Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.84%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96755.07 (+1.79%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$422.5M (1 ngày); +$2.87B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.84%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96755.07 (+1.79%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$422.5M (1 ngày); +$2.87B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.84%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96755.07 (+1.79%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$422.5M (1 ngày); +$2.87B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi WCORE thành AMD
WCORE/AMD: 1 WCORE = 309.24 AMD. Giá chuyển đổi 1 Wrapped Core (WCORE) thành Dram Armenian (AMD) là 309.24 AMD hôm nay.

WCORE
AMD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WCORE/AMD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Wrapped Core (WCORE) thành Dram Armenian (AMD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WCORE hiện có giá trị là 309.24 AMD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WCORE hiện có giá 309.24 AMD, nghĩa là mua 5 WCORE sẽ mất 1546.18 AMD. Tương tự, ֏1 AMD có thể được chuyển đổi thành 0.003234 WCORE và ֏50 AMD có thể được chuyển đổi thành 0.01617 WCORE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi WCORE sang AMD
Chuyển đổi AMD sang WCORE
Wrapped Core
Dram Armenian
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WCORE thành AMD toàn diện, cho thấy giá trị của Wrapped Core tính theo Dram Armenian đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WCORE sang AMD, lên đến 10000 WCORE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dram Armenian
Wrapped Core
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AMD thành WCORE toàn diện, cho thấy giá trị của Dram Armenian tính theo Wrapped Core đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AMD sang WCORE, lên đến 100000 AMD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ WCORE/AMD
WCORE/AMD: 1 WCORE = 309.24 AMD; 2025/05/02 06:10:03
Trong 1D vừa qua, Wrapped Core đã thay đổi +6.08% thành AMD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Wrapped Core(WCORE) đã thay đổi +6.08% thành AMD trong khi đó Dram Armenian(AMD) đã thay đổi % thành WCORE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi WCORE sang AMD: Biến động và thay đổi giá của Wrapped Core/AMD
Giá Wrapped Core cao nhất theo AMD 7 ngày qua là 643.26 AMD trong khi giá Wrapped Core thấp nhất theo AMD trong 7 ngày qua là 484.58 AMD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Wrapped Core theo AMD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WCORE theo AMD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 585.75 AMD | 643.26 AMD | 986.88 AMD | 1,616.22 AMD |
Thấp | 498.12 AMD | 484.58 AMD | 484.58 AMD | 226.39 AMD |
Bình thường | 0 AMD | 0 AMD | 0 AMD | 0 AMD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +6.08% | -10.70% | -25.29% | +135.54% |
Thông tin Wrapped Core
Số liệu thị trường WCORE sang AMD
WCORE/AMD:
֏309.24
Khối lượng WCORE 24 giờ:
֏25,108,625.9
Vốn hóa thị trường WCORE:
֏23,933,506,039.44
Nguồn cung lưu hành WCORE:
77.40M WCORE
Tỷ giá WCORE sang AMD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Wrapped Core thành Dram Armenian đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Wrapped Core là ֏309.24 mỗi WCORE, với tổng vốn hoá thị trường của ֏23,933,506,039.44 AMD dựa trên nguồn cung lưu hành của 77,395,656 WCORE. Khối lượng giao dịch của Wrapped Core đã thay đổi -32.44% (֏-12,058,063.31 AMD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WCORE là ֏37,166,689.21.
Thông tin thêm về Wrapped Core trên Bitget
Thông tin Dram Armenian
Ký hiệu của AMD là ֏.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Wrapped Core phổ biến nhất là WCORE sang AMD, trong đó mã của Wrapped Core là WCORE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AMD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 96858.31 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1853.22 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.23 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 150.41 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 85622.75 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 72730.90 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 133858.18 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 552295.77 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8124901.22 INR

PI đến INR
1 PI thành 50.81 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi WCORE sang AMD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi WCORE sang AMD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua WCORE (hoặc USDT) bằng AMD (Armenian Dram)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WCORE bằng AMD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WCORE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Wrapped Core phổ biến

