Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi QRL thành MMK

QRL/MMK: 1 QRL = 939.14 MMK. Giá chuyển đổi 1 Quantum Resistant Ledger (QRL) thành Kyat Myanmar (MMK) là 939.14 MMK hôm nay.
QRL
QRL
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá QRL/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Quantum Resistant Ledger (QRL) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 QRL hiện có giá trị là 939.14 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 QRL hiện có giá 939.14 MMK, nghĩa là mua 5 QRL sẽ mất 4695.72 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.001065 QRL và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.005324 QRL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi QRL sang MMK

Chuyển đổi MMK sang QRL

Quantum Resistant Ledger
Kyat Myanmar
2 QRL
1,878.29  MMK
5 QRL
4,695.72  MMK
10 QRL
9,391.44  MMK
20 QRL
18,782.88  MMK
50 QRL
46,957.21  MMK
100 QRL
93,914.42  MMK
200 QRL
187,828.85  MMK
500 QRL
469,572.12  MMK
1000 QRL
939,144.23  MMK
5000 QRL
4,695,721.17  MMK
10000 QRL
9,391,442.34  MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi QRL thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Quantum Resistant Ledger tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 QRL sang MMK, lên đến 10000 QRL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Quantum Resistant Ledger
100000 MMK
106.48 QRL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành QRL toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Quantum Resistant Ledger đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang QRL, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ QRL/MMK

QRL/MMK: 1 QRL = 939.14 MMK; 2025/05/01 05:06:25
Trong 1D vừa qua, Quantum Resistant Ledger đã thay đổi +1.78% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Quantum Resistant Ledger(QRL) đã thay đổi +1.78% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành QRL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi QRL sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Quantum Resistant Ledger/MMK

Giá Quantum Resistant Ledger cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 1,032.4 MMK trong khi giá Quantum Resistant Ledger thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 680.57 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Quantum Resistant Ledger theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá QRL theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
1,032.4 MMK
1,032.4 MMK
1,551.13 MMK
1,733.9 MMK
Thấp
897.06 MMK
680.57 MMK
572.36 MMK
572.36 MMK
Bình thường
0 MMK
0 MMK
0 MMK
0 MMK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.78%
+29.42%
-16.12%
-2.47%

Thông tin Quantum Resistant Ledger

Số liệu thị trường QRL sang MMK

QRL/MMK:
Ks939.14
Khối lượng QRL 24 giờ:
Ks64,177,945.46
Vốn hóa thị trường QRL:
Ks63,802,800,515.21
Nguồn cung lưu hành QRL:
67.94M QRL

Tỷ giá QRL sang MMK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Quantum Resistant Ledger thành Kyat Myanmar đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Quantum Resistant Ledger là Ks939.14 mỗi QRL, với tổng vốn hoá thị trường của Ks63,802,800,515.21 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 67,937,170 QRL. Khối lượng giao dịch của Quantum Resistant Ledger đã thay đổi +17.81% (Ks9,701,447.19 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của QRL là Ks54,476,498.27.

Thông tin thêm về Quantum Resistant Ledger trên Bitget

Thông tin Kyat Myanmar

Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Quantum Resistant Ledger phổ biến nhất là QRL sang MMK, trong đó mã của Quantum Resistant Ledger là QRL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94047.88 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1766.38 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.70 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83119.52 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70629.96 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 129663.81 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 533637.08 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7957127.79 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 48.64 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi QRL sang MMK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi QRL sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua QRL (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp QRL bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua QRL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Quantum Resistant Ledger phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
QRL đến TWD
1 QRL thành NT$14.36 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
QRL đến CNY
1 QRL thành ¥3.25 CNY
popular info Đô la Mỹ
QRL đến USD
1 QRL thành $0.4476 USD
popular info Euro
QRL đến EUR
1 QRL thành €0.3956 EUR
popular info Đô la Canada
QRL đến CAD
1 QRL thành C$0.6171 CAD
popular info Kyat Myanmar
QRL đến MMK
1 QRL thành Ks939.14 MMK
popular info Won Hàn Quốc
QRL đến KRW
1 QRL thành ₩638.97 KRW
popular info Yên Nhật
QRL đến JPY
1 QRL thành ¥64.04 JPY
popular info Bảng Anh
QRL đến GBP
1 QRL thành £0.3361 GBP
popular info Real Brazil
QRL đến BRL
1 QRL thành R$2.54 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MMK

other assets Biswap
BSW đến MMK
1 BSW thành Ks118.15 MMK
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến MMK
1 VIRTUAL thành Ks3,392.35 MMK
other assets Worldcoin
WLD đến MMK
1 WLD thành Ks2,146.6 MMK
other assets Fartcoin
FARTCOIN đến MMK
1 FARTCOIN thành Ks2,613.55 MMK
other assets Curve DAO Token
CRV đến MMK
1 CRV thành Ks1,524.62 MMK
other assets Akash Network
AKT đến MMK
1 AKT thành Ks3,699.96 MMK
other assets Voxies
VOXEL đến MMK
1 VOXEL thành Ks238.36 MMK
other assets Bitcoin
BTC đến MMK
1 BTC thành Ks199,026,540.96 MMK
other assets COTI
COTI đến MMK
1 COTI thành Ks168.43 MMK
other assets PowerPool
CVP đến MMK
1 CVP thành Ks127.59 MMK

Bảng chuyển đổi từ QRL sang MMK

Tỷ giá hoán đổi của Quantum Resistant Ledger đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 QRL thành Kyat Myanmar đã thay đổi +29.42% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.78%, đạt mức cao nhất là 1,032.4 MMK và mức thấp nhất là 897.06 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 QRL là Ks1,119.59 MMK , thay đổi -16.12% so với giá hiện tại. Quantum Resistant Ledger đã thay đổi
+Ks
287.05MMK
, tương đương mức thay đổi +44.02% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng05:06 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 QRLKs469.57Ks461.34
+1.78%
1 QRLKs939.14Ks922.69
+1.78%
5 QRLKs4,695.72Ks4,613.43
+1.78%
10 QRLKs9,391.44Ks9,226.86
+1.78%
50 QRLKs46,957.21Ks46,134.28
+1.78%
100 QRLKs93,914.42Ks92,268.55
+1.78%
500 QRLKs469,572.12Ks461,342.76
+1.78%
1000 QRLKs939,144.23Ks922,685.51
+1.78%

Câu Hỏi Thường Gặp QRL/MMK

1 Quantum Resistant Ledger bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Quantum Resistant Ledger (QRL) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks939.14.
Tôi có thể mua bao nhiêu QRL với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.001065 QRL đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển QRL sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi QRL sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng QRL bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 0.005324 QRL, trong khi 5 QRL sẽ có giá khoảng 4,695.72MMK.
Giá cao nhất của QRL/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 QRL tính theo MMK là Ks8,754.41. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 QRL/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Quantum Resistant Ledger tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Quantum Resistant Ledger (QRL) đã tăng 29.42%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Quantum Resistant Ledger (QRL) đã giảm 16.12% so với Kyat Myanmar (MMK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ QRL thành MMK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Quantum Resistant Ledger và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của QRL/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với QRL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá QRL/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá QRL/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá QRL/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Quantum Resistant Ledger và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.