Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi VPR thành CZK

VPR/CZK: 1 VPR = 0.01399 CZK. Giá chuyển đổi 1 VaporFund (VPR) thành Koruna Czech (CZK) là 0.01399 CZK hôm nay.
VPR
VPR
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VPR/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi VaporFund (VPR) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VPR hiện có giá trị là 0.01 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VPR hiện có giá 0.01 CZK, nghĩa là mua 5 VPR sẽ mất 0.07 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 71.5 VPR và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 357.51 VPR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi VPR sang CZK

Chuyển đổi CZK sang VPR

VaporFund
Koruna Czech
1000 VPR
13.99  CZK
5000 VPR
69.93  CZK
10000 VPR
139.86  CZK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VPR thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của VaporFund tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VPR sang CZK, lên đến 10000 VPR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
VaporFund
200 CZK
14,300.28 VPR
500 CZK
35,750.69 VPR
1000 CZK
71,501.38 VPR
2000 CZK
143,002.76 VPR
5000 CZK
357,506.91 VPR
10000 CZK
715,013.82 VPR
50000 CZK
3,575,069.09 VPR
100000 CZK
7,150,138.18 VPR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành VPR toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo VaporFund đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang VPR, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ VPR/CZK

VPR/CZK: 1 VPR = 0.01399 CZK; 2025/05/04 04:46:47
Trong 1D vừa qua, VaporFund đã thay đổi +28.08% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy VaporFund(VPR) đã thay đổi +28.08% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành VPR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi VPR sang CZK: Biến động và thay đổi giá của VaporFund/CZK

Giá VaporFund cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 0.02221 CZK trong khi giá VaporFund thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 0.007746 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá VaporFund theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VPR theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.01644 CZK
0.02221 CZK
0.02221 CZK
0.04301 CZK
Thấp
0.01082 CZK
0.007746 CZK
0.007486 CZK
0.007486 CZK
Bình thường
0 CZK
0 CZK
0 CZK
0 CZK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+28.08%
+56.84%
-1.15%
-50.07%

Thông tin VaporFund

Số liệu thị trường VPR sang CZK

VPR/CZK:
Kč0.01399
Khối lượng VPR 24 giờ:
Kč4,499,196.62
Vốn hóa thị trường VPR:
--
Nguồn cung lưu hành VPR:
0 VPR

Tỷ giá VPR sang CZK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi VaporFund thành Koruna Czech đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của VaporFund là Kč0.01399 mỗi VPR, với tổng vốn hoá thị trường của Kč0 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- VPR. Khối lượng giao dịch của VaporFund đã thay đổi +151.31% (Kč2,708,869.93 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VPR là Kč1,790,326.7.

Thông tin thêm về VaporFund trên Bitget

Thông tin Koruna Czech

Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá VaporFund phổ biến nhất là VPR sang CZK, trong đó mã của VaporFund là VPR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96194.23 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1842.62 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 146.80 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85103.04 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72501.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 132940.43 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 544430.48 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8140965.78 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.40 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi VPR sang CZK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi VPR sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua VPR (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VPR bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VPR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi VaporFund phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
VPR đến TWD
1 VPR thành NT$0.01949 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
VPR đến CNY
1 VPR thành ¥0.004601 CNY
popular info Đô la Mỹ
VPR đến USD
1 VPR thành $0.0006344 USD
popular info Euro
VPR đến EUR
1 VPR thành €0.0005612 EUR
popular info Đô la Canada
VPR đến CAD
1 VPR thành C$0.0008767 CAD
popular info Koruna Czech
VPR đến CZK
1 VPR thành Kč0.01399 CZK
popular info Won Hàn Quốc
VPR đến KRW
1 VPR thành ₩0.8880 KRW
popular info Yên Nhật
VPR đến JPY
1 VPR thành ¥0.09192 JPY
popular info Bảng Anh
VPR đến GBP
1 VPR thành £0.0004781 GBP
popular info Real Brazil
VPR đến BRL
1 VPR thành R$0.003590 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CZK

other assets New XAI gork
gork đến CZK
1 gork thành Kč0.8584 CZK
other assets Cardano
ADA đến CZK
1 ADA thành Kč15.34 CZK
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến CZK
1 TRUMP thành Kč244.86 CZK
other assets Flare
FLR đến CZK
1 FLR thành Kč0.4177 CZK
other assets Sign
SIGN đến CZK
1 SIGN thành Kč1.87 CZK
other assets AS Roma Fan Token
ASR đến CZK
1 ASR thành Kč34.11 CZK
other assets DeXe
DEXE đến CZK
1 DEXE thành Kč314.88 CZK
other assets Solayer
LAYER đến CZK
1 LAYER thành Kč69.24 CZK
other assets Aave
AAVE đến CZK
1 AAVE thành Kč3,881.7 CZK
other assets Onyxcoin
XCN đến CZK
1 XCN thành Kč0.3708 CZK

Bảng chuyển đổi từ VPR sang CZK

Tỷ giá hoán đổi của VaporFund đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 VPR thành Koruna Czech đã thay đổi +56.84% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +28.08%, đạt mức cao nhất là 0.01644 CZK và mức thấp nhất là 0.01082 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 VPR là Kč0.01415 CZK , thay đổi -1.15% so với giá hiện tại. VaporFund đã thay đổi
-
0.3336CZK
, tương đương mức thay đổi -95.96% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng04:46 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 VPRKč0.006993Kč0.005454
+28.08%
1 VPRKč0.01399Kč0.01091
+28.08%
5 VPRKč0.06993Kč0.05454
+28.08%
10 VPRKč0.1399Kč0.1091
+28.08%
50 VPRKč0.6993Kč0.5454
+28.08%
100 VPRKč1.4Kč1.09
+28.08%
500 VPRKč6.99Kč5.45
+28.08%
1000 VPRKč13.99Kč10.91
+28.08%

Câu Hỏi Thường Gặp VPR/CZK

1 VaporFund bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 VaporFund (VPR) trong Koruna Czech (CZK) là Kč0.01399.
Tôi có thể mua bao nhiêu VPR với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 71.5 VPR đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VPR sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VPR sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VPR bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 357.51 VPR, trong khi 5 VPR sẽ có giá khoảng 0.06993CZK.
Giá cao nhất của VPR/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VPR tính theo CZK là Kč8.86. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VPR/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của VaporFund tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi VaporFund (VPR) đã tăng 56.84%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi VaporFund (VPR) đã giảm 1.15% so với Koruna Czech (CZK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VPR thành CZK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa VaporFund và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VPR/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VPR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VPR/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VPR/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VPR/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của VaporFund và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.