Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi DMZ thành IDR

DMZ/IDR: 1 DMZ = 2.1 IDR. Giá chuyển đổi 1 DeMon Token (DMZ) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 2.1 IDR hôm nay.
DMZ
DMZ
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DMZ/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi DeMon Token (DMZ) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DMZ hiện có giá trị là 2.10 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DMZ hiện có giá 2.10 IDR, nghĩa là mua 5 DMZ sẽ mất 10.51 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.4759 DMZ và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 2.38 DMZ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi DMZ sang IDR

Chuyển đổi IDR sang DMZ

DeMon Token
Rupiah Indonesia
100 DMZ
210.14  IDR
200 DMZ
420.29  IDR
500 DMZ
1,050.72  IDR
1000 DMZ
2,101.45  IDR
5000 DMZ
10,507.23  IDR
10000 DMZ
21,014.46  IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DMZ thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của DeMon Token tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DMZ sang IDR, lên đến 10000 DMZ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
DeMon Token
5000 IDR
2,379.31 DMZ
10000 IDR
4,758.63 DMZ
50000 IDR
23,793.14 DMZ
100000 IDR
47,586.27 DMZ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành DMZ toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo DeMon Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang DMZ, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ DMZ/IDR

DMZ/IDR: 1 DMZ = 2.1 IDR; 2025/05/03 13:23:48
Trong 1D vừa qua, DeMon Token đã thay đổi +0.00% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DeMon Token(DMZ) đã thay đổi +0.00% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành DMZ trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi DMZ sang IDR: Biến động và thay đổi giá của DeMon Token/IDR

Giá DeMon Token cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 2.1 IDR trong khi giá DeMon Token thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 2.1 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá DeMon Token theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DMZ theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
2.1 IDR
2.1 IDR
3.02 IDR
926,734.62 IDR
Thấp
2.1 IDR
2.1 IDR
2.1 IDR
2.1 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.00%
+0.00%
-30.45%
-99.92%

Thông tin DeMon Token

Số liệu thị trường DMZ sang IDR

DMZ/IDR:
Rp2.1
Khối lượng DMZ 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường DMZ:
--
Nguồn cung lưu hành DMZ:
0 DMZ

Tỷ giá DMZ sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi DeMon Token thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của DeMon Token là Rp2.1 mỗi DMZ, với tổng vốn hoá thị trường của Rp0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DMZ. Khối lượng giao dịch của DeMon Token đã thay đổi 0.00% (Rp0 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DMZ là Rp0.

Thông tin thêm về DeMon Token trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DeMon Token phổ biến nhất là DMZ sang IDR, trong đó mã của DeMon Token là DMZ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96264.37 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1827.35 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.01 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85165.09 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72554.46 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133046.99 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 544827.45 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8146901.77 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.75 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi DMZ sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi DMZ sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua DMZ (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DMZ bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DMZ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi DeMon Token phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
DMZ đến TWD
1 DMZ thành NT$0.003918 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
DMZ đến CNY
1 DMZ thành ¥0.0009247 CNY
popular info Đô la Mỹ
DMZ đến USD
1 DMZ thành $0.0001276 USD
popular info Rupiah Indonesia
DMZ đến IDR
1 DMZ thành Rp2.1 IDR
popular info Euro
DMZ đến EUR
1 DMZ thành €0.0001129 EUR
popular info Đô la Canada
DMZ đến CAD
1 DMZ thành C$0.0001763 CAD
popular info Won Hàn Quốc
DMZ đến KRW
1 DMZ thành ₩0.1786 KRW
popular info Yên Nhật
DMZ đến JPY
1 DMZ thành ¥0.01848 JPY
popular info Bảng Anh
DMZ đến GBP
1 DMZ thành £0.{4}9615 GBP
popular info Real Brazil
DMZ đến BRL
1 DMZ thành R$0.0007220 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets Aergo
AERGO đến IDR
1 AERGO thành Rp3,412.22 IDR
other assets StakeStone
STO đến IDR
1 STO thành Rp3,213.43 IDR
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến IDR
1 PUNDIX thành Rp9,258.7 IDR
other assets New XAI gork
gork đến IDR
1 gork thành Rp796.7 IDR
other assets AVA (Travala)
AVA đến IDR
1 AVA thành Rp11,079.33 IDR
other assets Sign
SIGN đến IDR
1 SIGN thành Rp1,475.97 IDR
other assets Fellaz
FLZ đến IDR
1 FLZ thành Rp45,197.09 IDR
other assets Ardor
ARDR đến IDR
1 ARDR thành Rp2,015.09 IDR
other assets KiloEx
KILO đến IDR
1 KILO thành Rp814.31 IDR
other assets Mubarak
MUBARAK đến IDR
1 MUBARAK thành Rp581.17 IDR

Bảng chuyển đổi từ DMZ sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của DeMon Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DMZ thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +0.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.00%, đạt mức cao nhất là 2.1 IDR và mức thấp nhất là 2.1 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 DMZ là Rp3.02 IDR , thay đổi -30.45% so với giá hiện tại. DeMon Token đã thay đổi
-Rp
80.16IDR
, tương đương mức thay đổi -97.45% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng13:23 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 DMZRp1.05Rp1.05
+0.00%
1 DMZRp2.1Rp2.1
+0.00%
5 DMZRp10.51Rp10.51
+0.00%
10 DMZRp21.01Rp21.01
+0.00%
50 DMZRp105.07Rp105.07
+0.00%
100 DMZRp210.14Rp210.14
+0.00%
500 DMZRp1,050.72Rp1,050.72
+0.00%
1000 DMZRp2,101.45Rp2,101.45
+0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp DMZ/IDR

1 DeMon Token bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 DeMon Token (DMZ) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp2.1.
Tôi có thể mua bao nhiêu DMZ với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.4759 DMZ đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DMZ sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DMZ sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DMZ bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 2.38 DMZ, trong khi 5 DMZ sẽ có giá khoảng 10.51IDR.
Giá cao nhất của DMZ/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DMZ tính theo IDR là Rp926,734.62. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DMZ/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của DeMon Token tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi DeMon Token (DMZ) đã tăng 0.00%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi DeMon Token (DMZ) đã giảm 30.45% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DMZ thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa DeMon Token và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DMZ/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DMZ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DMZ/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DMZ/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DMZ/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của DeMon Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.