

SCR
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/25 23:32:56 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Scorum Coins(SCR) thành Króna Iceland(ISK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 SCR với giá trị 1 SCR cho 1.85 ISK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin ISK
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Scorum Coins phổ biến nhất là SCR sang ISK, trong đó mã của Scorum Coins là SCR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi SCR thành ISK
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Scorum Coins (SCR) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Scorum Coins đã thay đổi -4.44% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Scorum Coins(SCR) đã thay đổi -4.44% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi +4.64% thành SCR trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Scorum Coins

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Scorum Coins (SCR)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Scorum Coins trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua SCR (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SCR bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SCR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán SCR (hoặc USDT) lấy ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp SCR lấy ISK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi SCR sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Scorum Coins thành Króna Iceland?
Tỷ lệ chuyển đổi Scorum Coins thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Scorum Coins là kr 1.85 mỗi SCR, với tổng vốn hoá thị trường của kr 0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SCR. Khối lượng giao dịch của Scorum Coins đã thay đổi +147.71% (kr 28,242.92 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SCR là kr 19,120.83.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$341.77911584
Nguồn cung lưu hành
0 SCR
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Scorum Coins đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 SCR là kr 1.85 ISK , nghĩa là để mua 5 SCR, bạn phải trả kr 9.24 ISK . Ngược lại, kr1 ISK có thể được giao dịch lấy 0.5409 SCR, trong khi kr50 ISK có thể chuyển đổi thành 27.05 SCR, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 SCR thành Króna Iceland đã thay đổi -4.06% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.44%, đạt mức cao nhất là 1.94 ISK và mức thấp nhất là 1.85 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 SCR là kr 2.53 ISK , thay đổi -26.84% so với giá hiện tại. Scorum Coins đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -84.87% so với năm trước.
-kr
10.37ISKSCR đến ISK
Số lượng
23:32 hôm nay
0.5 SCR
kr0.9243
1 SCR
kr1.85
5 SCR
kr9.24
10 SCR
kr18.49
50 SCR
kr92.43
100 SCR
kr184.86
500 SCR
kr924.32
1000 SCR
kr1,848.65
ISK đến SCR
Số lượng23:32 hôm nay
0.5ISK0.2705 SCR
1ISK0.5409 SCR
5ISK2.7 SCR
10ISK5.41 SCR
50ISK27.05 SCR
100ISK54.09 SCR
500ISK270.47 SCR
1000ISK540.94 SCR
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 23:32 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SCR | $0.006670 | $0.006980 | -4.44% |
1 SCR | $0.01334 | $0.01396 | -4.44% |
5 SCR | $0.06670 | $0.06980 | -4.44% |
10 SCR | $0.1334 | $0.1396 | -4.44% |
50 SCR | $0.6670 | $0.6980 | -4.44% |
100 SCR | $1.33 | $1.4 | -4.44% |
500 SCR | $6.67 | $6.98 | -4.44% |
1000 SCR | $13.34 | $13.96 | -4.44% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 23:32 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 SCR | $0.006670 | $0.009117 | -26.84% |
1 SCR | $0.01334 | $0.01823 | -26.84% |
5 SCR | $0.06670 | $0.09117 | -26.84% |
10 SCR | $0.1334 | $0.1823 | -26.84% |
50 SCR | $0.6670 | $0.9117 | -26.84% |
100 SCR | $1.33 | $1.82 | -26.84% |
500 SCR | $6.67 | $9.12 | -26.84% |
1000 SCR | $13.34 | $18.23 | -26.84% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 23:32 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 SCR | $0.006670 | $0.04410 | -84.87% |
1 SCR | $0.01334 | $0.08819 | -84.87% |
5 SCR | $0.06670 | $0.4410 | -84.87% |
10 SCR | $0.1334 | $0.8819 | -84.87% |
50 SCR | $0.6670 | $4.41 | -84.87% |
100 SCR | $1.33 | $8.82 | -84.87% |
500 SCR | $6.67 | $44.1 | -84.87% |
1000 SCR | $13.34 | $88.19 | -84.87% |
Dự đoán giá Scorum Coins
Giá của SCR vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của SCR, giá SCR dự kiến sẽ đạt $0.01419 vào năm 2026.
Giá của SCR vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá SCR dự kiến sẽ thay đổi +21.00%. Đến cuối năm 2031, giá SCR dự kiến sẽ đạt $0.02741 với ROI tích lũy là +96.92%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Hướng dẫn mua Terra

Hướng dẫn mua Mines of Dalarnia

Hướng dẫn mua Filecoin

Hướng dẫn mua Perpetual Protocol

Hướng dẫn mua Render Network

Hướng dẫn mua Balancer

Hướng dẫn mua dYdX

Hướng dẫn mua MOBOX

Hướng dẫn mua Juventus Fan Token

Hướng dẫn mua Paris Saint Germain Fan Token

Hướng dẫn mua Portugal National Team Fan Token

Chuyển đổi Scorum Coins phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Scorum Coins thành một số loại tiền fiat khác.
Scorum Coins đến TWD
1 SCR thành NT$ 0.4376 TWD

Scorum Coins đến CNY
1 SCR thành ¥ 0.09679 CNY

Scorum Coins đến ISK
1 SCR thành kr 1.85 ISK
Scorum Coins đến USD
1 SCR thành $ 0.01334 USD

Scorum Coins đến AUD
1 SCR thành $ 0.02102 AUD

Scorum Coins đến EUR
1 SCR thành € 0.01269 EUR

Scorum Coins đến CAD
1 SCR thành $ 0.01909 CAD

Scorum Coins đến KRW
1 SCR thành ₩ 19.08 KRW

Scorum Coins đến JPY
1 SCR thành ¥ 1.99 JPY

Scorum Coins đến GBP
1 SCR thành £ 0.01053 GBP

Scorum Coins đến BRL
1 SCR thành R$ 0.07658 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Scorum Coins.
Bitcoin đến ISK
1 BTC thành kr 12,331,429.74 ISK

XRP đến ISK
1 XRP thành kr 325.52 ISK

Ethereum đến ISK
1 ETH thành kr 347,265.34 ISK

Solana đến ISK
1 SOL thành kr 20,160.94 ISK

Dogecoin đến ISK
1 DOGE thành kr 29.54 ISK

OFFICIAL TRUMP đến ISK
1 TRUMP thành kr 1,852.91 ISK

Sui đến ISK
1 SUI thành kr 414.58 ISK

Cardano đến ISK
1 ADA thành kr 95.7 ISK

BNB đến ISK
1 BNB thành kr 86,842.25 ISK

CoW Protocol đến ISK
1 COW thành kr 57.26 ISK

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.