CQT
ILS
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Covalent(CQT) thành Shekel Israel mới(ILS). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 CQT với giá trị 1 CQT cho 0.01 ILS . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin ILS
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Covalent phổ biến nhất là CQT sang ILS, trong đó mã của Covalent là CQT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi CQT thành ILS
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Covalent đã thay đổi +5.67% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Covalent(CQT) đã thay đổi +5.67% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành CQT trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | ₪0.01269 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 | |
OKX | ₪0.5988 | 0.080% / 0.100% | Có |
Gate.io | ₪0.5647 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | ₪0.5823 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/07/16 01:00:13(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Covalent
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Covalent (CQT)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Covalent trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua CQT (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CQT bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CQT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán CQT (hoặc USDT) lấy ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp CQT lấy ILS. Tuy nhiên, bạn có thể đổi CQT sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Covalent thành Shekel Israel mới?
Tỷ lệ chuyển đổi Covalent thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Covalent là ₪ 0.01330 mỗi CQT, với tổng vốn hoá thị trường của ₪ 11,389,842.27 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 856,175,800 CQT. Khối lượng giao dịch của Covalent đã thay đổi +43.62% (₪ 30,988.47 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CQT là ₪ 71,047.74.
Vốn hoá thị trường
$3.03M
Khối lượng 24h
$27.18K
Nguồn cung lưu hành
856.18M CQT
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Covalent đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 CQT là ₪ 0.01330 ILS , nghĩa là để mua 5 CQT, bạn phải trả ₪ 0.06652 ILS . Ngược lại, ₪1 ILS có thể được giao dịch lấy 75.17 CQT, trong khi ₪50 ILS có thể chuyển đổi thành 3,758.51 CQT, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 CQT thành Shekel Israel mới đã thay đổi +6.28% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.67%, đạt mức cao nhất là 0.01331 ILS và mức thấp nhất là 0.01176 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 CQT là ₪ 0.01446 ILS , thay đổi -8.01% so với giá hiện tại. Covalent đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -97.24% so với năm trước.
-₪
0.4696ILSCQT đến ILS
Số lượng
03:39 am hôm nay
0.5 CQT
₪0.006652
1 CQT
₪0.01330
5 CQT
₪0.06652
10 CQT
₪0.1330
50 CQT
₪0.6652
100 CQT
₪1.33
500 CQT
₪6.65
1000 CQT
₪13.3
ILS đến CQT
Số lượng03:39 am hôm nay
0.5ILS37.59 CQT
1ILS75.17 CQT
5ILS375.85 CQT
10ILS751.7 CQT
50ILS3,758.51 CQT
100ILS7,517.01 CQT
500ILS37,585.06 CQT
1000ILS75,170.12 CQT
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 03:39 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CQT | $0.001772 | $0.001677 | +5.67% |
1 CQT | $0.003544 | $0.003354 | +5.67% |
5 CQT | $0.01772 | $0.01677 | +5.67% |
10 CQT | $0.03544 | $0.03354 | +5.67% |
50 CQT | $0.1772 | $0.1677 | +5.67% |
100 CQT | $0.3544 | $0.3354 | +5.67% |
500 CQT | $1.77 | $1.68 | +5.67% |
1000 CQT | $3.54 | $3.35 | +5.67% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 03:39 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 CQT | $0.001772 | $0.001926 | -8.01% |
1 CQT | $0.003544 | $0.003852 | -8.01% |
5 CQT | $0.01772 | $0.01926 | -8.01% |
10 CQT | $0.03544 | $0.03852 | -8.01% |
50 CQT | $0.1772 | $0.1926 | -8.01% |
100 CQT | $0.3544 | $0.3852 | -8.01% |
500 CQT | $1.77 | $1.93 | -8.01% |
1000 CQT | $3.54 | $3.85 | -8.01% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 03:39 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 CQT | $0.001772 | $0.06431 | -97.24% |
1 CQT | $0.003544 | $0.1286 | -97.24% |
5 CQT | $0.01772 | $0.6431 | -97.24% |
10 CQT | $0.03544 | $1.29 | -97.24% |
50 CQT | $0.1772 | $6.43 | -97.24% |
100 CQT | $0.3544 | $12.86 | -97.24% |
500 CQT | $1.77 | $64.31 | -97.24% |
1000 CQT | $3.54 | $128.62 | -97.24% |
Dự đoán giá Covalent
Giá của CQT vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của CQT, giá CQT dự kiến sẽ đạt $0.02763 vào năm 2025.
Giá của CQT vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá CQT dự kiến sẽ thay đổi -17.00%. Đến cuối năm 2030, giá CQT dự kiến sẽ đạt $0.05225 với ROI tích lũy là +1417.64%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Covalent phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Covalent thành một số loại tiền fiat khác.
Covalent đến USD
1 CQT thành $ 0.003544 USD
Covalent đến GBP
1 CQT thành £ 0.002789 GBP
Covalent đến EUR
1 CQT thành € 0.003354 EUR
Covalent đến KRW
1 CQT thành ₩ 4.98 KRW
Covalent đến CAD
1 CQT thành $ 0.004957 CAD
Covalent đến AUD
1 CQT thành $ 0.005458 AUD
Covalent đến JPY
1 CQT thành ¥ 0.5518 JPY
Covalent đến BRL
1 CQT thành R$ 0.02057 BRL
Covalent đến CNY
1 CQT thành ¥ 0.02562 CNY
Covalent đến TWD
1 CQT thành NT$ 0.1151 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang ILS
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Covalent.
EGO đến ILS
1 EGO thành ₪ 0.08028 ILS
Super Trump Coin đến ILS
1 STRUMP thành ₪ 0.01179 ILS
Bitcoin đến ILS
1 BTC thành ₪ 337,558.74 ILS
SolarX đến ILS
1 SXCH thành ₪ -- ILS
Dogecoin đến ILS
1 DOGE thành ₪ 1.44 ILS
Solana đến ILS
1 SOL thành ₪ 807.2 ILS
Bonk đến ILS
1 BONK thành ₪ 0.0001434 ILS
Cardano đến ILS
1 ADA thành ₪ 2.14 ILS
Artificial Superintelligence Alliance đến ILS
1 FET thành ₪ 4.76 ILS
XRP đến ILS
1 XRP thành ₪ 2.61 ILS
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Covalent và ILS.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Covalent và ILS. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Covalent theo ILS, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.