Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.24%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95195.87 (+1.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.24%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95195.87 (+1.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.24%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95195.87 (+1.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SPA thành MKD
SPA/MKD: 1 SPA = 1.13 MKD. Giá chuyển đổi 1 Sperax (SPA) thành Denar Macedonia (MKD) là 1.13 MKD hôm nay.

SPA
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SPA/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Sperax (SPA) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SPA hiện có giá trị là 1.13 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SPA hiện có giá 1.13 MKD, nghĩa là mua 5 SPA sẽ mất 5.63 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.8878 SPA và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 4.44 SPA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SPA sang MKD
Chuyển đổi MKD sang SPA
Sperax
Denar Macedonia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SPA thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Sperax tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SPA sang MKD, lên đến 10000 SPA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Sperax
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành SPA toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Sperax đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang SPA, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SPA/MKD
SPA/MKD: 1 SPA = 1.13 MKD; 2025/04/28 10:45:24
Trong 1D vừa qua, Sperax đã thay đổi +4.41% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Sperax(SPA) đã thay đổi +4.41% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành SPA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi SPA sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Sperax/MKD
Giá Sperax cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 1.21 MKD trong khi giá Sperax thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 1.07 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Sperax theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SPA theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 1.17 MKD | 1.21 MKD | 1.51 MKD | 2.15 MKD |
Thấp | 1.06 MKD | 1.07 MKD | 0.5145 MKD | 0.5145 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +4.41% | -3.53% | +73.22% | +4.69% |
Thông tin Sperax
Số liệu thị trường SPA sang MKD
SPA/MKD:
ден1.13
Khối lượng SPA 24 giờ:
ден235,276,232.42
Vốn hóa thị trường SPA:
ден1,905,570,154.51
Nguồn cung lưu hành SPA:
1.69B SPA
Tỷ giá SPA sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Sperax thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Sperax là ден1.13 mỗi SPA, với tổng vốn hoá thị trường của ден1,905,570,154.51 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,691,682,300 SPA. Khối lượng giao dịch của Sperax đã thay đổi +40.47% (ден67,782,525.69 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SPA là ден167,493,706.73.
Thông tin thêm về Sperax trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Sperax phổ biến nhất là SPA sang MKD, trong đó mã của Sperax là SPA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93817.15 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1790.77 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.26 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.33 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 82756.11 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70447.30 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130312.02 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 537262.67 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7986222.42 INR

PI đến INR
1 PI thành 54.02 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SPA sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SPA sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SPA (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SPA bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SPA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Sperax phổ biến

SPA đến TWD
1 SPA thành NT$0.6752 TWD

SPA đến CNY
1 SPA thành ¥0.1516 CNY
SPA đến MKD
1 SPA thành ден1.13 MKD

SPA đến USD
1 SPA thành $0.02078 USD

SPA đến EUR
1 SPA thành €0.01833 EUR

SPA đến CAD
1 SPA thành C$0.02887 CAD

SPA đến KRW
1 SPA thành ₩30.05 KRW

SPA đến JPY
1 SPA thành ¥2.99 JPY

SPA đến GBP
1 SPA thành £0.01561 GBP

SPA đến BRL
1 SPA thành R$0.1190 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

XRP đến MKD
1 XRP thành ден126.42 MKD

BTC đến MKD
1 BTC thành ден5,147,606.01 MKD

CSPR đến MKD
1 CSPR thành ден0.8898 MKD

DEEP đến MKD
1 DEEP thành ден12.54 MKD

BONK đến MKD
1 BONK thành ден0.001126 MKD

SOL đến MKD
1 SOL thành ден8,264.13 MKD

ADA đến MKD
1 ADA thành ден39 MKD

HBAR đến MKD
1 HBAR thành ден10.66 MKD

IOTA đến MKD
1 IOTA thành ден12.17 MKD

TAO đến MKD
1 TAO thành ден20,188.35 MKD
Bảng chuyển đổi từ SPA sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của Sperax đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SPA thành Denar Macedonia đã thay đổi -3.53% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.41%, đạt mức cao nhất là 1.17 MKD và mức thấp nhất là 1.06 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 SPA là ден0.6506 MKD , thay đổi +73.22% so với giá hiện tại. Sperax đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +35.39% so với năm trước.
+ден
0.2942MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 10:45 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SPA | ден0.5632 | ден0.5394 | +4.41% |
1 SPA | ден1.13 | ден1.08 | +4.41% |
5 SPA | ден5.63 | ден5.39 | +4.41% |
10 SPA | ден11.26 | ден10.79 | +4.41% |
50 SPA | ден56.32 | ден53.94 | +4.41% |
100 SPA | ден112.64 | ден107.89 | +4.41% |
500 SPA | ден563.22 | ден539.43 | +4.41% |
1000 SPA | ден1,126.44 | ден1,078.86 | +4.41% |
Câu Hỏi Thường Gặp SPA/MKD
1 Sperax bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Sperax (SPA) trong Denar Macedonia (MKD) là ден1.13.
Tôi có thể mua bao nhiêu SPA với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.8878 SPA đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SPA sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SPA sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SPA bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 4.44 SPA, trong khi 5 SPA sẽ có giá khoảng 5.63MKD.
Giá cao nhất của SPA/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SPA tính theo MKD là ден13. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SPA/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Sperax tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Sperax (SPA) đã giảm 3.53%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Sperax (SPA) đã tăng 73.22% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SPA thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Sperax và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SPA/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SPA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SPA/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SPA/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SPA/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Sperax và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Ordinals (ORDI)

Hướng dẫn mua
Paycoin (PCI)

Hướng dẫn mua
Bitcoin Improvement Proposals 1 (BIP1)

Hướng dẫn mua
Milady Meme Coin (LADYS)

Hướng dẫn mua
Sponge (SPONGE)

Hướng dẫn mua
Il Capo of Crypto (CAPO)

Hướng dẫn mua
Propchain (PROPC)

Hướng dẫn mua
Shibarium Perpetuals (SERP)

Hướng dẫn mua
LitLab Games (LITT)

Hướng dẫn mua
Peepo (PEEPO)

Hướng dẫn mua
Nals (NALS)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
