Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi OPP thành ISK

OPP/ISK: 1 OPP = 0.001671 ISK. Giá chuyển đổi 1 Open Proprietary Protocol (OPP) thành Króna Iceland (ISK) là 0.001671 ISK hôm nay.
OPP
OPP
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OPP/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Open Proprietary Protocol (OPP) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OPP hiện có giá trị là 0.00 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OPP hiện có giá 0.00 ISK, nghĩa là mua 5 OPP sẽ mất 0.01 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 598.55 OPP và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 2,992.77 OPP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi OPP sang ISK

Chuyển đổi ISK sang OPP

Open Proprietary Protocol
Króna Iceland
1 OPP
0.001671  ISK
2 OPP
0.003341  ISK
5 OPP
0.008353  ISK
10 OPP
0.01671  ISK
20 OPP
0.03341  ISK
50 OPP
0.08353  ISK
100 OPP
0.1671  ISK
200 OPP
0.3341  ISK
500 OPP
0.8353  ISK
10000 OPP
16.71  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OPP thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Open Proprietary Protocol tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OPP sang ISK, lên đến 10000 OPP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Open Proprietary Protocol
100 ISK
59,855.39 OPP
200 ISK
119,710.78 OPP
500 ISK
299,276.95 OPP
1000 ISK
598,553.9 OPP
2000 ISK
1,197,107.8 OPP
5000 ISK
2,992,769.5 OPP
10000 ISK
5,985,539 OPP
50000 ISK
29,927,694.98 OPP
100000 ISK
59,855,389.96 OPP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành OPP toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Open Proprietary Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang OPP, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ OPP/ISK

OPP/ISK: 1 OPP = 0.001671 ISK; 2025/04/29 16:44:43
Trong 1D vừa qua, Open Proprietary Protocol đã thay đổi -0.01% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Open Proprietary Protocol(OPP) đã thay đổi -0.01% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành OPP trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi OPP sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Open Proprietary Protocol/ISK

Giá Open Proprietary Protocol cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.001672 ISK trong khi giá Open Proprietary Protocol thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.001670 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Open Proprietary Protocol theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OPP theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.001671 ISK
0.001672 ISK
0.01280 ISK
0.01282 ISK
Thấp
0.001670 ISK
0.001670 ISK
0.001333 ISK
0.001333 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.01%
-0.04%
-86.93%
-86.93%

Thông tin Open Proprietary Protocol

Số liệu thị trường OPP sang ISK

OPP/ISK:
kr0.001671
Khối lượng OPP 24 giờ:
kr1,052.55
Vốn hóa thị trường OPP:
--
Nguồn cung lưu hành OPP:
0 OPP

Tỷ giá OPP sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Open Proprietary Protocol thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Open Proprietary Protocol là kr0.001671 mỗi OPP, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OPP. Khối lượng giao dịch của Open Proprietary Protocol đã thay đổi -0.01% (kr-0.06 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OPP là kr1,052.61.

Thông tin thêm về Open Proprietary Protocol trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Open Proprietary Protocol phổ biến nhất là OPP sang ISK, trong đó mã của Open Proprietary Protocol là OPP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95082.58 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1822.24 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.28 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.18 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83358.90 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70903.08 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131774.95 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537321.17 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8098040.71 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.85 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi OPP sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi OPP sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua OPP (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OPP bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OPP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Open Proprietary Protocol phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
OPP đến TWD
1 OPP thành NT$0.0004218 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
OPP đến CNY
1 OPP thành ¥0.{4}9507 CNY
popular info Króna Iceland
OPP đến ISK
1 OPP thành kr0.001671 ISK
popular info Đô la Mỹ
OPP đến USD
1 OPP thành $0.{4}1306 USD
popular info Euro
OPP đến EUR
1 OPP thành €0.{4}1145 EUR
popular info Đô la Canada
OPP đến CAD
1 OPP thành C$0.{4}1810 CAD
popular info Won Hàn Quốc
OPP đến KRW
1 OPP thành ₩0.01872 KRW
popular info Yên Nhật
OPP đến JPY
1 OPP thành ¥0.001857 JPY
popular info Bảng Anh
OPP đến GBP
1 OPP thành £0.{5}9741 GBP
popular info Real Brazil
OPP đến BRL
1 OPP thành R$0.{4}7382 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr233,281.5 ISK
other assets Sign
SIGN đến ISK
1 SIGN thành kr12.9 ISK
other assets Pi
PI đến ISK
1 PI thành kr75.15 ISK
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến ISK
1 ALPACA thành kr22.4 ISK
other assets Solayer
LAYER đến ISK
1 LAYER thành kr407.78 ISK
other assets Cookie DAO
COOKIE đến ISK
1 COOKIE thành kr22.17 ISK
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến ISK
1 VIRTUAL thành kr190.52 ISK
other assets Safe
SAFE đến ISK
1 SAFE thành kr72.12 ISK
other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr12,168,612.64 ISK
other assets BNB
BNB đến ISK
1 BNB thành kr77,110.13 ISK

Bảng chuyển đổi từ OPP sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Open Proprietary Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OPP thành Króna Iceland đã thay đổi -0.04% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.01%, đạt mức cao nhất là 0.001671 ISK và mức thấp nhất là 0.001670 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 OPP là kr0.01279 ISK , thay đổi -86.93% so với giá hiện tại. Open Proprietary Protocol đã thay đổi
-kr
0.1387ISK
, tương đương mức thay đổi -98.81% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng16:44 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 OPPkr0.0008353kr0.0008354
-0.01%
1 OPPkr0.001671kr0.001671
-0.01%
5 OPPkr0.008353kr0.008354
-0.01%
10 OPPkr0.01671kr0.01671
-0.01%
50 OPPkr0.08353kr0.08354
-0.01%
100 OPPkr0.1671kr0.1671
-0.01%
500 OPPkr0.8353kr0.8354
-0.01%
1000 OPPkr1.67kr1.67
-0.01%

Câu Hỏi Thường Gặp OPP/ISK

1 Open Proprietary Protocol bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Open Proprietary Protocol (OPP) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.001671.
Tôi có thể mua bao nhiêu OPP với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 598.55 OPP đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OPP sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OPP sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OPP bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 2,992.77 OPP, trong khi 5 OPP sẽ có giá khoảng 0.008353ISK.
Giá cao nhất của OPP/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OPP tính theo ISK là kr49.03. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OPP/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Open Proprietary Protocol tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Open Proprietary Protocol (OPP) đã giảm 0.04%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Open Proprietary Protocol (OPP) đã giảm 86.93% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OPP thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Open Proprietary Protocol và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OPP/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OPP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OPP/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OPP/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OPP/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Open Proprietary Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.