Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ETHM thành KWD

ETHM/KWD: 1 ETHM = 0.{9}3531 KWD. Giá chuyển đổi 1 Ethereum Meta (ETHM) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.{9}3531 KWD hôm nay.
ETHM
ETHM
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ETHM/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ethereum Meta (ETHM) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ETHM hiện có giá trị là 0.00 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ETHM hiện có giá 0.00 KWD, nghĩa là mua 5 ETHM sẽ mất 0.00 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 2,831,722,745.01 ETHM và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 14,158,613,725.03 ETHM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ETHM sang KWD

Chuyển đổi KWD sang ETHM

Ethereum Meta
Dinar Kuwait
1 ETHM
0.{9}3531  KWD
2 ETHM
0.{9}7063  KWD
5 ETHM
0.{8}1766  KWD
10 ETHM
0.{8}3531  KWD
20 ETHM
0.{8}7063  KWD
50 ETHM
0.{7}1766  KWD
100 ETHM
0.{7}3531  KWD
200 ETHM
0.{7}7063  KWD
500 ETHM
0.{6}1766  KWD
1000 ETHM
0.{6}3531  KWD
5000 ETHM
0.{5}1766  KWD
10000 ETHM
0.{5}3531  KWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ETHM thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của Ethereum Meta tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ETHM sang KWD, lên đến 10000 ETHM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
Ethereum Meta
1 KWD
2,831,722,745.01 ETHM
10 KWD
28,317,227,450.07 ETHM
50 KWD
141,586,137,250.33 ETHM
100 KWD
283,172,274,500.66 ETHM
200 KWD
566,344,549,001.32 ETHM
500 KWD
1,415,861,372,503.31 ETHM
1000 KWD
2,831,722,745,006.62 ETHM
2000 KWD
5,663,445,490,013.23 ETHM
5000 KWD
14,158,613,725,033.08 ETHM
10000 KWD
28,317,227,450,066.16 ETHM
50000 KWD
141,586,137,250,330.8 ETHM
100000 KWD
283,172,274,500,661.6 ETHM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành ETHM toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo Ethereum Meta đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang ETHM, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ETHM/KWD

ETHM/KWD: 1 ETHM = 0.{9}3531 KWD; 2025/05/04 10:25:15
Trong 1D vừa qua, Ethereum Meta đã thay đổi -17.59% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ethereum Meta(ETHM) đã thay đổi -17.59% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành ETHM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ETHM sang KWD: Biến động và thay đổi giá của Ethereum Meta/KWD

Giá Ethereum Meta cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 0.{8}7523 KWD trong khi giá Ethereum Meta thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 0.{9}1829 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ethereum Meta theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ETHM theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{8}1359 KWD
0.{8}7523 KWD
0.{7}1118 KWD
0.{6}1232 KWD
Thấp
0.{9}3531 KWD
0.{9}1829 KWD
0.{9}1829 KWD
0.{10}1994 KWD
Bình thường
0 KWD
0 KWD
0 KWD
0 KWD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-17.59%
-81.11%
+10.72%
-99.71%

Thông tin Ethereum Meta

Số liệu thị trường ETHM sang KWD

ETHM/KWD:
د.ك0.{9}3531
Khối lượng ETHM 24 giờ:
د.ك0.9598
Vốn hóa thị trường ETHM:
--
Nguồn cung lưu hành ETHM:
0 ETHM

Tỷ giá ETHM sang KWD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Ethereum Meta thành Dinar Kuwait đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Ethereum Meta là د.ك0.{9}3531 mỗi ETHM, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك0 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ETHM. Khối lượng giao dịch của Ethereum Meta đã thay đổi 0.00% (د.ك0 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ETHM là د.ك0.9598.

