Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi SPORT thành EGP

SPORT/EGP: 1 SPORT = 0.003637 EGP. Giá chuyển đổi 1 SPORT (SPORT) thành Bảng Ai Cập (EGP) là 0.003637 EGP hôm nay.
SPORT
SPORT
EGP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SPORT/EGP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SPORT (SPORT) thành Bảng Ai Cập (EGP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SPORT hiện có giá trị là 0.00 EGP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SPORT hiện có giá 0.00 EGP, nghĩa là mua 5 SPORT sẽ mất 0.02 EGP. Tương tự, £1 EGP có thể được chuyển đổi thành 274.96 SPORT và £50 EGP có thể được chuyển đổi thành 1,374.79 SPORT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SPORT sang EGP

Chuyển đổi EGP sang SPORT

SPORT
Bảng Ai Cập
1 SPORT
0.003637  EGP
2 SPORT
0.007274  EGP
5 SPORT
0.01818  EGP
10 SPORT
0.03637  EGP
20 SPORT
0.07274  EGP
50 SPORT
0.1818  EGP
100 SPORT
0.3637  EGP
200 SPORT
0.7274  EGP
500 SPORT
1.82  EGP
1000 SPORT
3.64  EGP
5000 SPORT
18.18  EGP
10000 SPORT
36.37  EGP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SPORT thành EGP toàn diện, cho thấy giá trị của SPORT tính theo Bảng Ai Cập đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SPORT sang EGP, lên đến 10000 SPORT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Ai Cập
SPORT
10 EGP
2,749.57 SPORT
50 EGP
13,747.86 SPORT
100 EGP
27,495.72 SPORT
200 EGP
54,991.43 SPORT
500 EGP
137,478.58 SPORT
1000 EGP
274,957.17 SPORT
2000 EGP
549,914.33 SPORT
5000 EGP
1,374,785.83 SPORT
10000 EGP
2,749,571.66 SPORT
50000 EGP
13,747,858.3 SPORT
100000 EGP
27,495,716.61 SPORT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EGP thành SPORT toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Ai Cập tính theo SPORT đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EGP sang SPORT, lên đến 100000 EGP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SPORT/EGP

SPORT/EGP: 1 SPORT = 0.003637 EGP; 2025/05/07 04:25:51
Trong 1D vừa qua, SPORT đã thay đổi -2.23% thành EGP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SPORT(SPORT) đã thay đổi -2.23% thành EGP trong khi đó Bảng Ai Cập(EGP) đã thay đổi % thành SPORT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi SPORT sang EGP: Biến động và thay đổi giá của SPORT/EGP

Giá SPORT cao nhất theo EGP 7 ngày qua là 0.004109 EGP trong khi giá SPORT thấp nhất theo EGP trong 7 ngày qua là 0.003487 EGP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SPORT theo EGP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SPORT theo EGP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.003720 EGP
0.004109 EGP
0.004363 EGP
0.009407 EGP
Thấp
0.003487 EGP
0.003487 EGP
0.003225 EGP
0.003225 EGP
Bình thường
0 EGP
0 EGP
0 EGP
0 EGP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.23%
-9.16%
+6.50%
-61.33%

Thông tin SPORT

Số liệu thị trường SPORT sang EGP

SPORT/EGP:
£0.003637
Khối lượng SPORT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường SPORT:
£106,622.92
Nguồn cung lưu hành SPORT:
29.32M SPORT

Tỷ giá SPORT sang EGP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi SPORT thành Bảng Ai Cập đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của SPORT là £0.003637 mỗi SPORT, với tổng vốn hoá thị trường của £106,622.92 EGP dựa trên nguồn cung lưu hành của 29,316,736 SPORT. Khối lượng giao dịch của SPORT đã thay đổi 0.00% (£0 EGP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SPORT là £0.

