Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi SPORT thành KES

SPORT/KES: 1 SPORT = 0.009285 KES. Giá chuyển đổi 1 SPORT (SPORT) thành Shilling Kenya (KES) là 0.009285 KES hôm nay.
SPORT
SPORT
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SPORT/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SPORT (SPORT) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SPORT hiện có giá trị là 0.01 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SPORT hiện có giá 0.01 KES, nghĩa là mua 5 SPORT sẽ mất 0.05 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 107.7 SPORT và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 538.52 SPORT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SPORT sang KES

Chuyển đổi KES sang SPORT

SPORT
Shilling Kenya
1 SPORT
0.009285  KES
2 SPORT
0.01857  KES
5 SPORT
0.04642  KES
10 SPORT
0.09285  KES
20 SPORT
0.1857  KES
50 SPORT
0.4642  KES
100 SPORT
0.9285  KES
200 SPORT
1.86  KES
500 SPORT
4.64  KES
1000 SPORT
9.28  KES
5000 SPORT
46.42  KES
10000 SPORT
92.85  KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SPORT thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của SPORT tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SPORT sang KES, lên đến 10000 SPORT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
SPORT
10 KES
1,077.05 SPORT
50 KES
5,385.25 SPORT
100 KES
10,770.5 SPORT
500 KES
53,852.49 SPORT
1000 KES
107,704.98 SPORT
2000 KES
215,409.97 SPORT
5000 KES
538,524.92 SPORT
10000 KES
1,077,049.84 SPORT
50000 KES
5,385,249.2 SPORT
100000 KES
10,770,498.39 SPORT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành SPORT toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo SPORT đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang SPORT, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SPORT/KES

SPORT/KES: 1 SPORT = 0.009285 KES; 2025/05/07 05:27:39
Trong 1D vừa qua, SPORT đã thay đổi -2.23% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SPORT(SPORT) đã thay đổi -2.23% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành SPORT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi SPORT sang KES: Biến động và thay đổi giá của SPORT/KES

Giá SPORT cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.01049 KES trong khi giá SPORT thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.008902 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SPORT theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SPORT theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.009497 KES
0.01049 KES
0.01114 KES
0.02374 KES
Thấp
0.008902 KES
0.008902 KES
0.008233 KES
0.008233 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.23%
-9.16%
+6.50%
-61.34%

Thông tin SPORT

Số liệu thị trường SPORT sang KES

SPORT/KES:
Sh0.009285
Khối lượng SPORT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường SPORT:
Sh272,194.8
Nguồn cung lưu hành SPORT:
29.32M SPORT

Tỷ giá SPORT sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi SPORT thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của SPORT là Sh0.009285 mỗi SPORT, với tổng vốn hoá thị trường của Sh272,194.8 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 29,316,736 SPORT. Khối lượng giao dịch của SPORT đã thay đổi 0.00% (Sh0 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SPORT là Sh0.

Thông tin thêm về SPORT trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SPORT phổ biến nhất là SPORT sang KES, trong đó mã của SPORT là SPORT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96494.87 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1827.52 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 142.51 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85040.93 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72274.66 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133085.72 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 551458.53 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8167856.52 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.08 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SPORT sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SPORT sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SPORT (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SPORT bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SPORT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi SPORT phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
SPORT đến TWD
1 SPORT thành NT$0.002170 TWD
popular info Shilling Kenya
SPORT đến KES
1 SPORT thành Sh0.009285 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SPORT đến CNY
1 SPORT thành ¥0.0005177 CNY
popular info Đô la Mỹ
SPORT đến USD
1 SPORT thành $0.{4}7178 USD
popular info Euro
SPORT đến EUR
1 SPORT thành €0.{4}6326 EUR
popular info Đô la Canada
SPORT đến CAD
1 SPORT thành C$0.{4}9900 CAD
popular info Won Hàn Quốc
SPORT đến KRW
1 SPORT thành ₩0.1004 KRW
popular info Yên Nhật
SPORT đến JPY
1 SPORT thành ¥0.01027 JPY
popular info Bảng Anh
SPORT đến GBP
1 SPORT thành £0.{4}5376 GBP
popular info Real Brazil
SPORT đến BRL
1 SPORT thành R$0.0004102 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets Bitcoin
BTC đến KES
1 BTC thành Sh12,477,874.51 KES
other assets Ethereum
ETH đến KES
1 ETH thành Sh236,587.64 KES
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến KES
1 ALPACA thành Sh33.51 KES
other assets Solana
SOL đến KES
1 SOL thành Sh18,885.15 KES
other assets Litecoin
LTC đến KES
1 LTC thành Sh11,825.6 KES
other assets Solayer
LAYER đến KES
1 LAYER thành Sh233.91 KES
other assets Loom Network
LOOM đến KES
1 LOOM thành Sh0.7041 KES
other assets Maple Finance
SYRUP đến KES
1 SYRUP thành Sh30.99 KES
other assets KAITO
KAITO đến KES
1 KAITO thành Sh144.98 KES
other assets Bitcoin Cash
BCH đến KES
1 BCH thành Sh48,704.53 KES

Bảng chuyển đổi từ SPORT sang KES

Tỷ giá hoán đổi của SPORT đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SPORT thành Shilling Kenya đã thay đổi -9.16% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.23%, đạt mức cao nhất là 0.009497 KES và mức thấp nhất là 0.008902 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 SPORT là Sh0.008718 KES , thay đổi +6.50% so với giá hiện tại. SPORT đã thay đổi
-Sh
0.8940KES
, tương đương mức thay đổi -98.97% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng05:27 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 SPORTSh0.004642Sh0.004748
-2.23%
1 SPORTSh0.009285Sh0.009497
-2.23%
5 SPORTSh0.04642Sh0.04748
-2.23%
10 SPORTSh0.09285Sh0.09497
-2.23%
50 SPORTSh0.4642Sh0.4748
-2.23%
100 SPORTSh0.9285Sh0.9497
-2.23%
500 SPORTSh4.64Sh4.75
-2.23%
1000 SPORTSh9.28Sh9.5
-2.23%

Câu Hỏi Thường Gặp SPORT/KES

1 SPORT bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 SPORT (SPORT) trong Shilling Kenya (KES) là Sh0.009285.
Tôi có thể mua bao nhiêu SPORT với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 107.7 SPORT đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SPORT sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SPORT sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SPORT bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 538.52 SPORT, trong khi 5 SPORT sẽ có giá khoảng 0.04642KES.
Giá cao nhất của SPORT/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SPORT tính theo KES là Sh9.94. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SPORT/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SPORT tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SPORT (SPORT) đã giảm 9.16%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SPORT (SPORT) đã tăng 6.50% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SPORT thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SPORT và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SPORT/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SPORT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SPORT/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SPORT/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SPORT/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SPORT và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.