Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ETHM thành PKR

ETHM/PKR: 1 ETHM = 0.{6}2904 PKR. Giá chuyển đổi 1 Ethereum Meta (ETHM) thành Rupee Pakistan (PKR) là 0.{6}2904 PKR hôm nay.
ETHM
ETHM
PKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ETHM/PKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ethereum Meta (ETHM) thành Rupee Pakistan (PKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ETHM hiện có giá trị là 0.00 PKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ETHM hiện có giá 0.00 PKR, nghĩa là mua 5 ETHM sẽ mất 0.00 PKR. Tương tự, ₨1 PKR có thể được chuyển đổi thành 3,444,053.93 ETHM và ₨50 PKR có thể được chuyển đổi thành 17,220,269.67 ETHM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ETHM sang PKR

Chuyển đổi PKR sang ETHM

Ethereum Meta
Rupee Pakistan
1 ETHM
0.{6}2904  PKR
2 ETHM
0.{6}5807  PKR
5 ETHM
0.{5}1452  PKR
10 ETHM
0.{5}2904  PKR
20 ETHM
0.{5}5807  PKR
50 ETHM
0.{4}1452  PKR
100 ETHM
0.{4}2904  PKR
200 ETHM
0.{4}5807  PKR
500 ETHM
0.0001452  PKR
1000 ETHM
0.0002904  PKR
5000 ETHM
0.001452  PKR
10000 ETHM
0.002904  PKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ETHM thành PKR toàn diện, cho thấy giá trị của Ethereum Meta tính theo Rupee Pakistan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ETHM sang PKR, lên đến 10000 ETHM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Pakistan
Ethereum Meta
1 PKR
3,444,053.93 ETHM
10 PKR
34,440,539.34 ETHM
50 PKR
172,202,696.68 ETHM
100 PKR
344,405,393.36 ETHM
200 PKR
688,810,786.72 ETHM
500 PKR
1,722,026,966.81 ETHM
1000 PKR
3,444,053,933.62 ETHM
2000 PKR
6,888,107,867.23 ETHM
5000 PKR
17,220,269,668.08 ETHM
10000 PKR
34,440,539,336.16 ETHM
50000 PKR
172,202,696,680.8 ETHM
100000 PKR
344,405,393,361.61 ETHM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PKR thành ETHM toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Pakistan tính theo Ethereum Meta đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PKR sang ETHM, lên đến 100000 PKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ETHM/PKR

ETHM/PKR: 1 ETHM = 0.{6}2904 PKR; 2025/05/03 07:40:25
Trong 1D vừa qua, Ethereum Meta đã thay đổi -91.23% thành PKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ethereum Meta(ETHM) đã thay đổi -91.23% thành PKR trong khi đó Rupee Pakistan(PKR) đã thay đổi % thành ETHM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ETHM sang PKR: Biến động và thay đổi giá của Ethereum Meta/PKR

Giá Ethereum Meta cao nhất theo PKR 7 ngày qua là 0.{5}6896 PKR trong khi giá Ethereum Meta thấp nhất theo PKR trong 7 ngày qua là 0.{6}1676 PKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ethereum Meta theo PKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ETHM theo PKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{5}5802 PKR
0.{5}6896 PKR
0.{4}1025 PKR
0.0001181 PKR
Thấp
0.{6}2250 PKR
0.{6}1676 PKR
0.{6}1676 PKR
0.{7}1828 PKR
Bình thường
0 PKR
0 PKR
0 PKR
0 PKR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-91.23%
-28.28%
-2.65%
-98.66%

Thông tin Ethereum Meta

Số liệu thị trường ETHM sang PKR

ETHM/PKR:
₨0.{6}2904
Khối lượng ETHM 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ETHM:
--
Nguồn cung lưu hành ETHM:
0 ETHM

Tỷ giá ETHM sang PKR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Ethereum Meta thành Rupee Pakistan đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Ethereum Meta là ₨0.{6}2904 mỗi ETHM, với tổng vốn hoá thị trường của ₨0 PKR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ETHM. Khối lượng giao dịch của Ethereum Meta đã thay đổi 0.00% (₨0 PKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ETHM là ₨0.

Thông tin thêm về Ethereum Meta trên Bitget

Thông tin Rupee Pakistan

Gii thiu v Đng Rupee Pakistan (PKR)

Đng Rupee Pakistan (PKR) là gì?