WCORE đến TWD
1 WCORE thành NT$24.79 TWD

WCORE đến CNY
1 WCORE thành ¥5.75 CNY

WCORE đến USD
1 WCORE thành $0.7921 USD
WCORE đến AMD
1 WCORE thành ֏309.24 AMD

WCORE đến EUR
1 WCORE thành €0.7002 EUR

WCORE đến CAD
1 WCORE thành C$1.09 CAD

WCORE đến KRW
1 WCORE thành ₩1,123.56 KRW

WCORE đến JPY
1 WCORE thành ¥115.04 JPY

WCORE đến GBP
1 WCORE thành £0.5948 GBP

WCORE đến BRL
1 WCORE thành R$4.52 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AMD

BID đến AMD
1 BID thành ֏22.98 AMD

BTC đến AMD
1 BTC thành ֏37,739,366.39 AMD

MOVE đến AMD
1 MOVE thành ֏76.62 AMD

LTC đến AMD
1 LTC thành ֏34,615.16 AMD

ETH đến AMD
1 ETH thành ֏715,066.91 AMD

TURBO đến AMD
1 TURBO thành ֏2.01 AMD

S đến AMD
1 S thành ֏214.53 AMD

BMT đến AMD
1 BMT thành ֏52.58 AMD

IMX đến AMD
1 IMX thành ֏249.33 AMD

WAL đến AMD
1 WAL thành ֏240.95 AMD
Bảng chuyển đổi từ WCORE sang AMD
Tỷ giá hoán đổi của Wrapped Core đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WCORE thành Dram Armenian đã thay đổi -10.70% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +6.08%, đạt mức cao nhất là 585.75 AMD và mức thấp nhất là 498.12 AMD . Một tháng trước, giá trị của 1 WCORE là ֏490.02 AMD , thay đổi -25.29% so với giá hiện tại. Wrapped Core đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +48.58% so với năm trước.
+֏
174.65AMD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 06:10 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 WCORE | ֏154.62 | ֏139.31 | +6.08% |
1 WCORE | ֏309.24 | ֏278.63 | +6.08% |
5 WCORE | ֏1,546.18 | ֏1,393.14 | +6.08% |
10 WCORE | ֏3,092.36 | ֏2,786.28 | +6.08% |
50 WCORE | ֏15,461.79 | ֏13,931.42 | +6.08% |
100 WCORE | ֏30,923.58 | ֏27,862.83 | +6.08% |
500 WCORE | ֏154,617.88 | ֏139,314.16 | +6.08% |
1000 WCORE | ֏309,235.76 | ֏278,628.33 | +6.08% |
Câu Hỏi Thường Gặp WCORE/AMD
1 Wrapped Core bằng bao nhiêu AMD?
Hiện tại, giá 1 Wrapped Core (WCORE) trong Dram Armenian (AMD) là ֏309.24.
Tôi có thể mua bao nhiêu WCORE với 1 AMD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.003234 WCORE đối với AMD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WCORE sang AMD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WCORE sang AMD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WCORE bất kỳ sang AMD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AMD tương đương 0.01617 WCORE, trong khi 5 WCORE sẽ có giá khoảng 1,546.18AMD.
Giá cao nhất của WCORE/AMD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WCORE tính theo AMD là ֏1,616.22. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WCORE/AMD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Wrapped Core tính theo AMD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Wrapped Core (WCORE) đã giảm 10.70%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Wrapped Core (WCORE) đã giảm 25.29% so với Dram Armenian (AMD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WCORE thành AMD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Wrapped Core và Dram Armenian, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WCORE/AMD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WCORE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WCORE/AMD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WCORE/AMD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WCORE/AMD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Wrapped Core và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Vesta Finance (VSTA)

Hướng dẫn mua
Level Finance (LVL)

Hướng dẫn mua
Hop Protocol (HOP)

Hướng dẫn mua
Lyra Finance (LYRA)

Hướng dẫn mua
Collab.Land (COLLAB)

Hướng dẫn mua
OPX Finance (OPX)

Hướng dẫn mua
GMD Protocol (GMD)

Hướng dẫn mua
Dopex Rebate Token (RDPX)

Hướng dẫn mua
Haloworld (HALO)

Hướng dẫn mua
Aleph Zero (AZERO)

Hướng dẫn mua
Smart Game Finance (SMART)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
