

MEOW
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/23 19:48:46 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi MEOW(MEOW) thành Forint Hungary(HUF). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 MEOW với giá trị 1 MEOW cho 4.68 HUF . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin HUF
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MEOW phổ biến nhất là MEOW sang HUF, trong đó mã của MEOW là MEOW. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi MEOW thành HUF
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá MEOW (MEOW) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, MEOW đã thay đổi +0.72% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MEOW(MEOW) đã thay đổi +0.72% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi -0.71% thành MEOW trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua MEOW

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua MEOW (MEOW)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua MEOW trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua MEOW (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MEOW bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MEOW bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán MEOW (hoặc USDT) lấy HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp MEOW lấy HUF. Tuy nhiên, bạn có thể đổi MEOW sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MEOW thành Forint Hungary?
Tỷ lệ chuyển đổi MEOW thành Forint Hungary đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MEOW là Ft 4.68 mỗi MEOW, với tổng vốn hoá thị trường của Ft 0 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MEOW. Khối lượng giao dịch của MEOW đã thay đổi -57.57% (Ft -259,346.63 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MEOW là Ft 450,455.54.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$494.32718925
Nguồn cung lưu hành
0 MEOW
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của MEOW đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 MEOW là Ft 4.68 HUF , nghĩa là để mua 5 MEOW, bạn phải trả Ft 23.4 HUF . Ngược lại, Ft1 HUF có thể được giao dịch lấy 0.2137 MEOW, trong khi Ft50 HUF có thể chuyển đổi thành 10.68 MEOW, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 MEOW thành Forint Hungary đã thay đổi +4.44% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.72%, đạt mức cao nhất là 4.69 HUF và mức thấp nhất là 4.6 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 MEOW là Ft 7.42 HUF , thay đổi -36.95% so với giá hiện tại. MEOW đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -78.95% so với năm trước.
-Ft
17.55HUFMEOW đến HUF
Số lượng
19:48 hôm nay
0.5 MEOW
Ft2.34
1 MEOW
Ft4.68
5 MEOW
Ft23.4
10 MEOW
Ft46.8
50 MEOW
Ft233.98
100 MEOW
Ft467.96
500 MEOW
Ft2,339.78
1000 MEOW
Ft4,679.56
HUF đến MEOW
Số lượng19:48 hôm nay
0.5HUF0.1068 MEOW
1HUF0.2137 MEOW
5HUF1.07 MEOW
10HUF2.14 MEOW
50HUF10.68 MEOW
100HUF21.37 MEOW
500HUF106.85 MEOW
1000HUF213.7 MEOW
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 19:48 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MEOW | $0.006052 | $0.006009 | +0.72% |
1 MEOW | $0.01210 | $0.01202 | +0.72% |
5 MEOW | $0.06052 | $0.06009 | +0.72% |
10 MEOW | $0.1210 | $0.1202 | +0.72% |
50 MEOW | $0.6052 | $0.6009 | +0.72% |
100 MEOW | $1.21 | $1.2 | +0.72% |
500 MEOW | $6.05 | $6.01 | +0.72% |
1000 MEOW | $12.1 | $12.02 | +0.72% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 19:48 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 MEOW | $0.006052 | $0.009600 | -36.95% |
1 MEOW | $0.01210 | $0.01920 | -36.95% |
5 MEOW | $0.06052 | $0.09600 | -36.95% |
10 MEOW | $0.1210 | $0.1920 | -36.95% |
50 MEOW | $0.6052 | $0.9600 | -36.95% |
100 MEOW | $1.21 | $1.92 | -36.95% |
500 MEOW | $6.05 | $9.6 | -36.95% |
1000 MEOW | $12.1 | $19.2 | -36.95% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 19:48 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 MEOW | $0.006052 | $0.02875 | -78.95% |
1 MEOW | $0.01210 | $0.05750 | -78.95% |
5 MEOW | $0.06052 | $0.2875 | -78.95% |
10 MEOW | $0.1210 | $0.5750 | -78.95% |
50 MEOW | $0.6052 | $2.87 | -78.95% |
100 MEOW | $1.21 | $5.75 | -78.95% |
500 MEOW | $6.05 | $28.75 | -78.95% |
1000 MEOW | $12.1 | $57.5 | -78.95% |
Dự đoán giá MEOW
Giá của MEOW vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của MEOW, giá MEOW dự kiến sẽ đạt $0.01508 vào năm 2026.
Giá của MEOW vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá MEOW dự kiến sẽ thay đổi -2.00%. Đến cuối năm 2031, giá MEOW dự kiến sẽ đạt $0.02609 với ROI tích lũy là +116.46%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi MEOW phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của MEOW thành một số loại tiền fiat khác.
MEOW đến TWD
1 MEOW thành NT$ 0.3969 TWD

MEOW đến CNY
1 MEOW thành ¥ 0.08781 CNY

MEOW đến USD
1 MEOW thành $ 0.01210 USD

MEOW đến AUD
1 MEOW thành $ 0.01905 AUD

MEOW đến EUR
1 MEOW thành € 0.01157 EUR

MEOW đến CAD
1 MEOW thành $ 0.01723 CAD

MEOW đến KRW
1 MEOW thành ₩ 17.39 KRW

MEOW đến JPY
1 MEOW thành ¥ 1.81 JPY

MEOW đến GBP
1 MEOW thành £ 0.009583 GBP

MEOW đến HUF
1 MEOW thành Ft 4.68 HUF
MEOW đến BRL
1 MEOW thành R$ 0.06939 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HUF
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với MEOW.
Pi đến HUF
1 PI thành Ft 581.22 HUF

Golem đến HUF
1 GLM thành Ft 144.13 HUF

Peanut the Squirrel đến HUF
1 PNUT thành Ft 69.31 HUF

Onyxcoin đến HUF
1 XCN thành Ft 7.55 HUF

THORChain đến HUF
1 RUNE thành Ft 522.13 HUF

XPR Network đến HUF
1 XPR thành Ft 2.07 HUF

ZetaChain đến HUF
1 ZETA thành Ft 127.46 HUF

STP đến HUF
1 STPT thành Ft 41.55 HUF

Tellor đến HUF
1 TRB thành Ft 14,358.12 HUF

Cetus Protocol đến HUF
1 CETUS thành Ft 54.86 HUF

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.