Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi DMZ thành SAR

DMZ/SAR: 1 DMZ = 0.0004784 SAR. Giá chuyển đổi 1 DeMon Token (DMZ) thành Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là 0.0004784 SAR hôm nay.
DMZ
DMZ
SAR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DMZ/SAR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi DeMon Token (DMZ) thành Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DMZ hiện có giá trị là 0.00 SAR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DMZ hiện có giá 0.00 SAR, nghĩa là mua 5 DMZ sẽ mất 0.00 SAR. Tương tự, ر.س1 SAR có thể được chuyển đổi thành 2,090.4 DMZ và ر.س50 SAR có thể được chuyển đổi thành 10,451.98 DMZ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi DMZ sang SAR

Chuyển đổi SAR sang DMZ

DeMon Token
Riyal Ả Rập Xê Út
1 DMZ
0.0004784  SAR
2 DMZ
0.0009568  SAR
5 DMZ
0.002392  SAR
10 DMZ
0.004784  SAR
20 DMZ
0.009568  SAR
50 DMZ
0.02392  SAR
100 DMZ
0.04784  SAR
200 DMZ
0.09568  SAR
500 DMZ
0.2392  SAR
1000 DMZ
0.4784  SAR
10000 DMZ
4.78  SAR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DMZ thành SAR toàn diện, cho thấy giá trị của DeMon Token tính theo Riyal Ả Rập Xê Út đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DMZ sang SAR, lên đến 10000 DMZ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riyal Ả Rập Xê Út
DeMon Token
50 SAR
104,519.83 DMZ
100 SAR
209,039.66 DMZ
200 SAR
418,079.31 DMZ
500 SAR
1,045,198.28 DMZ
1000 SAR
2,090,396.56 DMZ
2000 SAR
4,180,793.12 DMZ
5000 SAR
10,451,982.8 DMZ
10000 SAR
20,903,965.59 DMZ
50000 SAR
104,519,827.97 DMZ
100000 SAR
209,039,655.94 DMZ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SAR thành DMZ toàn diện, cho thấy giá trị của Riyal Ả Rập Xê Út tính theo DeMon Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SAR sang DMZ, lên đến 100000 SAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ DMZ/SAR

DMZ/SAR: 1 DMZ = 0.0004784 SAR; 2025/05/02 20:51:24
Trong 1D vừa qua, DeMon Token đã thay đổi +0.00% thành SAR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DeMon Token(DMZ) đã thay đổi +0.00% thành SAR trong khi đó Riyal Ả Rập Xê Út(SAR) đã thay đổi % thành DMZ trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi DMZ sang SAR: Biến động và thay đổi giá của DeMon Token/SAR

Giá DeMon Token cao nhất theo SAR 7 ngày qua là 0.0004784 SAR trong khi giá DeMon Token thấp nhất theo SAR trong 7 ngày qua là 0.0004784 SAR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá DeMon Token theo SAR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DMZ theo SAR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0004784 SAR
0.0004784 SAR
0.0006878 SAR
210.96 SAR
Thấp
0.0004784 SAR
0.0004784 SAR
0.0004777 SAR
0.0004777 SAR
Bình thường
0 SAR
0 SAR
0 SAR
0 SAR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.00%
+0.00%
-30.45%
-99.92%

Thông tin DeMon Token

Số liệu thị trường DMZ sang SAR

DMZ/SAR:
ر.س0.0004784
Khối lượng DMZ 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường DMZ:
--
Nguồn cung lưu hành DMZ:
0 DMZ

Tỷ giá DMZ sang SAR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi DeMon Token thành Riyal Ả Rập Xê Út đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của DeMon Token là ر.س0.0004784 mỗi DMZ, với tổng vốn hoá thị trường của ر.س0 SAR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DMZ. Khối lượng giao dịch của DeMon Token đã thay đổi 0.00% (ر.س0 SAR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DMZ là ر.س0.

