

MEOW
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/23 19:16:20 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi MEOW(MEOW) thành Króna Iceland(ISK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 MEOW với giá trị 1 MEOW cho 1.68 ISK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin ISK
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MEOW phổ biến nhất là MEOW sang ISK, trong đó mã của MEOW là MEOW. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi MEOW thành ISK
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá MEOW (MEOW) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, MEOW đã thay đổi +0.68% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MEOW(MEOW) đã thay đổi +0.68% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi -0.67% thành MEOW trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua MEOW

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua MEOW (MEOW)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua MEOW trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua MEOW (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MEOW bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MEOW bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán MEOW (hoặc USDT) lấy ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp MEOW lấy ISK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi MEOW sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MEOW thành Króna Iceland?
Tỷ lệ chuyển đổi MEOW thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MEOW là kr 1.68 mỗi MEOW, với tổng vốn hoá thị trường của kr 0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MEOW. Khối lượng giao dịch của MEOW đã thay đổi -65.66% (kr -131,385.34 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MEOW là kr 200,111.4.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$494.33178972
Nguồn cung lưu hành
0 MEOW
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của MEOW đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 MEOW là kr 1.68 ISK , nghĩa là để mua 5 MEOW, bạn phải trả kr 8.41 ISK . Ngược lại, kr1 ISK có thể được giao dịch lấy 0.5942 MEOW, trong khi kr50 ISK có thể chuyển đổi thành 29.71 MEOW, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 MEOW thành Króna Iceland đã thay đổi +4.44% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.68%, đạt mức cao nhất là 1.69 ISK và mức thấp nhất là 1.65 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 MEOW là kr 2.67 ISK , thay đổi -36.97% so với giá hiện tại. MEOW đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -79.00% so với năm trước.
-kr
6.33ISKMEOW đến ISK
Số lượng
19:16 hôm nay
0.5 MEOW
kr0.8414
1 MEOW
kr1.68
5 MEOW
kr8.41
10 MEOW
kr16.83
50 MEOW
kr84.14
100 MEOW
kr168.28
500 MEOW
kr841.42
1000 MEOW
kr1,682.83
ISK đến MEOW
Số lượng19:16 hôm nay
0.5ISK0.2971 MEOW
1ISK0.5942 MEOW
5ISK2.97 MEOW
10ISK5.94 MEOW
50ISK29.71 MEOW
100ISK59.42 MEOW
500ISK297.12 MEOW
1000ISK594.24 MEOW
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 19:16 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MEOW | $0.006052 | $0.006011 | +0.68% |
1 MEOW | $0.01210 | $0.01202 | +0.68% |
5 MEOW | $0.06052 | $0.06011 | +0.68% |
10 MEOW | $0.1210 | $0.1202 | +0.68% |
50 MEOW | $0.6052 | $0.6011 | +0.68% |
100 MEOW | $1.21 | $1.2 | +0.68% |
500 MEOW | $6.05 | $6.01 | +0.68% |
1000 MEOW | $12.1 | $12.02 | +0.68% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 19:16 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 MEOW | $0.006052 | $0.009602 | -36.97% |
1 MEOW | $0.01210 | $0.01920 | -36.97% |
5 MEOW | $0.06052 | $0.09602 | -36.97% |
10 MEOW | $0.1210 | $0.1920 | -36.97% |
50 MEOW | $0.6052 | $0.9602 | -36.97% |
100 MEOW | $1.21 | $1.92 | -36.97% |
500 MEOW | $6.05 | $9.6 | -36.97% |
1000 MEOW | $12.1 | $19.2 | -36.97% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 19:16 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 MEOW | $0.006052 | $0.02882 | -79.00% |
1 MEOW | $0.01210 | $0.05765 | -79.00% |
5 MEOW | $0.06052 | $0.2882 | -79.00% |
10 MEOW | $0.1210 | $0.5765 | -79.00% |
50 MEOW | $0.6052 | $2.88 | -79.00% |
100 MEOW | $1.21 | $5.76 | -79.00% |
500 MEOW | $6.05 | $28.82 | -79.00% |
1000 MEOW | $12.1 | $57.65 | -79.00% |
Dự đoán giá MEOW
Giá của MEOW vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của MEOW, giá MEOW dự kiến sẽ đạt $0.01508 vào năm 2026.
Giá của MEOW vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá MEOW dự kiến sẽ thay đổi -2.00%. Đến cuối năm 2031, giá MEOW dự kiến sẽ đạt $0.02609 với ROI tích lũy là +116.46%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi MEOW phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của MEOW thành một số loại tiền fiat khác.
MEOW đến TWD
1 MEOW thành NT$ 0.3969 TWD

MEOW đến CNY
1 MEOW thành ¥ 0.08781 CNY

MEOW đến ISK
1 MEOW thành kr 1.68 ISK
MEOW đến USD
1 MEOW thành $ 0.01210 USD

MEOW đến AUD
1 MEOW thành $ 0.01905 AUD

MEOW đến EUR
1 MEOW thành € 0.01157 EUR

MEOW đến CAD
1 MEOW thành $ 0.01723 CAD

MEOW đến KRW
1 MEOW thành ₩ 17.39 KRW

MEOW đến JPY
1 MEOW thành ¥ 1.81 JPY

MEOW đến GBP
1 MEOW thành £ 0.009583 GBP

MEOW đến BRL
1 MEOW thành R$ 0.06939 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với MEOW.
Pi đến ISK
1 PI thành kr 206.29 ISK

Golem đến ISK
1 GLM thành kr 51.97 ISK

Peanut the Squirrel đến ISK
1 PNUT thành kr 24.87 ISK

Onyxcoin đến ISK
1 XCN thành kr 2.76 ISK

THORChain đến ISK
1 RUNE thành kr 188.65 ISK

XPR Network đến ISK
1 XPR thành kr 0.7430 ISK

ZetaChain đến ISK
1 ZETA thành kr 45.62 ISK

STP đến ISK
1 STPT thành kr 14.91 ISK

Tellor đến ISK
1 TRB thành kr 5,187.28 ISK

Cetus Protocol đến ISK
1 CETUS thành kr 19.59 ISK

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.