![base info Hydra](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/51d6e993bc3bf3f25dcf58caf0ac14ac1710263088623.png)
![HYDRA](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/51d6e993bc3bf3f25dcf58caf0ac14ac1710263088623.png)
HYDRA
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Hydra(HYDRA) thành Rupee Sri Lanka(LKR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 HYDRA với giá trị 1 HYDRA cho 87.16 LKR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin LKR
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hydra phổ biến nhất là HYDRA sang LKR, trong đó mã của Hydra là HYDRA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi HYDRA thành LKR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Hydra đã thay đổi +2.68% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hydra(HYDRA) đã thay đổi +2.68% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành HYDRA trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | Rs87.03 | 0.0200% / 0.0320% ![]() | |
Gate.io | Rs96.07 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | Rs87.43 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/16 00:00:26(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Hydra
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua Hydra (HYDRA)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Hydra trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua HYDRA (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HYDRA bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HYDRA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán HYDRA (hoặc USDT) lấy LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp HYDRA lấy LKR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi HYDRA sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Hydra thành Rupee Sri Lanka?
Tỷ lệ chuyển đổi Hydra thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Hydra là Rs 87.16 mỗi HYDRA, với tổng vốn hoá thị trường của Rs 1,739,159,449.85 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 19,953,054 HYDRA. Khối lượng giao dịch của Hydra đã thay đổi +24.33% (Rs 4,130,273.71 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HYDRA là Rs 16,977,099.75.
Vốn hoá thị trường
$5.90M
Khối lượng 24h
$71.63K
Nguồn cung lưu hành
19.95M HYDRA
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Hydra đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 HYDRA là Rs 87.16 LKR , nghĩa là để mua 5 HYDRA, bạn phải trả Rs 435.81 LKR . Ngược lại, Rs1 LKR có thể được giao dịch lấy 0.01147 HYDRA, trong khi Rs50 LKR có thể chuyển đổi thành 0.5736 HYDRA, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 HYDRA thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi -6.81% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.68%, đạt mức cao nhất là 87.35 LKR và mức thấp nhất là 84.89 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 HYDRA là Rs 138.44 LKR , thay đổi -37.04% so với giá hiện tại. Hydra đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -45.74% so với năm trước.
-Rs
73.48LKRHYDRA đến LKR
Số lượng
06:06 am hôm nay
0.5 HYDRA
Rs43.58
1 HYDRA
Rs87.16
5 HYDRA
Rs435.81
10 HYDRA
Rs871.63
50 HYDRA
Rs4,358.13
100 HYDRA
Rs8,716.26
500 HYDRA
Rs43,581.29
1000 HYDRA
Rs87,162.57
LKR đến HYDRA
Số lượng06:06 am hôm nay
0.5LKR0.005736 HYDRA
1LKR0.01147 HYDRA
5LKR0.05736 HYDRA
10LKR0.1147 HYDRA
50LKR0.5736 HYDRA
100LKR1.15 HYDRA
500LKR5.74 HYDRA
1000LKR11.47 HYDRA
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 06:06 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HYDRA | $0.1479 | $0.1440 | +2.68% |
1 HYDRA | $0.2958 | $0.2881 | +2.68% |
5 HYDRA | $1.48 | $1.44 | +2.68% |
10 HYDRA | $2.96 | $2.88 | +2.68% |
50 HYDRA | $14.79 | $14.4 | +2.68% |
100 HYDRA | $29.58 | $28.81 | +2.68% |
500 HYDRA | $147.89 | $144.03 | +2.68% |
1000 HYDRA | $295.79 | $288.06 | +2.68% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 06:06 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 HYDRA | $0.1479 | $0.2349 | -37.04% |
1 HYDRA | $0.2958 | $0.4698 | -37.04% |
5 HYDRA | $1.48 | $2.35 | -37.04% |
10 HYDRA | $2.96 | $4.7 | -37.04% |
50 HYDRA | $14.79 | $23.49 | -37.04% |
100 HYDRA | $29.58 | $46.98 | -37.04% |
500 HYDRA | $147.89 | $234.9 | -37.04% |
1000 HYDRA | $295.79 | $469.81 | -37.04% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 06:06 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 HYDRA | $0.1479 | $0.2726 | -45.74% |
1 HYDRA | $0.2958 | $0.5451 | -45.74% |
5 HYDRA | $1.48 | $2.73 | -45.74% |
10 HYDRA | $2.96 | $5.45 | -45.74% |
50 HYDRA | $14.79 | $27.26 | -45.74% |
100 HYDRA | $29.58 | $54.51 | -45.74% |
500 HYDRA | $147.89 | $272.57 | -45.74% |
1000 HYDRA | $295.79 | $545.13 | -45.74% |
Dự đoán giá Hydra
Giá của HYDRA vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của HYDRA, giá HYDRA dự kiến sẽ đạt $0.3048 vào năm 2026.