Thông tin thêm về DeMon Token trên Bitget

Thông tin Riyal Ả Rập Xê Út

Gii thiu v Đng Riyal Saudi (SAR)

Đng Riyal Saudi (SAR), đưc gii thiu vào năm 1925, không ch là đng tin chính thc ca Rp Saudi mà còn là biu tưng ca s thnh vưng kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là SAR và đưc đi din bi ký hiu ر.س. Ra đi cùng vi s thành lp ca Rp Saudi, Riyal phn ánh s chuyn đi ca đt nưc t mt vương quc sa mc thành mt cưng quc du m toàn cu.

Bi cnh lch s

Vic thiết lp đng Riyal Saudi là bưc quan trng trong vic cng c nn tng kinh tế ca Vương quc Rp Saudi mi đưc hình thành. Thay thế cho đng Riyal Hejaz và các loi tin t khu vc khác, đng Riyal Saudi đã đánh du s thng nht h thng tin t ca Vương quc, phn ánh vic cng c chính tri thi Vua Abdulaziz Al Saud.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca đng Riyal Saudi kết hp các yếu t t lch s phong phú và di sn Hi giáo ca Rp Saudi. Các t tin giy và tin xu khc ho ngh thut Hi giáo tinh xo, hình nh ca Nhà vua và các đa danh ni tiếng như Kaaba Mecca và Trung tâm Vương quc Riyadh. Nhng thiết kế này không ch giúp thc hin giao dch mà còn s tôn vinh bn sc và nim t hào ca ngưi Rp Saudi.

Vai trò kinh tế

Đng Riyal có vai trò trung tâm trong nn kinh tế ca Rp Saudi, đưc cng c bi ngun du m di dào ca quc gia. Là phương tin trao đi, nó h tr ngành du m, ngành chiếm ưu thế trong nn kinh tế, và to điu kin cho các ngành quan trng khác như xây dng, tài chính, và du lch. S n đnh ca đng Riyal là yếu t quan trng cho sc khe kinh tế ca đt nưc và vai trò ca nó trên th trưng năng lưng toàn cu.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Cơ quan Tin t Rp Saudi (SAMA), đng Riyal đưc neo vi đng đô la M, phn ánh mi quan h kinh tế lâu dài gia Rp Saudi và Hoa K, đc bit là trong lĩnh vc du m. T l neo này mang li s n đnh cho đng Riyal, nhưng cũng buc nó ph thuc vào nhng biến đng ca nn kinh tế M và đng đô la.

Thương mi quc tế và Đng Riyal Saudi

Trong thương mi quc tế, s n đnh ca đng Riyal, đc bit là vic nó đưc neo vi đng đô la M, rt quan trng đi vi xut khu du m ca Rp Saudi. Mt đng Riyal n đnh là cn thiết đ duy trì giá du cnh tranh trên th trưng toàn cu và đáp ng nhu cu nhp khu rng ln ca quc gia.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t nhng ngưi lao đng nưc ngoài làm vic ti Rp Saudi, đc bit là trong các ngành du m, xây dng và dch v, có ý nghĩa đáng k. Mc dù các khon kiu hi này liên quan đến dòng tin ra ln ca đng Riyal, chúng cũng phn ánh vai trò s dng lao đng ln trong khu vc ca quc gia này.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DeMon Token phổ biến nhất là DMZ sang SAR, trong đó mã của DeMon Token là DMZ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị SAR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96404.08 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1816.27 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85317.61 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72621.19 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133153.32 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 544808.38 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8156344.31 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 50.40 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi DMZ sang SAR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi DMZ sang SAR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua DMZ (hoặc USDT) bằng SAR (Saudi Riyal)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DMZ bằng SAR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DMZ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi DeMon Token phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
DMZ đến TWD
1 DMZ thành NT$0.003914 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
DMZ đến CNY
1 DMZ thành ¥0.0009243 CNY
popular info Đô la Mỹ
DMZ đến USD
1 DMZ thành $0.0001276 USD
popular info Euro
DMZ đến EUR
1 DMZ thành €0.0001129 EUR
popular info Đô la Canada
DMZ đến CAD
1 DMZ thành C$0.0001762 CAD
popular info Riyal Ả Rập Xê Út
DMZ đến SAR
1 DMZ thành ر.س0.0004784 SAR
popular info Won Hàn Quốc
DMZ đến KRW
1 DMZ thành ₩0.1784 KRW
popular info Yên Nhật
DMZ đến JPY
1 DMZ thành ¥0.01850 JPY
popular info Bảng Anh
DMZ đến GBP
1 DMZ thành £0.{4}9609 GBP
popular info Real Brazil
DMZ đến BRL
1 DMZ thành R$0.0007209 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang SAR

