Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi NINKY thành KRW

NINKY/KRW: 1 NINKY = 0.02958 KRW. Giá chuyển đổi 1 Idle Ninja Online (NINKY) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 0.02958 KRW hôm nay.
NINKY
NINKY
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NINKY/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Idle Ninja Online (NINKY) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NINKY hiện có giá trị là 0.03 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NINKY hiện có giá 0.03 KRW, nghĩa là mua 5 NINKY sẽ mất 0.15 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 33.81 NINKY và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 169.04 NINKY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NINKY sang KRW

Chuyển đổi KRW sang NINKY

Idle Ninja Online
Won Hàn Quốc
1 NINKY
0.02958  KRW
2 NINKY
0.05916  KRW
5 NINKY
0.1479  KRW
10 NINKY
0.2958  KRW
20 NINKY
0.5916  KRW
100 NINKY
2.96  KRW
200 NINKY
5.92  KRW
500 NINKY
14.79  KRW
1000 NINKY
29.58  KRW
5000 NINKY
147.9  KRW
10000 NINKY
295.79  KRW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NINKY thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của Idle Ninja Online tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NINKY sang KRW, lên đến 10000 NINKY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
Idle Ninja Online
50 KRW
1,690.37 NINKY
100 KRW
3,380.74 NINKY
200 KRW
6,761.47 NINKY
500 KRW
16,903.68 NINKY
1000 KRW
33,807.36 NINKY
2000 KRW
67,614.73 NINKY
5000 KRW
169,036.82 NINKY
10000 KRW
338,073.65 NINKY
50000 KRW
1,690,368.24 NINKY
100000 KRW
3,380,736.48 NINKY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành NINKY toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo Idle Ninja Online đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang NINKY, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NINKY/KRW

NINKY/KRW: 1 NINKY = 0.02958 KRW; 2025/05/03 18:27:03
Trong 1D vừa qua, Idle Ninja Online đã thay đổi +0.31% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Idle Ninja Online(NINKY) đã thay đổi +0.31% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành NINKY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi NINKY sang KRW: Biến động và thay đổi giá của Idle Ninja Online/KRW

Giá Idle Ninja Online cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 0.03042 KRW trong khi giá Idle Ninja Online thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 0.02916 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Idle Ninja Online theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NINKY theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.03002 KRW
0.03042 KRW
0.03073 KRW
0.05735 KRW
Thấp
0.02974 KRW
0.02916 KRW
0.02660 KRW
0.02660 KRW
Bình thường
0 KRW
0 KRW
0 KRW
0 KRW
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.31%
+2.31%
-4.59%
-46.20%

Thông tin Idle Ninja Online

Số liệu thị trường NINKY sang KRW

NINKY/KRW:
₩0.02958
Khối lượng NINKY 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường NINKY:
--
Nguồn cung lưu hành NINKY:
0 NINKY

Tỷ giá NINKY sang KRW hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Idle Ninja Online thành Won Hàn Quốc đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Idle Ninja Online là ₩0.02958 mỗi NINKY, với tổng vốn hoá thị trường của ₩0 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NINKY. Khối lượng giao dịch của Idle Ninja Online đã thay đổi 0.00% (₩0 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NINKY là ₩0.

Thông tin thêm về Idle Ninja Online trên Bitget

Thông tin Won Hàn Quốc

Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Idle Ninja Online phổ biến nhất là NINKY sang KRW, trong đó mã của Idle Ninja Online là NINKY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96264.37 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1827.35 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.01 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85165.09 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72554.46 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133037.36 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 544827.45 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8146901.77 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.75 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NINKY sang KRW

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NINKY sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NINKY (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NINKY bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NINKY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Idle Ninja Online phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NINKY đến TWD
1 NINKY thành NT$0.0006490 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NINKY đến CNY
1 NINKY thành ¥0.0001531 CNY
popular info Đô la Mỹ
NINKY đến USD
1 NINKY thành $0.{4}2113 USD
popular info Euro
NINKY đến EUR
1 NINKY thành €0.{4}1869 EUR
popular info Đô la Canada
NINKY đến CAD
1 NINKY thành C$0.{4}2920 CAD
popular info Won Hàn Quốc
NINKY đến KRW
1 NINKY thành ₩0.02958 KRW
popular info Yên Nhật
NINKY đến JPY
1 NINKY thành ¥0.003062 JPY
popular info Bảng Anh
NINKY đến GBP
1 NINKY thành £0.{4}1593 GBP
popular info Real Brazil
NINKY đến BRL
1 NINKY thành R$0.0001196 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KRW

other assets Aergo
AERGO đến KRW
1 AERGO thành ₩291.24 KRW
other assets New XAI gork
gork đến KRW
1 gork thành ₩70.57 KRW
other assets Sign
SIGN đến KRW
1 SIGN thành ₩131.63 KRW
other assets ArbDoge AI
AIDOGE đến KRW
1 AIDOGE thành ₩0.{6}2409 KRW
other assets Biswap
BSW đến KRW
1 BSW thành ₩59.52 KRW
other assets Flare
FLR đến KRW
1 FLR thành ₩26.09 KRW
other assets AVA (Travala)
AVA đến KRW
1 AVA thành ₩956.39 KRW
other assets Fellaz
FLZ đến KRW
1 FLZ thành ₩3,487.42 KRW
other assets Voxies
VOXEL đến KRW
1 VOXEL thành ₩139.18 KRW
other assets Giant Mammoth
GMMT đến KRW
1 GMMT thành ₩11.84 KRW

Bảng chuyển đổi từ NINKY sang KRW

Tỷ giá hoán đổi của Idle Ninja Online đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NINKY thành Won Hàn Quốc đã thay đổi +2.31% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.31%, đạt mức cao nhất là 0.03002 KRW và mức thấp nhất là 0.02974 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 NINKY là ₩0.03101 KRW , thay đổi -4.59% so với giá hiện tại. Idle Ninja Online đã thay đổi
-
0.2213KRW
, tương đương mức thay đổi -88.12% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng18:27 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 NINKY₩0.01479₩0.01474
+0.31%
1 NINKY₩0.02958₩0.02949
+0.31%
5 NINKY₩0.1479₩0.1474
+0.31%
10 NINKY₩0.2958₩0.2949
+0.31%
50 NINKY₩1.48₩1.47
+0.31%
100 NINKY₩2.96₩2.95
+0.31%
500 NINKY₩14.79₩14.74
+0.31%
1000 NINKY₩29.58₩29.49
+0.31%

Câu Hỏi Thường Gặp NINKY/KRW

1 Idle Ninja Online bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 Idle Ninja Online (NINKY) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.02958.
Tôi có thể mua bao nhiêu NINKY với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 33.81 NINKY đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NINKY sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NINKY sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NINKY bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 169.04 NINKY, trong khi 5 NINKY sẽ có giá khoảng 0.1479KRW.
Giá cao nhất của NINKY/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NINKY tính theo KRW là ₩1.69. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NINKY/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Idle Ninja Online tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Idle Ninja Online (NINKY) đã tăng 2.31%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Idle Ninja Online (NINKY) đã giảm 4.59% so với Won Hàn Quốc (KRW).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NINKY thành KRW?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Idle Ninja Online và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NINKY/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NINKY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NINKY/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NINKY/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NINKY/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Idle Ninja Online và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.