPP | €0.0001153 | €0.0001154 | -0.01% |
50 OPP | €0.0005767 | €0.0005768 | -0.01% |
100 OPP | €0.001153 | €0.001154 | -0.01% |
500 OPP | €0.005767 | €0.005768 | -0.01% |
1000 OPP | €0.01153 | €0.01154 | -0.01% |
Câu Hỏi Thường Gặp OPP/EUR
1 Open Proprietary Protocol bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Open Proprietary Protocol (OPP) trong Euro (EUR) là €0.{4}1153.
Tôi có thể mua bao nhiêu OPP với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 86,692.69 OPP đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OPP sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OPP sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OPP bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 433,463.47 OPP, trong khi 5 OPP sẽ có giá khoảng 0.{4}5767EUR.
Giá cao nhất của OPP/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OPP tính theo EUR là €0.3386. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OPP/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Open Proprietary Protocol tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Open Proprietary Protocol (OPP) đã tăng 0.01%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Open Proprietary Protocol (OPP) đã giảm 86.94% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OPP thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Open Proprietary Protocol và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OPP/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OPP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OPP/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OPP/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OPP/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Open Proprietary Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
SpookySwap (BOO)

Hướng dẫn mua
SolRazr (SOLR)

Hướng dẫn mua
JUNO (JUNO)

Hướng dẫn mua
ForTube (FOR)

Hướng dẫn mua
Akropolis (AKRO)

Hướng dẫn mua
Kyoko (KYOKO)

Hướng dẫn mua
Stader (SD)

Hướng dẫn mua
Evmos (EVMOS)

Hướng dẫn mua
BitTorrent (BTT)

Hướng dẫn mua
Telcoin (TEL)

Hướng dẫn mua
Mask Network (MASK)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
