Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.35%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94094.38 (+0.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.35%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94094.38 (+0.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.35%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94094.38 (+0.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SPA thành ISK
SPA/ISK: 1 SPA = 2.63 ISK. Giá chuyển đổi 1 Sperax (SPA) thành Króna Iceland (ISK) là 2.63 ISK hôm nay.

SPA
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SPA/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Sperax (SPA) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SPA hiện có giá trị là 2.63 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SPA hiện có giá 2.63 ISK, nghĩa là mua 5 SPA sẽ mất 13.17 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.3796 SPA và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 1.9 SPA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SPA sang ISK
Chuyển đổi ISK sang SPA
Sperax
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SPA thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Sperax tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SPA sang ISK, lên đến 10000 SPA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Sperax
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành SPA toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Sperax đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang SPA, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SPA/ISK
SPA/ISK: 1 SPA = 2.63 ISK; 2025/04/28 17:56:06
Trong 1D vừa qua, Sperax đã thay đổi -4.32% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Sperax(SPA) đã thay đổi -4.32% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành SPA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi SPA sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Sperax/ISK
Giá Sperax cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 2.85 ISK trong khi giá Sperax thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 2.53 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Sperax theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SPA theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 2.77 ISK | 2.85 ISK | 3.57 ISK | 5.07 ISK |
Thấp | 2.59 ISK | 2.53 ISK | 1.21 ISK | 1.21 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -4.32% | -9.19% | +75.03% | +11.93% |
Thông tin Sperax
Số liệu thị trường SPA sang ISK
SPA/ISK:
kr2.63
Khối lượng SPA 24 giờ:
kr569,855,742.96
Vốn hóa thị trường SPA:
kr4,456,429,381.86
Nguồn cung lưu hành SPA:
1.69B SPA
Tỷ giá SPA sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Sperax thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Sperax là kr2.63 mỗi SPA, với tổng vốn hoá thị trường của kr4,456,429,381.86 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,691,682,300 SPA. Khối lượng giao dịch của Sperax đã thay đổi +20.38% (kr96,471,457.02 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SPA là kr473,384,285.95.
Thông tin thêm về Sperax trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Sperax phổ biến nhất là SPA sang ISK, trong đó mã của Sperax là SPA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95351.84 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1810.94 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.30 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 148.79 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83528.21 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 71046.66 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 132081.37 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 541245.65 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8124892.15 INR

PI đến INR
1 PI thành 52.53 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SPA sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SPA sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SPA (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SPA bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SPA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Sperax phổ biến

SPA đến TWD
1 SPA thành NT$0.6680 TWD

SPA đến CNY
1 SPA thành ¥0.1501 CNY
SPA đến ISK
1 SPA thành kr2.63 ISK

SPA đến USD
1 SPA thành $0.02059 USD

SPA đến EUR
1 SPA thành €0.01803 EUR

SPA đến CAD
1 SPA thành C$0.02851 CAD

SPA đến KRW
1 SPA thành ₩29.55 KRW

SPA đến JPY
1 SPA thành ¥2.93 JPY

SPA đến GBP
1 SPA thành £0.01534 GBP

SPA đến BRL
1 SPA thành R$0.1168 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr12,010,462.34 ISK

XRP đến ISK
1 XRP thành kr291.29 ISK

SUI đến ISK
1 SUI thành kr457.63 ISK

SOL đến ISK
1 SOL thành kr18,774.2 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr225,858.8 ISK

DEEP đến ISK
1 DEEP thành kr28.1 ISK

PI đến ISK
1 PI thành kr78.4 ISK

VIRTUAL đến ISK
1 VIRTUAL thành kr165 ISK

ADA đến ISK
1 ADA thành kr88.73 ISK

TAO đến ISK
1 TAO thành kr47,091.86 ISK
Bảng chuyển đổi từ SPA sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Sperax đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SPA thành Króna Iceland đã thay đổi -9.19% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.32%, đạt mức cao nhất là 2.77 ISK và mức thấp nhất là 2.59 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 SPA là kr1.51 ISK , thay đổi +75.03% so với giá hiện tại. Sperax đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +34.35% so với năm trước.
+kr
0.6733ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 17:56 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SPA | kr1.32 | kr1.38 | -4.32% |
1 SPA | kr2.63 | kr2.75 | -4.32% |
5 SPA | kr13.17 | kr13.77 | -4.32% |
10 SPA | kr26.34 | kr27.53 | -4.32% |
50 SPA | kr131.72 | kr137.66 | -4.32% |
100 SPA | kr263.43 | kr275.31 | -4.32% |
500 SPA | kr1,317.16 | kr1,376.56 | -4.32% |
1000 SPA | kr2,634.32 | kr2,753.12 | -4.32% |
Câu Hỏi Thường Gặp SPA/ISK
1 Sperax bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Sperax (SPA) trong Króna Iceland (ISK) là kr2.63.
Tôi có thể mua bao nhiêu SPA với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.3796 SPA đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SPA sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SPA sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SPA bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 1.9 SPA, trong khi 5 SPA sẽ có giá khoảng 13.17ISK.
Giá cao nhất của SPA/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SPA tính theo ISK là kr30.69. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SPA/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Sperax tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Sperax (SPA) đã giảm 9.19%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Sperax (SPA) đã tăng 75.03% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SPA thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Sperax và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SPA/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SPA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SPA/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SPA/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SPA/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Sperax và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Jones DAO (JONES)

Hướng dẫn mua
Dopex (DPX)

Hướng dẫn mua
PlutusDAO (PLS)

Hướng dẫn mua
Bitgert (BRISE)

Hướng dẫn mua
Botto (BOTTO)

Hướng dẫn mua
CoreDAO (CORE)

Hướng dẫn mua
Buffer Finance (BFR)

Hướng dẫn mua
Thena (THE)

Hướng dẫn mua
CryptoAI (CAI)

Hướng dẫn mua
MarsDAO (MDAO)

Hướng dẫn mua
Tranchess (CHESS)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
