Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.08%
Niêm yết mới trên Bitget : Sign
BTC/USDT$93890.05 (-0.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$425.5M (1 ngày); +$2.61B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.08%
Niêm yết mới trên Bitget : Sign
BTC/USDT$93890.05 (-0.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$425.5M (1 ngày); +$2.61B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.08%
Niêm yết mới trên Bitget : Sign
BTC/USDT$93890.05 (-0.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$425.5M (1 ngày); +$2.61B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HYDRA thành MUR
HYDRA/MUR: 1 HYDRA = 9.34 MUR. Giá chuyển đổi 1 Hydra (HYDRA) thành Rupee Mauritius (MUR) là 9.34 MUR hôm nay.

HYDRA
MUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HYDRA/MUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hydra (HYDRA) thành Rupee Mauritius (MUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HYDRA hiện có giá trị là 9.34 MUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HYDRA hiện có giá 9.34 MUR, nghĩa là mua 5 HYDRA sẽ mất 46.71 MUR. Tương tự, ₨1 MUR có thể được chuyển đổi thành 0.1070 HYDRA và ₨50 MUR có thể được chuyển đổi thành 0.5352 HYDRA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HYDRA sang MUR
Chuyển đổi MUR sang HYDRA
Hydra
Rupee Mauritius
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HYDRA thành MUR toàn diện, cho thấy giá trị của Hydra tính theo Rupee Mauritius đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HYDRA sang MUR, lên đến 10000 HYDRA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Mauritius
Hydra
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MUR thành HYDRA toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Mauritius tính theo Hydra đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MUR sang HYDRA, lên đến 100000 MUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HYDRA/MUR
HYDRA/MUR: 1 HYDRA = 9.34 MUR; 2025/05/06 12:07:13
Trong 1D vừa qua, Hydra đã thay đổi +0.04% thành MUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hydra(HYDRA) đã thay đổi +0.04% thành MUR trong khi đó Rupee Mauritius(MUR) đã thay đổi % thành HYDRA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi HYDRA sang MUR: Biến động và thay đổi giá của Hydra/MUR
Giá Hydra cao nhất theo MUR 7 ngày qua là 10.53 MUR trong khi giá Hydra thấp nhất theo MUR trong 7 ngày qua là 8.46 MUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hydra theo MUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HYDRA theo MUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 9.36 MUR | 10.53 MUR | 10.53 MUR | 14.56 MUR |
Thấp | 9.17 MUR | 8.46 MUR | 8.29 MUR | 8.29 MUR |
Bình thường | 0 MUR | 0 MUR | 0 MUR | 0 MUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.04% | +10.48% | +3.74% | -33.10% |
Thông tin Hydra
Số liệu thị trường HYDRA sang MUR
HYDRA/MUR:
₨9.34
Khối lượng HYDRA 24 giờ:
₨6,434,038.85
Vốn hóa thị trường HYDRA:
₨186,400,160.88
Nguồn cung lưu hành HYDRA:
19.95M HYDRA
Tỷ giá HYDRA sang MUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Hydra thành Rupee Mauritius đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Hydra là ₨9.34 mỗi HYDRA, với tổng vốn hoá thị trường của ₨186,400,160.88 MUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 19,953,054 HYDRA. Khối lượng giao dịch của Hydra đã thay đổi -3.29% (₨-218,709.09 MUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HYDRA là ₨6,652,747.94.
Thông tin thêm về Hydra trên Bitget
Thông tin Rupee Mauritius
Ký hiệu của MUR là ₨.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hydra phổ biến nhất là HYDRA sang MUR, trong đó mã của Hydra là HYDRA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94316.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1802.90 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.70 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83262.65 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70577.08 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130288.89 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 536595.18 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7955327.90 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.42 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HYDRA sang MUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HYDRA sang MUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HYDRA (hoặc USDT) bằng MUR (Mauritian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HYDRA bằng MUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HYDRA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Hydra phổ biến