Đng Rupee Pakistan, có mã ISO là PKR, là đng tin chính thc ca Cng hòa Hi giáo Pakistan. Đng tin này đưc chính thc áp dng vào năm 1949, thay thế cho Đng Rupee n Đ sau thi k phân chia đt nưc. Đng Rupee đưc ký hiu là Rs và đưc chia nh thành 100 paise, tuy nhiên đng tin paise không còn đưc lưu hành rng rãi. Đng Rupee Pakistan là phương tin thanh toán hp pháp duy nht ti Pakistan, và đưc s dng cho tt c các giao dch trong nưc.

Đng Rupee Pakistan đưc phát hành bi Ngân hàng Trung ương Pakistan, đóng vai trò là ngân hàng trung ương ca quc gia. Ngân hàng Trung ương Pakistan có trách nhim qun lý và điu chnh đng tin, bao gm vic phát hành, phân phi và qun lý chính sách tin t. Nhim v này bao gm vic đm bo s n đnh ca đng tin, qun lý d tr ngoi hi ca Pakistan và giám sát h thng ngân hàng ca đt nưc.

V lch s ca PKR

Thut ng "Rupee" bt ngun t tiếng Phn "Rūpya," có nghĩa là đng tin bng bc. Đng Rupee Pakistan có ngun gc t đng tin đưc gii thiu bi Sher Shah Suri vào thế k 16. Đng tin này chính thc đưc s dng vào năm 1949, sau s chia ct ca n Đ thuc Anh và s thành lp ca Pakistan. Trưc đó, đng tin lưu hành là Đng Rupee n Đ, đưc phát hành và kim soát bi Ngân hàng D tr n Đ.

Tin giy và tin xu PKR

Nhng đng xu đu tiên Pakistan đưc gii thiu vào năm 1948 vi các mnh giá khác nhau, t 1 pice đến 1 rupee. Tri qua nhiu năm, h thng tin xu đã phát trin, vi nhng đng xu mi nht là đng 5 rupee và 10 rupee. Các t tin giy cũng đã chng kiến nhng thay đi đáng k, vi lot tin giy hin ti có các mnh giá t 5 rupee đến 5,000 rupee. Nhng t tin này có màu sc và kích thưc khác bit, vi nhng mnh giá ln hơn có kích thưc dài hơn. Tt c các t tin giy đu có hình nh chân dung ca Muhammad Ali Jinnah trên mt trưc.

Ý nghĩa kinh tế và t giá hi đoái

Đng Rupee Pakistan là tin fiat, có nghĩa là giá tr ca nó không đưc bo đm bi hàng hóa vt cht mà bi tuyên b ca chính ph. Trong lch s, đng rupee đã tng đưc neo giá theo đng bng Anh và sau đó hot đng dưi h thng t giá hi đoái có qun lý. S chuyn đi này đã dn đến s mt giá đáng k trong nhng năm 1980, nh hưng đến vic nhp khu nguyên liu thô và nn kinh tế rng ln hơn.

Trong nhng năm gn đây, PKR đã đi mt vi nhng thách thc, bao gm s mt giá nhanh chóng vào năm 2021 do bt n chính tr và áp lc kinh tế. Tuy nhiên, vào cui năm 2023, nó đã cho thy du hiu phc hi, tr thành mt trong nhng đng tin có hiu sut tt nht so vi đng đô la M.

Pakistan và n Đ có s dng cùng mt loi tin t không?