Giá của HYDRA vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá HYDRA dự kiến sẽ thay đổi +30.00%. Đến cuối năm 2031, giá HYDRA dự kiến sẽ đạt $0.4436 với ROI tích lũy là +49.84%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Hydra phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Hydra thành một số loại tiền fiat khác.
Hydra đến TWD
1 HYDRA thành NT$ 9.67 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
Hydra đến CNY
1 HYDRA thành ¥ 2.15 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
Hydra đến USD
1 HYDRA thành $ 0.2958 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
Hydra đến AUD
1 HYDRA thành $ 0.4658 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
Hydra đến EUR
1 HYDRA thành € 0.2819 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
Hydra đến CAD
1 HYDRA thành $ 0.4194 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
Hydra đến LKR
1 HYDRA thành Rs 87.16 LKR
Hydra đến KRW
1 HYDRA thành ₩ 426.37 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
Hydra đến JPY
1 HYDRA thành ¥ 45.06 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
Hydra đến GBP
1 HYDRA thành £ 0.2350 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
Hydra đến BRL
1 HYDRA thành R$ 1.69 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang LKR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Hydra.
Onyxcoin đến LKR
1 XCN thành Rs 7.01 LKR
![other assets Onyxcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/f9874f19f451f4b5ae226e1dbaf899ea1710263373258.png)
Strike đến LKR
1 STRK thành Rs 3,507.9 LKR
![other assets Strike](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/4683ee0e357d2bbf6bb97778278bfcbe1710263116923.png)
XPR Network đến LKR
1 XPR thành Rs 1.76 LKR
![other assets XPR Network](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/d14530424dd9754a4872f81de8d11eca1710263022516.png)
FTX Token đến LKR
1 FTT thành Rs 647.63 LKR
![other assets FTX Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/3d2de9e51f64065e47bd27089fa9d0401711597935834.png)
HOPR đến LKR
1 HOPR thành Rs 26.79 LKR
![other assets HOPR](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/338b6c9e5781ebad97e0bedfb4ac47311710263048049.png)
Telcoin đến LKR
1 TEL thành Rs 3.7 LKR
![other assets Telcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/bee8d2d16e7cee91ba14c62a57e4e0471710694890665.png)
DUKO đến LKR
1 DUKO thành Rs 0.1315 LKR
![other assets DUKO](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/e5b22f23df5334ec857eff201f12872f1708621828778.png)
Access Protocol đến LKR
1 ACS thành Rs 0.9362 LKR
![other assets Access Protocol](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/e9e07a3761047500626239a551ca491a1710349849466.png)
Assemble AI đến LKR
1 ASM thành Rs 13.51 LKR
![other assets Assemble AI](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/fe0968654feb1c8ca9d25d279c7b8b971710522245603.png)
Osmosis đến LKR
1 OSMO thành Rs 97.77 LKR
![other assets Osmosis](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/421dad750f1917b1c4ace1e316ba4a5c1710349539712.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Hydra và LKR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Hydra và LKR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Hydra theo LKR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
![share](/price/_next/static/media/share.a152cde6.png)