Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi QRL thành NAD

QRL/NAD: 1 QRL = 8.56 NAD. Giá chuyển đổi 1 Quantum Resistant Ledger (QRL) thành Đô la Namibia (NAD) là 8.56 NAD hôm nay.
QRL
QRL
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá QRL/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Quantum Resistant Ledger (QRL) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 QRL hiện có giá trị là 8.56 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 QRL hiện có giá 8.56 NAD, nghĩa là mua 5 QRL sẽ mất 42.81 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 0.1168 QRL và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 0.5839 QRL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi QRL sang NAD

Chuyển đổi NAD sang QRL

Quantum Resistant Ledger
Đô la Namibia
100 QRL
856.28  NAD
200 QRL
1,712.55  NAD
500 QRL
4,281.38  NAD
1000 QRL
8,562.76  NAD
5000 QRL
42,813.8  NAD
10000 QRL
85,627.61  NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi QRL thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Quantum Resistant Ledger tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 QRL sang NAD, lên đến 10000 QRL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Quantum Resistant Ledger
10000 NAD
1,167.85 QRL
50000 NAD
5,839.24 QRL
100000 NAD
11,678.48 QRL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành QRL toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Quantum Resistant Ledger đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang QRL, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ QRL/NAD

QRL/NAD: 1 QRL = 8.56 NAD; 2025/05/02 08:33:21
Trong 1D vừa qua, Quantum Resistant Ledger đã thay đổi +2.74% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Quantum Resistant Ledger(QRL) đã thay đổi +2.74% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành QRL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi QRL sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Quantum Resistant Ledger/NAD

Giá Quantum Resistant Ledger cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 9.19 NAD trong khi giá Quantum Resistant Ledger thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 6.1 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Quantum Resistant Ledger theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá QRL theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
8.9 NAD
9.19 NAD
13.8 NAD
15.43 NAD
Thấp
7.96 NAD
6.1 NAD
5.09 NAD
5.09 NAD
Bình thường
0 NAD
0 NAD
0 NAD
0 NAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.74%
+38.22%
-13.67%
-4.46%

Thông tin Quantum Resistant Ledger

Số liệu thị trường QRL sang NAD

QRL/NAD:
N$8.56
Khối lượng QRL 24 giờ:
N$1,020,452.31
Vốn hóa thị trường QRL:
N$581,729,729.3
Nguồn cung lưu hành QRL:
67.94M QRL

Tỷ giá QRL sang NAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Quantum Resistant Ledger thành Đô la Namibia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Quantum Resistant Ledger là N$8.56 mỗi QRL, với tổng vốn hoá thị trường của N$581,729,729.3 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 67,937,170 QRL. Khối lượng giao dịch của Quantum Resistant Ledger đã thay đổi +161.79% (N$630,653.22 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của QRL là N$389,799.09.

Thông tin thêm về Quantum Resistant Ledger trên Bitget

Thông tin Đô la Namibia

Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Quantum Resistant Ledger phổ biến nhất là QRL sang NAD, trong đó mã của Quantum Resistant Ledger là QRL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96404.08 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1816.27 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.23 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 150.41 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85221.21 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72389.82 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133230.44 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 549705.70 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8086798.41 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.66 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi QRL sang NAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi QRL sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua QRL (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp QRL bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua QRL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Quantum Resistant Ledger phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
QRL đến TWD
1 QRL thành NT$14.35 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
QRL đến CNY
1 QRL thành ¥3.33 CNY
popular info Đô la Mỹ
QRL đến USD
1 QRL thành $0.4585 USD
popular info Euro
QRL đến EUR
1 QRL thành €0.4054 EUR
popular info Đô la Canada
QRL đến CAD
1 QRL thành C$0.6337 CAD
popular info Won Hàn Quốc
QRL đến KRW
1 QRL thành ₩650.4 KRW
popular info Yên Nhật
QRL đến JPY
1 QRL thành ¥66.59 JPY
popular info Bảng Anh
QRL đến GBP
1 QRL thành £0.3443 GBP
popular info Đô la Namibia
QRL đến NAD
1 QRL thành N$8.56 NAD
popular info Real Brazil
QRL đến BRL
1 QRL thành R$2.61 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NAD

other assets Movement
MOVE đến NAD
1 MOVE thành N$3.61 NAD
other assets WEMIX
WEMIX đến NAD
1 WEMIX thành N$6.37 NAD
other assets Immutable
IMX đến NAD
1 IMX thành N$12.07 NAD
other assets Turbo
TURBO đến NAD
1 TURBO thành N$0.09895 NAD
other assets Bitcoin
BTC đến NAD
1 BTC thành N$1,805,158.9 NAD
other assets Litecoin
LTC đến NAD
1 LTC thành N$1,654.56 NAD
other assets Quant
QNT đến NAD
1 QNT thành N$1,545.47 NAD
other assets Bubblemaps
BMT đến NAD
1 BMT thành N$2.54 NAD
other assets Aethir
ATH đến NAD
1 ATH thành N$0.6212 NAD
other assets Just a chill guy
CHILLGUY đến NAD
1 CHILLGUY thành N$0.9141 NAD

Bảng chuyển đổi từ QRL sang NAD

Tỷ giá hoán đổi của Quantum Resistant Ledger đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 QRL thành Đô la Namibia đã thay đổi +38.22% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.74%, đạt mức cao nhất là 8.9 NAD và mức thấp nhất là 7.96 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 QRL là N$9.92 NAD , thay đổi -13.67% so với giá hiện tại. Quantum Resistant Ledger đã thay đổi
+N$
2.81NAD
, tương đương mức thay đổi +48.77% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng08:33 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 QRLN$4.28N$4.17
+2.74%
1 QRLN$8.56N$8.33
+2.74%
5 QRLN$42.81N$41.67
+2.74%
10 QRLN$85.63N$83.34
+2.74%
50 QRLN$428.14N$416.72
+2.74%
100 QRLN$856.28N$833.44
+2.74%
500 QRLN$4,281.38N$4,167.21
+2.74%
1000 QRLN$8,562.76N$8,334.42
+2.74%

Câu Hỏi Thường Gặp QRL/NAD

1 Quantum Resistant Ledger bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Quantum Resistant Ledger (QRL) trong Đô la Namibia (NAD) là N$8.56.
Tôi có thể mua bao nhiêu QRL với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1168 QRL đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển QRL sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi QRL sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng QRL bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 0.5839 QRL, trong khi 5 QRL sẽ có giá khoảng 42.81NAD.
Giá cao nhất của QRL/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 QRL tính theo NAD là N$77.91. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 QRL/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Quantum Resistant Ledger tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Quantum Resistant Ledger (QRL) đã tăng 38.22%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Quantum Resistant Ledger (QRL) đã giảm 13.67% so với Đô la Namibia (NAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ QRL thành NAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Quantum Resistant Ledger và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của QRL/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với QRL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá QRL/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá QRL/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá QRL/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Quantum Resistant Ledger và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.