Thông tin thêm về Ethereum Meta trên Bitget

Thông tin Dinar Kuwait

Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ethereum Meta phổ biến nhất là ETHM sang KWD, trong đó mã của Ethereum Meta là ETHM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96194.23 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1842.62 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 146.80 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85103.04 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72501.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 132950.05 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 544430.48 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8130961.58 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.34 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ETHM sang KWD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ETHM sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ETHM (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ETHM bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ETHM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Ethereum Meta phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ETHM đến TWD
1 ETHM thành NT$0.{7}3527 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ETHM đến CNY
1 ETHM thành ¥0.{8}8332 CNY
popular info Dinar Kuwait
ETHM đến KWD
1 ETHM thành د.ك0.{9}3531 KWD
popular info Đô la Mỹ
ETHM đến USD
1 ETHM thành $0.{8}1148 USD
popular info Euro
ETHM đến EUR
1 ETHM thành €0.{8}1016 EUR
popular info Đô la Canada
ETHM đến CAD
1 ETHM thành C$0.{8}1587 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ETHM đến KRW
1 ETHM thành ₩0.{5}1608 KRW
popular info Yên Nhật
ETHM đến JPY
1 ETHM thành ¥0.{6}1663 JPY
popular info Bảng Anh
ETHM đến GBP
1 ETHM thành £0.{9}8656 GBP
popular info Real Brazil
ETHM đến BRL
1 ETHM thành R$0.{8}6500 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KWD

other assets Solayer
LAYER đến KWD
1 LAYER thành د.ك0.9702 KWD
other assets AS Roma Fan Token
ASR đến KWD
1 ASR thành د.ك0.5366 KWD
other assets DeXe
DEXE đến KWD
1 DEXE thành د.ك4.43 KWD
other assets Arcblock
ABT đến KWD
1 ABT thành د.ك0.3282 KWD
other assets BitTorrent [New]
BTT đến KWD
1 BTT thành د.ك0.{6}2205 KWD
other assets Bone ShibaSwap
BONE đến KWD
1 BONE thành د.ك0.09440 KWD
other assets Cratos
CRTS đến KWD
1 CRTS thành د.ك0.0001148 KWD
other assets Ethereum Name Service
ENS đến KWD
1 ENS thành د.ك5.83 KWD
other assets Berachain
BERA đến KWD
1 BERA thành د.ك0.8861 KWD
other assets Shapeshift FOX Token
FOX đến KWD
1 FOX thành د.ك0.009267 KWD

Bảng chuyển đổi từ ETHM sang KWD

Tỷ giá hoán đổi của Ethereum Meta đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ETHM thành Dinar Kuwait đã thay đổi -81.11% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -17.59%, đạt mức cao nhất là 0.{8}1359 KWD và mức thấp nhất là 0.{9}3531 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 ETHM là د.ك0.{9}3189 KWD , thay đổi +10.72% so với giá hiện tại. Ethereum Meta đã thay đổi
+د.ك
0.{10}4536KWD
, tương đương mức thay đổi +124546.20% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng10:25 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ETHMد.ك0.{9}1766د.ك0.{9}2143
-17.59%
1 ETHMد.ك0.{9}3531د.ك0.{9}4285
-17.59%
5 ETHMد.ك0.{8}1766د.ك0.{8}2143
-17.59%
10 ETHMد.ك0.{8}3531د.ك0.{8}4285
-17.59%
50 ETHMد.ك0.{7}1766د.ك0.{7}2143
-17.59%
100 ETHMد.ك0.{7}3531د.ك0.{7}4285
-17.59%
500 ETHMد.ك0.{6}1766د.ك0.{6}2143
-17.59%
1000 ETHMد.ك0.{6}3531د.ك0.{6}4285
-17.59%

Câu Hỏi Thường Gặp ETHM/KWD

1 Ethereum Meta bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 Ethereum Meta (ETHM) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.{9}3531.
Tôi có thể mua bao nhiêu ETHM với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,831,722,745.01 ETHM đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ETHM sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ETHM sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ETHM bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 14,158,613,725.03 ETHM, trong khi 5 ETHM sẽ có giá khoảng 0.{8}1766KWD.
Giá cao nhất của ETHM/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ETHM tính theo KWD là د.ك0.01572. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ETHM/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ethereum Meta tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ethereum Meta (ETHM) đã giảm 81.11%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ethereum Meta (ETHM) đã tăng 10.72% so với Dinar Kuwait (KWD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ETHM thành KWD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ethereum Meta và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ETHM/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ETHM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ETHM/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ETHM/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ETHM/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ethereum Meta và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.