HYDRA đến TWD
1 HYDRA thành NT$6.19 TWD

HYDRA đến CNY
1 HYDRA thành ¥1.48 CNY

HYDRA đến USD
1 HYDRA thành $0.2054 USD

HYDRA đến EUR
1 HYDRA thành €0.1813 EUR

HYDRA đến CAD
1 HYDRA thành C$0.2837 CAD
HYDRA đến MUR
1 HYDRA thành ₨9.34 MUR

HYDRA đến KRW
1 HYDRA thành ₩283.5 KRW

HYDRA đến JPY
1 HYDRA thành ¥29.36 JPY

HYDRA đến GBP
1 HYDRA thành £0.1537 GBP

HYDRA đến BRL
1 HYDRA thành R$1.17 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MUR

WLTH đến MUR
1 WLTH thành ₨0.3622 MUR

LAYER đến MUR
1 LAYER thành ₨88.58 MUR

XRP đến MUR
1 XRP thành ₨95.06 MUR

SOL đến MUR
1 SOL thành ₨6,483.85 MUR

SAFE đến MUR
1 SAFE thành ₨21.5 MUR

MOVE đến MUR
1 MOVE thành ₨8.17 MUR

ALPINE đến MUR
1 ALPINE thành ₨50.13 MUR

LRC đến MUR
1 LRC thành ₨4.79 MUR

SUI đến MUR
1 SUI thành ₨145.3 MUR

BNB đến MUR
1 BNB thành ₨27,024 MUR
Bảng chuyển đổi từ HYDRA sang MUR
Tỷ giá hoán đổi của Hydra đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HYDRA thành Rupee Mauritius đã thay đổi +10.48% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.04%, đạt mức cao nhất là 9.36 MUR và mức thấp nhất là 9.17 MUR . Một tháng trước, giá trị của 1 HYDRA là ₨9 MUR , thay đổi +3.74% so với giá hiện tại. Hydra đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -70.47% so với năm trước.
-₨
22.29MUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 12:07 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HYDRA | ₨4.67 | ₨4.67 | +0.04% |
1 HYDRA | ₨9.34 | ₨9.34 | +0.04% |
5 HYDRA | ₨46.71 | ₨46.69 | +0.04% |
10 HYDRA | ₨93.42 | ₨93.38 | +0.04% |
50 HYDRA | ₨467.1 | ₨466.92 | +0.04% |
100 HYDRA | ₨934.19 | ₨933.85 | +0.04% |
500 HYDRA | ₨4,670.97 | ₨4,669.24 | +0.04% |
1000 HYDRA | ₨9,341.94 | ₨9,338.47 | +0.04% |
Câu Hỏi Thường Gặp HYDRA/MUR
1 Hydra bằng bao nhiêu MUR?
Hiện tại, giá 1 Hydra (HYDRA) trong Rupee Mauritius (MUR) là ₨9.34.
Tôi có thể mua bao nhiêu HYDRA với 1 MUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1070 HYDRA đối với MUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HYDRA sang MUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HYDRA sang MUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HYDRA bất kỳ sang MUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MUR tương đương 0.5352 HYDRA, trong khi 5 HYDRA sẽ có giá khoảng 46.71MUR.
Giá cao nhất của HYDRA/MUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HYDRA tính theo MUR là ₨2,373.5. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HYDRA/MUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hydra tính theo MUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hydra (HYDRA) đã tăng 10.48%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hydra (HYDRA) đã tăng 3.74% so với Rupee Mauritius (MUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HYDRA thành MUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hydra và Rupee Mauritius, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HYDRA/MUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HYDRA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HYDRA/MUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HYDRA/MUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HYDRA/MUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hydra và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Arbitrum (ARB)

Hướng dẫn mua
SPACE ID (ID)

Hướng dẫn mua
Mover (MOVER)

Hướng dẫn mua
Onomy (NOM)

Hướng dẫn mua
Aura Finance (AURA)

Hướng dẫn mua
Degen Zoo (DZOO)

Hướng dẫn mua
Rejuve.AI (RJV)

Hướng dẫn mua
Pancake Game (GCAKE)

Hướng dẫn mua
Stablz (STABLZ)

Hướng dẫn mua
Perpy (PRY)

Hướng dẫn mua
PodFast (FAST)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