Thông tin thêm về SPORT trên Bitget

Thông tin Bảng Ai Cập

Ký hiệu của EGP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SPORT phổ biến nhất là SPORT sang EGP, trong đó mã của SPORT là SPORT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EGP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94447.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1763.59 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 142.51 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83236.78 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70741.35 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130262.31 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 539759.33 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7994575.33 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.06 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SPORT sang EGP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SPORT sang EGP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SPORT (hoặc USDT) bằng EGP (Egyptian Pound)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SPORT bằng EGP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SPORT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi SPORT phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
SPORT đến TWD
1 SPORT thành NT$0.002170 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SPORT đến CNY
1 SPORT thành ¥0.0005177 CNY
popular info Đô la Mỹ
SPORT đến USD
1 SPORT thành $0.{4}7178 USD
popular info Euro
SPORT đến EUR
1 SPORT thành €0.{4}6326 EUR
popular info Đô la Canada
SPORT đến CAD
1 SPORT thành C$0.{4}9900 CAD
popular info Won Hàn Quốc
SPORT đến KRW
1 SPORT thành ₩0.1004 KRW
popular info Yên Nhật
SPORT đến JPY
1 SPORT thành ¥0.01027 JPY
popular info Bảng Anh
SPORT đến GBP
1 SPORT thành £0.{4}5376 GBP
popular info Bảng Ai Cập
SPORT đến EGP
1 SPORT thành £0.003637 EGP
popular info Real Brazil
SPORT đến BRL
1 SPORT thành R$0.0004102 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EGP

other assets Bitcoin
BTC đến EGP
1 BTC thành £4,898,366.05 EGP
other assets Ethereum
ETH đến EGP
1 ETH thành £92,769.38 EGP
other assets Solana
SOL đến EGP
1 SOL thành £7,430.68 EGP
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến EGP
1 ALPACA thành £12.83 EGP
other assets Solayer
LAYER đến EGP
1 LAYER thành £92.81 EGP
other assets Litecoin
LTC đến EGP
1 LTC thành £4,674.47 EGP
other assets Maple Finance
SYRUP đến EGP
1 SYRUP thành £10.68 EGP
other assets Loom Network
LOOM đến EGP
1 LOOM thành £0.2595 EGP
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến EGP
1 VIRTUAL thành £73.85 EGP
other assets Dogecoin
DOGE đến EGP
1 DOGE thành £8.74 EGP

Bảng chuyển đổi từ SPORT sang EGP

Tỷ giá hoán đổi của SPORT đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SPORT thành Bảng Ai Cập đã thay đổi -9.16% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.23%, đạt mức cao nhất là 0.003720 EGP và mức thấp nhất là 0.003487 EGP . Một tháng trước, giá trị của 1 SPORT là £0.003415 EGP , thay đổi +6.50% so với giá hiện tại. SPORT đã thay đổi
-£
0.3502EGP
, tương đương mức thay đổi -98.97% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng04:25 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 SPORT£0.001818£0.001860
-2.23%
1 SPORT£0.003637£0.003720
-2.23%
5 SPORT£0.01818£0.01860
-2.23%
10 SPORT£0.03637£0.03720
-2.23%
50 SPORT£0.1818£0.1860
-2.23%
100 SPORT£0.3637£0.3720
-2.23%
500 SPORT£1.82£1.86
-2.23%
1000 SPORT£3.64£3.72
-2.23%

Câu Hỏi Thường Gặp SPORT/EGP

1 SPORT bằng bao nhiêu EGP?
Hiện tại, giá 1 SPORT (SPORT) trong Bảng Ai Cập (EGP) là £0.003637.
Tôi có thể mua bao nhiêu SPORT với 1 EGP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 274.96 SPORT đối với EGP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SPORT sang EGP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SPORT sang EGP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SPORT bất kỳ sang EGP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EGP tương đương 1,374.79 SPORT, trong khi 5 SPORT sẽ có giá khoảng 0.01818EGP.
Giá cao nhất của SPORT/EGP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SPORT tính theo EGP là £3.89. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SPORT/EGP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SPORT tính theo EGP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SPORT (SPORT) đã giảm 9.16%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SPORT (SPORT) đã tăng 6.50% so với Bảng Ai Cập (EGP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SPORT thành EGP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SPORT và Bảng Ai Cập, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SPORT/EGP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SPORT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SPORT/EGP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SPORT/EGP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SPORT/EGP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SPORT và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.