Không, Pakistan và n Đ không s dng cùng mt loi tin t. Pakistan s dng Đng Rupee Pakistan (PKR), trong khi đó n Đ s dng Đng Rupee n Đ (INR). Mc dù c hai loi tin t đu có ngun gc lch s chung và đu đưc gi là "rupee," nhưng chúng là nhng đng tin riêng bit và đưc qun lý bi các quc gia tương ng ca mình. Đng Rupee Pakistan đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Pakistan, và Đng Rupee n Đ đưc qun lý bi Ngân hàng D tr n Đ. Hai đng tin có giá tr khác nhau và không th đi ln nhau.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ethereum Meta phổ biến nhất là ETHM sang PKR, trong đó mã của Ethereum Meta là ETHM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị PKR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 97061.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1846.04 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.54 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85870.13 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 73125.98 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 134138.72 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 549337.84 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8214346.35 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 50.41 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ETHM sang PKR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ETHM sang PKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ETHM (hoặc USDT) bằng PKR (Pakistani Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ETHM bằng PKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ETHM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Ethereum Meta phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ETHM đến TWD
1 ETHM thành NT$0.{7}3164 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ETHM đến CNY
1 ETHM thành ¥0.{8}7463 CNY
popular info Đô la Mỹ
ETHM đến USD
1 ETHM thành $0.{8}1030 USD
popular info Euro
ETHM đến EUR
1 ETHM thành €0.{9}9112 EUR
popular info Đô la Canada
ETHM đến CAD
1 ETHM thành C$0.{8}1423 CAD
popular info Rupee Pakistan
ETHM đến PKR
1 ETHM thành ₨0.{6}2904 PKR
popular info Won Hàn Quốc
ETHM đến KRW
1 ETHM thành ₩0.{5}1442 KRW
popular info Yên Nhật
ETHM đến JPY
1 ETHM thành ¥0.{6}1492 JPY
popular info Bảng Anh
ETHM đến GBP
1 ETHM thành £0.{9}7760 GBP
popular info Real Brazil
ETHM đến BRL
1 ETHM thành R$0.{8}5829 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang PKR

other assets StakeStone
STO đến PKR
1 STO thành ₨55.64 PKR
other assets Aergo
AERGO đến PKR
1 AERGO thành ₨59.22 PKR
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến PKR
1 PUNDIX thành ₨170.2 PKR
other assets Hacken Token
HAI đến PKR
1 HAI thành ₨5.84 PKR
other assets Highstreet
HIGH đến PKR
1 HIGH thành ₨180.19 PKR
other assets AVA (Travala)
AVA đến PKR
1 AVA thành ₨187.5 PKR
other assets Turbo
TURBO đến PKR
1 TURBO thành ₨1.49 PKR
other assets Bitcoin Cash
BCH đến PKR
1 BCH thành ₨103,821.22 PKR
other assets Mind Network
FHE đến PKR
1 FHE thành ₨28.66 PKR
other assets WEMIX
WEMIX đến PKR
1 WEMIX thành ₨122.66 PKR

Bảng chuyển đổi từ ETHM sang PKR

Tỷ giá hoán đổi của Ethereum Meta đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ETHM thành Rupee Pakistan đã thay đổi -28.28% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -91.23%, đạt mức cao nhất là 0.{5}5802 PKR và mức thấp nhất là 0.{6}2250 PKR . Một tháng trước, giá trị của 1 ETHM là ₨0.{6}2983 PKR , thay đổi -2.65% so với giá hiện tại. Ethereum Meta đã thay đổi
+
0.{8}7566PKR
, tương đương mức thay đổi +32518.43% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng07:40 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ETHM₨0.{6}1452₨0.{5}1655
-91.23%
1 ETHM₨0.{6}2904₨0.{5}3310
-91.23%
5 ETHM₨0.{5}1452₨0.{4}1655
-91.23%
10 ETHM₨0.{5}2904₨0.{4}3310
-91.23%
50 ETHM₨0.{4}1452₨0.0001655
-91.23%
100 ETHM₨0.{4}2904₨0.0003310
-91.23%
500 ETHM₨0.0001452₨0.001655
-91.23%
1000 ETHM₨0.0002904₨0.003310
-91.23%

Câu Hỏi Thường Gặp ETHM/PKR

1 Ethereum Meta bằng bao nhiêu PKR?
Hiện tại, giá 1 Ethereum Meta (ETHM) trong Rupee Pakistan (PKR) là ₨0.{6}2904.
Tôi có thể mua bao nhiêu ETHM với 1 PKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3,444,053.93 ETHM đối với PKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ETHM sang PKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ETHM sang PKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ETHM bất kỳ sang PKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 PKR tương đương 17,220,269.67 ETHM, trong khi 5 ETHM sẽ có giá khoảng 0.{5}1452PKR.
Giá cao nhất của ETHM/PKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ETHM tính theo PKR là ₨14.42. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ETHM/PKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ethereum Meta tính theo PKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ethereum Meta (ETHM) đã giảm 28.28%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ethereum Meta (ETHM) đã giảm 2.65% so với Rupee Pakistan (PKR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ETHM thành PKR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ethereum Meta và Rupee Pakistan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ETHM/PKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ETHM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ETHM/PKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ETHM/PKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ETHM/PKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ethereum Meta và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.