other assets Hacken Token
HAI đến SAR
1 HAI thành ر.س0.07415 SAR
other assets StakeStone
STO đến SAR
1 STO thành ر.س0.7283 SAR
other assets Turbo
TURBO đến SAR
1 TURBO thành ر.س0.02086 SAR
other assets WEMIX
WEMIX đến SAR
1 WEMIX thành ر.س1.73 SAR
other assets BNB
BNB đến SAR
1 BNB thành ر.س2,250.02 SAR
other assets Dogecoin
DOGE đến SAR
1 DOGE thành ر.س0.6796 SAR
other assets Cardano
ADA đến SAR
1 ADA thành ر.س2.61 SAR
other assets EOS
EOS đến SAR
1 EOS thành ر.س2.71 SAR
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến SAR
1 PUNDIX thành ر.س2.09 SAR
other assets Highstreet
HIGH đến SAR
1 HIGH thành ر.س2.49 SAR

Bảng chuyển đổi từ DMZ sang SAR

Tỷ giá hoán đổi của DeMon Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DMZ thành Riyal Ả Rập Xê Út đã thay đổi +0.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.00%, đạt mức cao nhất là 0.0004784 SAR và mức thấp nhất là 0.0004784 SAR . Một tháng trước, giá trị của 1 DMZ là ر.س0.0006878 SAR , thay đổi -30.45% so với giá hiện tại. DeMon Token đã thay đổi
-ر.س
0.01826SAR
, tương đương mức thay đổi -97.45% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng20:51 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 DMZر.س0.0002392ر.س0.0002392
+0.00%
1 DMZر.س0.0004784ر.س0.0004784
+0.00%
5 DMZر.س0.002392ر.س0.002392
+0.00%
10 DMZر.س0.004784ر.س0.004784
+0.00%
50 DMZر.س0.02392ر.س0.02392
+0.00%
100 DMZر.س0.04784ر.س0.04784
+0.00%
500 DMZر.س0.2392ر.س0.2392
+0.00%
1000 DMZر.س0.4784ر.س0.4784
+0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp DMZ/SAR

1 DeMon Token bằng bao nhiêu SAR?
Hiện tại, giá 1 DeMon Token (DMZ) trong Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là ر.س0.0004784.
Tôi có thể mua bao nhiêu DMZ với 1 SAR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,090.4 DMZ đối với SAR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DMZ sang SAR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DMZ sang SAR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DMZ bất kỳ sang SAR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 SAR tương đương 10,451.98 DMZ, trong khi 5 DMZ sẽ có giá khoảng 0.002392SAR.
Giá cao nhất của DMZ/SAR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DMZ tính theo SAR là ر.س210.96. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DMZ/SAR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của DeMon Token tính theo SAR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi DeMon Token (DMZ) đã tăng 0.00%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi DeMon Token (DMZ) đã giảm 30.45% so với Riyal Ả Rập Xê Út (SAR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DMZ thành SAR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa DeMon Token và Riyal Ả Rập Xê Út, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DMZ/SAR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DMZ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DMZ/SAR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DMZ/SAR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DMZ/SAR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của DeMon Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.