Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi HYDRA thành MNT

HYDRA/MNT: 1 HYDRA = 695.53 MNT. Giá chuyển đổi 1 Hydra (HYDRA) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 695.53 MNT hôm nay.
HYDRA
HYDRA
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HYDRA/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hydra (HYDRA) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HYDRA hiện có giá trị là 695.53 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HYDRA hiện có giá 695.53 MNT, nghĩa là mua 5 HYDRA sẽ mất 3477.64 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.001438 HYDRA và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.007189 HYDRA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HYDRA sang MNT

Chuyển đổi MNT sang HYDRA

Hydra
Tugrik Mông Cổ
1 HYDRA
695.53  MNT
2 HYDRA
1,391.06  MNT
5 HYDRA
3,477.64  MNT
10 HYDRA
6,955.28  MNT
20 HYDRA
13,910.57  MNT
50 HYDRA
34,776.42  MNT
100 HYDRA
69,552.85  MNT
200 HYDRA
139,105.69  MNT
500 HYDRA
347,764.23  MNT
1000 HYDRA
695,528.46  MNT
5000 HYDRA
3,477,642.32  MNT
10000 HYDRA
6,955,284.65  MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HYDRA thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Hydra tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HYDRA sang MNT, lên đến 10000 HYDRA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Hydra
10000 MNT
14.38 HYDRA
50000 MNT
71.89 HYDRA
100000 MNT
143.78 HYDRA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành HYDRA toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Hydra đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang HYDRA, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HYDRA/MNT

HYDRA/MNT: 1 HYDRA = 695.53 MNT; 2025/05/06 04:18:16
Trong 1D vừa qua, Hydra đã thay đổi -0.57% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hydra(HYDRA) đã thay đổi -0.57% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành HYDRA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi HYDRA sang MNT: Biến động và thay đổi giá của Hydra/MNT

Giá Hydra cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 786.73 MNT trong khi giá Hydra thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 631.62 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hydra theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HYDRA theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
701.38 MNT
786.73 MNT
786.73 MNT
1,087.53 MNT
Thấp
685.15 MNT
631.62 MNT
619.06 MNT
619.06 MNT
Bình thường
0 MNT
0 MNT
0 MNT
0 MNT
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.57%
+9.92%
+3.35%
-33.42%

Thông tin Hydra

Số liệu thị trường HYDRA sang MNT

HYDRA/MNT:
₮695.53
Khối lượng HYDRA 24 giờ:
₮489,715,340.96
Vốn hóa thị trường HYDRA:
₮13,877,916,525.5
Nguồn cung lưu hành HYDRA:
19.95M HYDRA

Tỷ giá HYDRA sang MNT hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Hydra thành Tugrik Mông Cổ đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Hydra là ₮695.53 mỗi HYDRA, với tổng vốn hoá thị trường của ₮13,877,916,525.5 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của 19,953,054 HYDRA. Khối lượng giao dịch của Hydra đã thay đổi -0.62% (₮-3,077,491.24 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HYDRA là ₮492,792,832.2.

Thông tin thêm về Hydra trên Bitget

Thông tin Tugrik Mông Cổ

Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hydra phổ biến nhất là HYDRA sang MNT, trong đó mã của Hydra là HYDRA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94316.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1802.90 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.70 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83375.83 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70963.78 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130420.93 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 536604.61 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7958855.34 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.44 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HYDRA sang MNT

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HYDRA sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HYDRA (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HYDRA bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HYDRA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Hydra phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HYDRA đến TWD
1 HYDRA thành NT$6.14 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HYDRA đến CNY
1 HYDRA thành ¥1.48 CNY
popular info Đô la Mỹ
HYDRA đến USD
1 HYDRA thành $0.2047 USD
popular info Euro
HYDRA đến EUR
1 HYDRA thành €0.1809 EUR
popular info Đô la Canada
HYDRA đến CAD
1 HYDRA thành C$0.2830 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HYDRA đến KRW
1 HYDRA thành ₩282.81 KRW
popular info Yên Nhật
HYDRA đến JPY
1 HYDRA thành ¥29.42 JPY
popular info Tugrik Mông Cổ
HYDRA đến MNT
1 HYDRA thành ₮695.53 MNT
popular info Bảng Anh
HYDRA đến GBP
1 HYDRA thành £0.1540 GBP
popular info Real Brazil
HYDRA đến BRL
1 HYDRA thành R$1.16 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MNT

other assets Common Wealth
WLTH đến MNT
1 WLTH thành ₮31.29 MNT
other assets Bitcoin
BTC đến MNT
1 BTC thành ₮320,785,695.87 MNT
other assets Ethereum
ETH đến MNT
1 ETH thành ₮6,135,920.15 MNT
other assets XRP
XRP đến MNT
1 XRP thành ₮7,197.56 MNT
other assets Particle Network
PARTI đến MNT
1 PARTI thành ₮920.47 MNT
other assets Sui
SUI đến MNT
1 SUI thành ₮11,322 MNT
other assets Solana
SOL đến MNT
1 SOL thành ₮490,959.32 MNT
other assets Loopring
LRC đến MNT
1 LRC thành ₮400.96 MNT
other assets Four
FORM đến MNT
1 FORM thành ₮8,671.25 MNT
other assets Chainlink
LINK đến MNT
1 LINK thành ₮46,137.38 MNT

Bảng chuyển đổi từ HYDRA sang MNT

Tỷ giá hoán đổi của Hydra đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HYDRA thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi +9.92% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.57%, đạt mức cao nhất là 701.38 MNT và mức thấp nhất là 685.15 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 HYDRA là ₮672.99 MNT , thay đổi +3.35% so với giá hiện tại. Hydra đã thay đổi
-
1,639.53MNT
, tương đương mức thay đổi -70.20% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng04:18 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 HYDRA₮347.76₮349.76
-0.57%
1 HYDRA₮695.53₮699.51
-0.57%
5 HYDRA₮3,477.64₮3,497.57
-0.57%
10 HYDRA₮6,955.28₮6,995.15
-0.57%
50 HYDRA₮34,776.42₮34,975.75
-0.57%
100 HYDRA₮69,552.85₮69,951.49
-0.57%
500 HYDRA₮347,764.23₮349,757.47
-0.57%
1000 HYDRA₮695,528.46₮699,514.93
-0.57%

Câu Hỏi Thường Gặp HYDRA/MNT

1 Hydra bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 Hydra (HYDRA) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮695.53.
Tôi có thể mua bao nhiêu HYDRA với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.001438 HYDRA đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HYDRA sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HYDRA sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HYDRA bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 0.007189 HYDRA, trong khi 5 HYDRA sẽ có giá khoảng 3,477.64MNT.
Giá cao nhất của HYDRA/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HYDRA tính theo MNT là ₮177,294.89. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HYDRA/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hydra tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hydra (HYDRA) đã tăng 9.92%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hydra (HYDRA) đã tăng 3.35% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HYDRA thành MNT?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hydra và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HYDRA/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HYDRA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HYDRA/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HYDRA/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HYDRA/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hydra và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.