Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.91%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96206.87 (-0.49%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.91%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96206.87 (-0.49%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.91%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96206.87 (-0.49%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DMZ thành ISK
DMZ/ISK: 1 DMZ = 0.01650 ISK. Giá chuyển đổi 1 DeMon Token (DMZ) thành Króna Iceland (ISK) là 0.01650 ISK hôm nay.

DMZ
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DMZ/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi DeMon Token (DMZ) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DMZ hiện có giá trị là 0.02 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DMZ hiện có giá 0.02 ISK, nghĩa là mua 5 DMZ sẽ mất 0.08 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 60.62 DMZ và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 303.12 DMZ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DMZ sang ISK
Chuyển đổi ISK sang DMZ
DeMon Token
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DMZ thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của DeMon Token tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DMZ sang ISK, lên đến 10000 DMZ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
DeMon Token
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành DMZ toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo DeMon Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang DMZ, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DMZ/ISK
DMZ/ISK: 1 DMZ = 0.01650 ISK; 2025/05/03 22:23:56
Trong 1D vừa qua, DeMon Token đã thay đổi +0.00% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DeMon Token(DMZ) đã thay đổi +0.00% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành DMZ trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi DMZ sang ISK: Biến động và thay đổi giá của DeMon Token/ISK
Giá DeMon Token cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.01650 ISK trong khi giá DeMon Token thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.01650 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá DeMon Token theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DMZ theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01650 ISK | 0.01650 ISK | 0.02372 ISK | 7,274.41 ISK |
Thấp | 0.01650 ISK | 0.01650 ISK | 0.01647 ISK | 0.01647 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.00% | +0.00% | -30.45% | -35.81% |
Thông tin DeMon Token
Số liệu thị trường DMZ sang ISK
DMZ/ISK:
kr0.01650
Khối lượng DMZ 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường DMZ:
--
Nguồn cung lưu hành DMZ:
0 DMZ
Tỷ giá DMZ sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi DeMon Token thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của DeMon Token là kr0.01650 mỗi DMZ, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DMZ. Khối lượng giao dịch của DeMon Token đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DMZ là kr0.
Thông tin thêm về DeMon Token trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DeMon Token phổ biến nhất là DMZ sang ISK, trong đó mã của DeMon Token là DMZ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 96264.37 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1827.35 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.01 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 85165.09 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 72554.46 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 133037.36 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 544827.45 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8146901.77 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.75 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DMZ sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DMZ sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DMZ (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DMZ bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DMZ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi DeMon Token phổ biến

DMZ đến TWD
1 DMZ thành NT$0.003918 TWD

DMZ đến CNY
1 DMZ thành ¥0.0009248 CNY
DMZ đến ISK
1 DMZ thành kr0.01650 ISK

DMZ đến USD
1 DMZ thành $0.0001276 USD

DMZ đến EUR
1 DMZ thành €0.0001129 EUR

DMZ đến CAD
1 DMZ thành C$0.0001763 CAD

DMZ đến KRW
1 DMZ thành ₩0.1786 KRW

DMZ đến JPY
1 DMZ thành ¥0.01848 JPY

DMZ đến GBP
1 DMZ thành £0.{4}9615 GBP

DMZ đến BRL
1 DMZ thành R$0.0007220 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

gork đến ISK
1 gork thành kr5.73 ISK

AERGO đến ISK
1 AERGO thành kr26.83 ISK

ADA đến ISK
1 ADA thành kr91 ISK

TRUMP đến ISK
1 TRUMP thành kr1,460.04 ISK

SIGN đến ISK
1 SIGN thành kr12.1 ISK

AIDOGE đến ISK
1 AIDOGE thành kr0.{7}2236 ISK

BMT đến ISK
1 BMT thành kr18.86 ISK

BSW đến ISK
1 BSW thành kr5.43 ISK

FLR đến ISK
1 FLR thành kr2.46 ISK

AVA đến ISK
1 AVA thành kr88.28 ISK
Bảng chuyển đổi từ DMZ sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của DeMon Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DMZ thành Króna Iceland đã thay đổi +0.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.00%, đạt mức cao nhất là 0.01650 ISK và mức thấp nhất là 0.01650 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 DMZ là kr0.02372 ISK , thay đổi -30.45% so với giá hiện tại. DeMon Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -97.67% so với năm trước.
-kr
0.6920ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 22:23 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DMZ | kr0.008248 | kr0.008248 | +0.00% |
1 DMZ | kr0.01650 | kr0.01650 | +0.00% |
5 DMZ | kr0.08248 | kr0.08248 | +0.00% |
10 DMZ | kr0.1650 | kr0.1650 | +0.00% |
50 DMZ | kr0.8248 | kr0.8248 | +0.00% |
100 DMZ | kr1.65 | kr1.65 | +0.00% |
500 DMZ | kr8.25 | kr8.25 | +0.00% |
1000 DMZ | kr16.5 | kr16.5 | +0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp DMZ/ISK
1 DeMon Token bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 DeMon Token (DMZ) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.01650.
Tôi có thể mua bao nhiêu DMZ với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 60.62 DMZ đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DMZ sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DMZ sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DMZ bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 303.12 DMZ, trong khi 5 DMZ sẽ có giá khoảng 0.08248ISK.
Giá cao nhất của DMZ/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DMZ tính theo ISK là kr7,274.41. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DMZ/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của DeMon Token tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi DeMon Token (DMZ) đã tăng 0.00%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi DeMon Token (DMZ) đã giảm 30.45% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DMZ thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa DeMon Token và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DMZ/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DMZ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DMZ/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DMZ/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DMZ/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của DeMon Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
SweatCoin (SWEAT)

Hướng dẫn mua
Eden Network (EDEN)

Hướng dẫn mua
0x (ZRX)

Hướng dẫn mua
MagicCraft (MCRT)

Hướng dẫn mua
EthereumPoW (ETHW)

Hướng dẫn mua
Chromia (CHR)

Hướng dẫn mua
Voyager Token (VGX)

Hướng dẫn mua
iExec (RLC)

Hướng dẫn mua
BOT Planet (BOT)

Hướng dẫn mua
Syscoin (SYS)

Hướng dẫn mua
Stella (ALPHA)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
