Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.86%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95675.00 (-0.88%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.86%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95675.00 (-0.88%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.86%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95675.00 (-0.88%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi VPR thành HUF
VPR/HUF: 1 VPR = 0.2279 HUF. Giá chuyển đổi 1 VaporFund (VPR) thành Forint Hungary (HUF) là 0.2279 HUF hôm nay.

VPR
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VPR/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi VaporFund (VPR) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VPR hiện có giá trị là 0.23 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VPR hiện có giá 0.23 HUF, nghĩa là mua 5 VPR sẽ mất 1.14 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 4.39 VPR và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 21.94 VPR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi VPR sang HUF
Chuyển đổi HUF sang VPR
VaporFund
Forint Hungary
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VPR thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của VaporFund tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VPR sang HUF, lên đến 10000 VPR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
VaporFund
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành VPR toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo VaporFund đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang VPR, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ VPR/HUF
VPR/HUF: 1 VPR = 0.2279 HUF; 2025/05/04 03:09:51
Trong 1D vừa qua, VaporFund đã thay đổi +27.92% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy VaporFund(VPR) đã thay đổi +27.92% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành VPR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi VPR sang HUF: Biến động và thay đổi giá của VaporFund/HUF
Giá VaporFund cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 0.3608 HUF trong khi giá VaporFund thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 0.1258 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá VaporFund theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VPR theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.2670 HUF | 0.3608 HUF | 0.3608 HUF | 0.6985 HUF |
Thấp | 0.1758 HUF | 0.1258 HUF | 0.1216 HUF | 0.1216 HUF |
Bình thường | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +27.92% | +64.20% | -1.36% | -50.41% |
Thông tin VaporFund
Số liệu thị trường VPR sang HUF
VPR/HUF:
Ft0.2279
Khối lượng VPR 24 giờ:
Ft67,906,254.32
Vốn hóa thị trường VPR:
--
Nguồn cung lưu hành VPR:
0 VPR
Tỷ giá VPR sang HUF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi VaporFund thành Forint Hungary đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của VaporFund là Ft0.2279 mỗi VPR, với tổng vốn hoá thị trường của Ft0 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- VPR. Khối lượng giao dịch của VaporFund đã thay đổi +140.94% (Ft39,722,508.94 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VPR là Ft28,183,745.38.
Thông tin thêm về VaporFund trên Bitget
Thông tin Forint Hungary
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá VaporFund phổ biến nhất là VPR sang HUF, trong đó mã của VaporFund là VPR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 96194.23 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1842.62 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 146.80 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 85103.04 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 72501.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 132940.43 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 544430.48 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8140965.78 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.40 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi VPR sang HUF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi VPR sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua VPR (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VPR bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VPR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi VaporFund phổ biến

VPR đến TWD
1 VPR thành NT$0.01955 TWD

VPR đến CNY
1 VPR thành ¥0.004617 CNY

VPR đến USD
1 VPR thành $0.0006366 USD

VPR đến EUR
1 VPR thành €0.0005632 EUR

VPR đến CAD
1 VPR thành C$0.0008797 CAD

VPR đến KRW
1 VPR thành ₩0.8911 KRW

VPR đến JPY
1 VPR thành ¥0.09224 JPY

VPR đến GBP
1 VPR thành £0.0004798 GBP
VPR đến HUF
1 VPR thành Ft0.2279 HUF

VPR đến BRL
1 VPR thành R$0.003603 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HUF

gork đến HUF
1 gork thành Ft13.08 HUF

ADA đến HUF
1 ADA thành Ft252.93 HUF

TRUMP đến HUF
1 TRUMP thành Ft3,987.35 HUF

SIGN đến HUF
1 SIGN thành Ft30.59 HUF

FLR đến HUF
1 FLR thành Ft6.81 HUF

AERGO đến HUF
1 AERGO thành Ft65.87 HUF

ASR đến HUF
1 ASR thành Ft519.06 HUF

LAYER đến HUF
1 LAYER thành Ft1,128.75 HUF

XCN đến HUF
1 XCN thành Ft6.03 HUF

DEXE đến HUF
1 DEXE thành Ft5,155.42 HUF
Bảng chuyển đổi từ VPR sang HUF
Tỷ giá hoán đổi của VaporFund đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 VPR thành Forint Hungary đã thay đổi +64.20% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +27.92%, đạt mức cao nhất là 0.2670 HUF và mức thấp nhất là 0.1758 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 VPR là Ft0.2311 HUF , thay đổi -1.36% so với giá hiện tại. VaporFund đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -95.96% so với năm trước.
-Ft
5.42HUF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 03:09 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 VPR | Ft0.1140 | Ft0.08908 | +27.92% |
1 VPR | Ft0.2279 | Ft0.1782 | +27.92% |
5 VPR | Ft1.14 | Ft0.8908 | +27.92% |
10 VPR | Ft2.28 | Ft1.78 | +27.92% |
50 VPR | Ft11.4 | Ft8.91 | +27.92% |
100 VPR | Ft22.79 | Ft17.82 | +27.92% |
500 VPR | Ft113.96 | Ft89.08 | +27.92% |
1000 VPR | Ft227.92 | Ft178.16 | +27.92% |
Câu Hỏi Thường Gặp VPR/HUF
1 VaporFund bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 VaporFund (VPR) trong Forint Hungary (HUF) là Ft0.2279.
Tôi có thể mua bao nhiêu VPR với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4.39 VPR đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VPR sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VPR sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VPR bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 21.94 VPR, trong khi 5 VPR sẽ có giá khoảng 1.14HUF.
Giá cao nhất của VPR/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VPR tính theo HUF là Ft143.88. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VPR/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của VaporFund tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi VaporFund (VPR) đã tăng 64.20%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi VaporFund (VPR) đã giảm 1.36% so với Forint Hungary (HUF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VPR thành HUF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa VaporFund và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VPR/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VPR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VPR/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VPR/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VPR/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của VaporFund và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
ArbDoge AI (AIDOGE)

Hướng dẫn mua
Lido Staked Ether (STETH)

Hướng dẫn mua
ChainGPT (CGPT)

Hướng dẫn mua
Carbon Browser (CSIX)

Hướng dẫn mua
DegenReborn (DEGEN)

Hướng dẫn mua
HELLO Labs (HELLO)

Hướng dẫn mua
Wojak (WOJAK)

Hướng dẫn mua
GoSleep (ZZZ)

Hướng dẫn mua
AiShiba (SHIBAI)

Hướng dẫn mua
Chad Coin (CHAD)

Hướng dẫn mua
Rekt (REKT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
