

SCR
BAM
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/25 23:09:14 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Scorum Coins(SCR) thành Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 SCR với giá trị 1 SCR cho 0.02 BAM . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin BAM
Ký hiệu của BAM là KM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Scorum Coins phổ biến nhất là SCR sang BAM, trong đó mã của Scorum Coins là SCR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BAM đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi SCR thành BAM
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Scorum Coins (SCR) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Scorum Coins đã thay đổi -4.26% thành BAM. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Scorum Coins(SCR) đã thay đổi -4.26% thành BAM trong khi đó Mark Bosnia-Herzegovina(BAM) đã thay đổi +4.44% thành SCR trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Scorum Coins

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Scorum Coins (SCR)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Scorum Coins trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua SCR (hoặc USDT) bằng BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible Mark)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SCR bằng BAM. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SCR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán SCR (hoặc USDT) lấy BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible Mark)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp SCR lấy BAM. Tuy nhiên, bạn có thể đổi SCR sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Scorum Coins thành Mark Bosnia-Herzegovina?
Tỷ lệ chuyển đổi Scorum Coins thành Mark Bosnia-Herzegovina đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Scorum Coins là KM 0.02485 mỗi SCR, với tổng vốn hoá thị trường của KM 0 BAM dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SCR. Khối lượng giao dịch của Scorum Coins đã thay đổi +181.42% (KM 425.15 BAM) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SCR là KM 234.34.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$353.97516351
Nguồn cung lưu hành
0 SCR
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Scorum Coins đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 SCR là KM 0.02485 BAM , nghĩa là để mua 5 SCR, bạn phải trả KM 0.1243 BAM . Ngược lại, KM1 BAM có thể được giao dịch lấy 40.23 SCR, trong khi KM50 BAM có thể chuyển đổi thành 2,011.71 SCR, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 SCR thành Mark Bosnia-Herzegovina đã thay đổi -3.96% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.26%, đạt mức cao nhất là 0.02607 BAM và mức thấp nhất là 0.02485 BAM . Một tháng trước, giá trị của 1 SCR là KM 0.03398 BAM , thay đổi -26.86% so với giá hiện tại. Scorum Coins đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -84.87% so với năm trước.
-KM
0.1395BAMSCR đến BAM
Số lượng
23:09 hôm nay
0.5 SCR
KM0.01243
1 SCR
KM0.02485
5 SCR
KM0.1243
10 SCR
KM0.2485
50 SCR
KM1.24
100 SCR
KM2.49
500 SCR
KM12.43
1000 SCR
KM24.85
BAM đến SCR
Số lượng23:09 hôm nay
0.5BAM20.12 SCR
1BAM40.23 SCR
5BAM201.17 SCR
10BAM402.34 SCR
50BAM2,011.71 SCR
100BAM4,023.42 SCR
500BAM20,117.08 SCR
1000BAM40,234.16 SCR
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 23:09 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SCR | $0.006670 | $0.006967 | -4.26% |
1 SCR | $0.01334 | $0.01393 | -4.26% |
5 SCR | $0.06670 | $0.06967 | -4.26% |
10 SCR | $0.1334 | $0.1393 | -4.26% |
50 SCR | $0.6670 | $0.6967 | -4.26% |
100 SCR | $1.33 | $1.39 | -4.26% |
500 SCR | $6.67 | $6.97 | -4.26% |
1000 SCR | $13.34 | $13.93 | -4.26% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 23:09 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 SCR | $0.006670 | $0.009119 | -26.86% |
1 SCR | $0.01334 | $0.01824 | -26.86% |
5 SCR | $0.06670 | $0.09119 | -26.86% |
10 SCR | $0.1334 | $0.1824 | -26.86% |
50 SCR | $0.6670 | $0.9119 | -26.86% |
100 SCR | $1.33 | $1.82 | -26.86% |
500 SCR | $6.67 | $9.12 | -26.86% |
1000 SCR | $13.34 | $18.24 | -26.86% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 23:09 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 SCR | $0.006670 | $0.04410 | -84.87% |
1 SCR | $0.01334 | $0.08819 | -84.87% |
5 SCR | $0.06670 | $0.4410 | -84.87% |
10 SCR | $0.1334 | $0.8819 | -84.87% |
50 SCR | $0.6670 | $4.41 | -84.87% |
100 SCR | $1.33 | $8.82 | -84.87% |
500 SCR | $6.67 | $44.1 | -84.87% |
1000 SCR | $13.34 | $88.19 | -84.87% |
Dự đoán giá Scorum Coins
Giá của SCR vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của SCR, giá SCR dự kiến sẽ đạt $0.01419 vào năm 2026.
Giá của SCR vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá SCR dự kiến sẽ thay đổi +21.00%. Đến cuối năm 2031, giá SCR dự kiến sẽ đạt $0.02741 với ROI tích lũy là +96.92%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Scorum Coins phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Scorum Coins thành một số loại tiền fiat khác.
Scorum Coins đến TWD
1 SCR thành NT$ 0.4377 TWD

Scorum Coins đến CNY
1 SCR thành ¥ 0.09680 CNY

Scorum Coins đến USD
1 SCR thành $ 0.01334 USD

Scorum Coins đến AUD
1 SCR thành $ 0.02102 AUD

Scorum Coins đến EUR
1 SCR thành € 0.01269 EUR

Scorum Coins đến CAD
1 SCR thành $ 0.01909 CAD

Scorum Coins đến KRW
1 SCR thành ₩ 19.08 KRW

Scorum Coins đến JPY
1 SCR thành ¥ 1.99 JPY

Scorum Coins đến GBP
1 SCR thành £ 0.01053 GBP

Scorum Coins đến BAM
1 SCR thành KM 0.02485 BAM
Scorum Coins đến BRL
1 SCR thành R$ 0.07658 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BAM
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Scorum Coins.
Bitcoin đến BAM
1 BTC thành KM 165,373.79 BAM

XRP đến BAM
1 XRP thành KM 4.35 BAM

Ethereum đến BAM
1 ETH thành KM 4,673.44 BAM

Solana đến BAM
1 SOL thành KM 269.98 BAM

Dogecoin đến BAM
1 DOGE thành KM 0.3960 BAM

OFFICIAL TRUMP đến BAM
1 TRUMP thành KM 24.9 BAM

Sui đến BAM
1 SUI thành KM 5.53 BAM

Cardano đến BAM
1 ADA thành KM 1.29 BAM

BNB đến BAM
1 BNB thành KM 1,165.21 BAM

CoW Protocol đến BAM
1 COW thành KM 0.7815 BAM

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.