Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi WCORE thành INR

WCORE/INR: 1 WCORE = 57.05 INR. Giá chuyển đổi 1 Wrapped Core (WCORE) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 57.05 INR hôm nay.
WCORE
WCORE
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WCORE/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Wrapped Core (WCORE) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WCORE hiện có giá trị là 57.05 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WCORE hiện có giá 57.05 INR, nghĩa là mua 5 WCORE sẽ mất 285.27 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 0.01753 WCORE và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 0.08764 WCORE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WCORE sang INR

Chuyển đổi INR sang WCORE

Wrapped Core
Rupee Ấn Độ
2 WCORE
114.11  INR
5 WCORE
285.27  INR
10 WCORE
570.54  INR
20 WCORE
1,141.09  INR
50 WCORE
2,852.72  INR
100 WCORE
5,705.43  INR
200 WCORE
11,410.86  INR
500 WCORE
28,527.16  INR
1000 WCORE
57,054.31  INR
5000 WCORE
285,271.57  INR
10000 WCORE
570,543.14  INR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WCORE thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của Wrapped Core tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WCORE sang INR, lên đến 10000 WCORE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
Wrapped Core
10000 INR
175.27 WCORE
50000 INR
876.36 WCORE
100000 INR
1,752.72 WCORE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành WCORE toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo Wrapped Core đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang WCORE, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WCORE/INR

WCORE/INR: 1 WCORE = 57.05 INR; 2025/05/04 10:01:02
Trong 1D vừa qua, Wrapped Core đã thay đổi +6.08% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Wrapped Core(WCORE) đã thay đổi +6.08% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành WCORE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi WCORE sang INR: Biến động và thay đổi giá của Wrapped Core/INR

Giá Wrapped Core cao nhất theo INR 7 ngày qua là 139.28 INR trong khi giá Wrapped Core thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 104.92 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Wrapped Core theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WCORE theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
126.83 INR
139.28 INR
213.68 INR
349.95 INR
Thấp
107.85 INR
104.92 INR
104.92 INR
49.02 INR
Bình thường
0 INR
0 INR
0 INR
0 INR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+6.08%
-10.70%
-25.29%
+135.54%

Thông tin Wrapped Core

Số liệu thị trường WCORE sang INR

WCORE/INR:
₹57.05
Khối lượng WCORE 24 giờ:
₹12,197,595.33
Vốn hóa thị trường WCORE:
₹4,423,281,137.24
Nguồn cung lưu hành WCORE:
77.53M WCORE

Tỷ giá WCORE sang INR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Wrapped Core thành Rupee Ấn Độ đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Wrapped Core là ₹57.05 mỗi WCORE, với tổng vốn hoá thị trường của ₹4,423,281,137.24 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của 77,527,544 WCORE. Khối lượng giao dịch của Wrapped Core đã thay đổi +232.78% (₹8,532,203.59 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WCORE là ₹3,665,391.74.

Thông tin thêm về Wrapped Core trên Bitget

Thông tin Rupee Ấn Độ

Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Wrapped Core phổ biến nhất là WCORE sang INR, trong đó mã của Wrapped Core là WCORE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96194.23 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1842.62 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 146.80 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85103.04 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72501.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 132950.05 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 544430.48 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8130961.58 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.34 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WCORE sang INR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WCORE sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WCORE (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WCORE bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WCORE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Wrapped Core phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
WCORE đến TWD
1 WCORE thành NT$20.73 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WCORE đến CNY
1 WCORE thành ¥4.9 CNY
popular info Đô la Mỹ
WCORE đến USD
1 WCORE thành $0.6750 USD
popular info Euro
WCORE đến EUR
1 WCORE thành €0.5972 EUR
popular info Đô la Canada
WCORE đến CAD
1 WCORE thành C$0.9329 CAD
popular info Rupee Ấn Độ
WCORE đến INR
1 WCORE thành ₹57.05 INR
popular info Won Hàn Quốc
WCORE đến KRW
1 WCORE thành ₩944.91 KRW
popular info Yên Nhật
WCORE đến JPY
1 WCORE thành ¥97.76 JPY
popular info Bảng Anh
WCORE đến GBP
1 WCORE thành £0.5087 GBP
popular info Real Brazil
WCORE đến BRL
1 WCORE thành R$3.82 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang INR

other assets Solayer
LAYER đến INR
1 LAYER thành ₹270.2 INR
other assets AS Roma Fan Token
ASR đến INR
1 ASR thành ₹144.55 INR
other assets DeXe
DEXE đến INR
1 DEXE thành ₹1,211.15 INR
other assets Arcblock
ABT đến INR
1 ABT thành ₹91.02 INR
other assets Bone ShibaSwap
BONE đến INR
1 BONE thành ₹26.07 INR
other assets BitTorrent [New]
BTT đến INR
1 BTT thành ₹0.{4}6076 INR
other assets Cratos
CRTS đến INR
1 CRTS thành ₹0.03205 INR
other assets Shapeshift FOX Token
FOX đến INR
1 FOX thành ₹2.61 INR
other assets Berachain
BERA đến INR
1 BERA thành ₹242.66 INR
other assets Ethereum Name Service
ENS đến INR
1 ENS thành ₹1,593.32 INR

Bảng chuyển đổi từ WCORE sang INR

Tỷ giá hoán đổi của Wrapped Core đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WCORE thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi -10.70% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +6.08%, đạt mức cao nhất là 126.83 INR và mức thấp nhất là 107.85 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 WCORE là ₹96.2 INR , thay đổi -25.29% so với giá hiện tại. Wrapped Core đã thay đổi
+
37.81INR
, tương đương mức thay đổi +48.58% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng10:01 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 WCORE₹28.53₹25.21
+6.08%
1 WCORE₹57.05₹50.43
+6.08%
5 WCORE₹285.27₹252.14
+6.08%
10 WCORE₹570.54₹504.27
+6.08%
50 WCORE₹2,852.72₹2,521.36
+6.08%
100 WCORE₹5,705.43₹5,042.72
+6.08%
500 WCORE₹28,527.16₹25,213.59
+6.08%
1000 WCORE₹57,054.31₹50,427.18
+6.08%

Câu Hỏi Thường Gặp WCORE/INR

1 Wrapped Core bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 Wrapped Core (WCORE) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹57.05.
Tôi có thể mua bao nhiêu WCORE với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01753 WCORE đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WCORE sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WCORE sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WCORE bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 0.08764 WCORE, trong khi 5 WCORE sẽ có giá khoảng 285.27INR.
Giá cao nhất của WCORE/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WCORE tính theo INR là ₹349.95. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WCORE/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Wrapped Core tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Wrapped Core (WCORE) đã giảm 10.70%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Wrapped Core (WCORE) đã giảm 25.29% so với Rupee Ấn Độ (INR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WCORE thành INR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Wrapped Core và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WCORE/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WCORE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WCORE/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WCORE/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WCORE/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Wrapped Core và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.