Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.90%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95840.02 (-0.70%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.90%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95840.02 (-0.70%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.90%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95840.02 (-0.70%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi VPR thành CZK
VPR/CZK: 1 VPR = 0.01399 CZK. Giá chuyển đổi 1 VaporFund (VPR) thành Koruna Czech (CZK) là 0.01399 CZK hôm nay.

VPR
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VPR/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi VaporFund (VPR) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VPR hiện có giá trị là 0.01 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VPR hiện có giá 0.01 CZK, nghĩa là mua 5 VPR sẽ mất 0.07 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 71.5 VPR và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 357.51 VPR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi VPR sang CZK
Chuyển đổi CZK sang VPR
VaporFund
Koruna Czech
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VPR thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của VaporFund tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VPR sang CZK, lên đến 10000 VPR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
VaporFund
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành VPR toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo VaporFund đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang VPR, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ VPR/CZK
VPR/CZK: 1 VPR = 0.01399 CZK; 2025/05/04 04:46:47
Trong 1D vừa qua, VaporFund đã thay đổi +28.08% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy VaporFund(VPR) đã thay đổi +28.08% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành VPR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi VPR sang CZK: Biến động và thay đổi giá của VaporFund/CZK
Giá VaporFund cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 0.02221 CZK trong khi giá VaporFund thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 0.007746 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá VaporFund theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VPR theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01644 CZK | 0.02221 CZK | 0.02221 CZK | 0.04301 CZK |
Thấp | 0.01082 CZK | 0.007746 CZK | 0.007486 CZK | 0.007486 CZK |
Bình thường | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +28.08% | +56.84% | -1.15% | -50.07% |
Thông tin VaporFund
Số liệu thị trường VPR sang CZK
VPR/CZK:
Kč0.01399
Khối lượng VPR 24 giờ:
Kč4,499,196.62
Vốn hóa thị trường VPR:
--
Nguồn cung lưu hành VPR:
0 VPR
Tỷ giá VPR sang CZK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi VaporFund thành Koruna Czech đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của VaporFund là Kč0.01399 mỗi VPR, với tổng vốn hoá thị trường của Kč0 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- VPR. Khối lượng giao dịch của VaporFund đã thay đổi +151.31% (Kč2,708,869.93 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VPR là Kč1,790,326.7.
Thông tin thêm về VaporFund trên Bitget
Thông tin Koruna Czech
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá VaporFund phổ biến nhất là VPR sang CZK, trong đó mã của VaporFund là VPR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 96194.23 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1842.62 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 146.80 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 85103.04 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 72501.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 132940.43 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 544430.48 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8140965.78 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.40 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi VPR sang CZK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi VPR sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua VPR (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VPR bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VPR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi VaporFund phổ biến

VPR đến TWD
1 VPR thành NT$0.01949 TWD

VPR đến CNY
1 VPR thành ¥0.004601 CNY

VPR đến USD
1 VPR thành $0.0006344 USD

VPR đến EUR
1 VPR thành €0.0005612 EUR

VPR đến CAD
1 VPR thành C$0.0008767 CAD
VPR đến CZK
1 VPR thành Kč0.01399 CZK

VPR đến KRW
1 VPR thành ₩0.8880 KRW

VPR đến JPY
1 VPR thành ¥0.09192 JPY

VPR đến GBP
1 VPR thành £0.0004781 GBP

VPR đến BRL
1 VPR thành R$0.003590 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CZK

gork đến CZK
1 gork thành Kč0.8584 CZK

ADA đến CZK
1 ADA thành Kč15.34 CZK

TRUMP đến CZK
1 TRUMP thành Kč244.86 CZK

FLR đến CZK
1 FLR thành Kč0.4177 CZK

SIGN đến CZK
1 SIGN thành Kč1.87 CZK

ASR đến CZK
1 ASR thành Kč34.11 CZK

DEXE đến CZK
1 DEXE thành Kč314.88 CZK

LAYER đến CZK
1 LAYER thành Kč69.24 CZK

AAVE đến CZK
1 AAVE thành Kč3,881.7 CZK

XCN đến CZK
1 XCN thành Kč0.3708 CZK
Bảng chuyển đổi từ VPR sang CZK
Tỷ giá hoán đổi của VaporFund đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 VPR thành Koruna Czech đã thay đổi +56.84% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +28.08%, đạt mức cao nhất là 0.01644 CZK và mức thấp nhất là 0.01082 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 VPR là Kč0.01415 CZK , thay đổi -1.15% so với giá hiện tại. VaporFund đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -95.96% so với năm trước.
-Kč
0.3336CZK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:46 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 VPR | Kč0.006993 | Kč0.005454 | +28.08% |
1 VPR | Kč0.01399 | Kč0.01091 | +28.08% |
5 VPR | Kč0.06993 | Kč0.05454 | +28.08% |
10 VPR | Kč0.1399 | Kč0.1091 | +28.08% |
50 VPR | Kč0.6993 | Kč0.5454 | +28.08% |
100 VPR | Kč1.4 | Kč1.09 | +28.08% |
500 VPR | Kč6.99 | Kč5.45 | +28.08% |
1000 VPR | Kč13.99 | Kč10.91 | +28.08% |
Câu Hỏi Thường Gặp VPR/CZK
1 VaporFund bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 VaporFund (VPR) trong Koruna Czech (CZK) là Kč0.01399.
Tôi có thể mua bao nhiêu VPR với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 71.5 VPR đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VPR sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VPR sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VPR bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 357.51 VPR, trong khi 5 VPR sẽ có giá khoảng 0.06993CZK.
Giá cao nhất của VPR/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VPR tính theo CZK là Kč8.86. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VPR/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của VaporFund tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi VaporFund (VPR) đã tăng 56.84%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi VaporFund (VPR) đã giảm 1.15% so với Koruna Czech (CZK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VPR thành CZK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa VaporFund và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VPR/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VPR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VPR/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VPR/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VPR/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của VaporFund và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
VisionGame (VISION)

Hướng dẫn mua
FREEdom Coin (FREE)

Hướng dẫn mua
Planet IX (IXT)

Hướng dẫn mua
MoonDAO (MOONEY)

Hướng dẫn mua
Land Of Conquest (SLG)

Hướng dẫn mua
GM Wagmi (GM)

Hướng dẫn mua
Only1 (LIKE)

Hướng dẫn mua
Ginoa (GINOA)

Hướng dẫn mua
DeRace (DERC)

Hướng dẫn mua
Walken (WLKN)

Hướng dẫn mua
Life Crypto (LIFE)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
