Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ETHM thành KES

ETHM/KES: 1 ETHM = 0.{7}9133 KES. Giá chuyển đổi 1 Ethereum Meta (ETHM) thành Shilling Kenya (KES) là 0.{7}9133 KES hôm nay.
ETHM
ETHM
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ETHM/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ethereum Meta (ETHM) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ETHM hiện có giá trị là 0.00 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ETHM hiện có giá 0.00 KES, nghĩa là mua 5 ETHM sẽ mất 0.00 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 10,949,422.68 ETHM và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 54,747,113.41 ETHM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ETHM sang KES

Chuyển đổi KES sang ETHM

Ethereum Meta
Shilling Kenya
1 ETHM
0.{7}9133  KES
2 ETHM
0.{6}1827  KES
5 ETHM
0.{6}4566  KES
10 ETHM
0.{6}9133  KES
20 ETHM
0.{5}1827  KES
50 ETHM
0.{5}4566  KES
100 ETHM
0.{5}9133  KES
200 ETHM
0.{4}1827  KES
500 ETHM
0.{4}4566  KES
1000 ETHM
0.{4}9133  KES
5000 ETHM
0.0004566  KES
10000 ETHM
0.0009133  KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ETHM thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Ethereum Meta tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ETHM sang KES, lên đến 10000 ETHM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Ethereum Meta
1 KES
10,949,422.68 ETHM
10 KES
109,494,226.83 ETHM
50 KES
547,471,134.13 ETHM
100 KES
1,094,942,268.26 ETHM
200 KES
2,189,884,536.53 ETHM
500 KES
5,474,711,341.32 ETHM
1000 KES
10,949,422,682.65 ETHM
2000 KES
21,898,845,365.29 ETHM
5000 KES
54,747,113,413.23 ETHM
10000 KES
109,494,226,826.46 ETHM
50000 KES
547,471,134,132.3 ETHM
100000 KES
1,094,942,268,264.59 ETHM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành ETHM toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Ethereum Meta đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang ETHM, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ETHM/KES

ETHM/KES: 1 ETHM = 0.{7}9133 KES; 2025/05/05 01:30:58
Trong 1D vừa qua, Ethereum Meta đã thay đổi -74.39% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ethereum Meta(ETHM) đã thay đổi -74.39% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành ETHM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ETHM sang KES: Biến động và thay đổi giá của Ethereum Meta/KES

Giá Ethereum Meta cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.{5}3172 KES trong khi giá Ethereum Meta thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.{7}7710 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ethereum Meta theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ETHM theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{6}3493 KES
0.{5}3172 KES
0.{5}4715 KES
0.{4}4853 KES
Thấp
0.{7}9026 KES
0.{7}7710 KES
0.{7}7710 KES
0.{8}8407 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-74.39%
-90.66%
-77.89%
-99.82%

Thông tin Ethereum Meta

Số liệu thị trường ETHM sang KES

ETHM/KES:
Sh0.{7}9133
Khối lượng ETHM 24 giờ:
Sh651.66
Vốn hóa thị trường ETHM:
--
Nguồn cung lưu hành ETHM:
0 ETHM

Tỷ giá ETHM sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Ethereum Meta thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Ethereum Meta là Sh0.{7}9133 mỗi ETHM, với tổng vốn hoá thị trường của Sh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ETHM. Khối lượng giao dịch của Ethereum Meta đã thay đổi 0.00% (Sh0 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ETHM là Sh651.66.

Thông tin thêm về Ethereum Meta trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ethereum Meta phổ biến nhất là ETHM sang KES, trong đó mã của Ethereum Meta là ETHM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94642.75 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1812.67 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 145.96 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83664.19 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71341.70 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130805.74 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 535649.57 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7999820.41 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 50.10 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ETHM sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ETHM sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ETHM (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ETHM bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ETHM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Ethereum Meta phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ETHM đến TWD
1 ETHM thành NT$0.{7}2164 TWD
popular info Shilling Kenya
ETHM đến KES
1 ETHM thành Sh0.{7}9133 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ETHM đến CNY
1 ETHM thành ¥0.{8}5095 CNY
popular info Đô la Mỹ
ETHM đến USD
1 ETHM thành $0.{9}7044 USD
popular info Euro
ETHM đến EUR
1 ETHM thành €0.{9}6227 EUR
popular info Đô la Canada
ETHM đến CAD
1 ETHM thành C$0.{9}9735 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ETHM đến KRW
1 ETHM thành ₩0.{6}9861 KRW
popular info Yên Nhật
ETHM đến JPY
1 ETHM thành ¥0.{6}1019 JPY
popular info Bảng Anh
ETHM đến GBP
1 ETHM thành £0.{9}5310 GBP
popular info Real Brazil
ETHM đến BRL
1 ETHM thành R$0.{8}3987 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets Bitcoin
BTC đến KES
1 BTC thành Sh12,245,495.57 KES
other assets Ethereum
ETH đến KES
1 ETH thành Sh235,072.63 KES
other assets XRP
XRP đến KES
1 XRP thành Sh280.61 KES
other assets Turbo
TURBO đến KES
1 TURBO thành Sh0.6787 KES
other assets BNB
BNB đến KES
1 BNB thành Sh76,205.56 KES
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến KES
1 DEEP thành Sh23.24 KES
other assets Flare
FLR đến KES
1 FLR thành Sh2.64 KES
other assets STP
STPT đến KES
1 STPT thành Sh8.86 KES
other assets Dogecoin
DOGE đến KES
1 DOGE thành Sh22.19 KES
other assets Pi
PI đến KES
1 PI thành Sh76.88 KES

Bảng chuyển đổi từ ETHM sang KES

Tỷ giá hoán đổi của Ethereum Meta đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ETHM thành Shilling Kenya đã thay đổi -90.66% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -74.39%, đạt mức cao nhất là 0.{6}3493 KES và mức thấp nhất là 0.{7}9026 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 ETHM là Sh0.{6}4131 KES , thay đổi -77.89% so với giá hiện tại. Ethereum Meta đã thay đổi
+Sh
0.{9}2176KES
, tương đương mức thay đổi +25842.09% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng01:30 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ETHMSh0.{7}4566Sh0.{6}1783
-74.39%
1 ETHMSh0.{7}9133Sh0.{6}3566
-74.39%
5 ETHMSh0.{6}4566Sh0.{5}1783
-74.39%
10 ETHMSh0.{6}9133Sh0.{5}3566
-74.39%
50 ETHMSh0.{5}4566Sh0.{4}1783
-74.39%
100 ETHMSh0.{5}9133Sh0.{4}3566
-74.39%
500 ETHMSh0.{4}4566Sh0.0001783
-74.39%
1000 ETHMSh0.{4}9133Sh0.0003566
-74.39%

Câu Hỏi Thường Gặp ETHM/KES

1 Ethereum Meta bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Ethereum Meta (ETHM) trong Shilling Kenya (KES) là Sh0.{7}9133.
Tôi có thể mua bao nhiêu ETHM với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 10,949,422.68 ETHM đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ETHM sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ETHM sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ETHM bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 54,747,113.41 ETHM, trong khi 5 ETHM sẽ có giá khoảng 0.{6}4566KES.
Giá cao nhất của ETHM/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ETHM tính theo KES là Sh6.63. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ETHM/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ethereum Meta tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ethereum Meta (ETHM) đã giảm 90.66%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ethereum Meta (ETHM) đã giảm 77.89% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ETHM thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ethereum Meta và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ETHM/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ETHM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ETHM/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ETHM/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ETHM/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ethereum Meta và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.