Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi NINKY thành LKR

NINKY/LKR: 1 NINKY = 0.006346 LKR. Giá chuyển đổi 1 Idle Ninja Online (NINKY) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 0.006346 LKR hôm nay.
NINKY
NINKY
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NINKY/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Idle Ninja Online (NINKY) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NINKY hiện có giá trị là 0.01 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NINKY hiện có giá 0.01 LKR, nghĩa là mua 5 NINKY sẽ mất 0.03 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 157.58 NINKY và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 787.88 NINKY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NINKY sang LKR

Chuyển đổi LKR sang NINKY

Idle Ninja Online
Rupee Sri Lanka
1 NINKY
0.006346  LKR
2 NINKY
0.01269  LKR
5 NINKY
0.03173  LKR
10 NINKY
0.06346  LKR
20 NINKY
0.1269  LKR
50 NINKY
0.3173  LKR
100 NINKY
0.6346  LKR
200 NINKY
1.27  LKR
500 NINKY
3.17  LKR
1000 NINKY
6.35  LKR
5000 NINKY
31.73  LKR
10000 NINKY
63.46  LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NINKY thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Idle Ninja Online tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NINKY sang LKR, lên đến 10000 NINKY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Idle Ninja Online
10 LKR
1,575.75 NINKY
50 LKR
7,878.77 NINKY
100 LKR
15,757.53 NINKY
200 LKR
31,515.07 NINKY
500 LKR
78,787.67 NINKY
1000 LKR
157,575.33 NINKY
2000 LKR
315,150.66 NINKY
5000 LKR
787,876.66 NINKY
10000 LKR
1,575,753.31 NINKY
50000 LKR
7,878,766.57 NINKY
100000 LKR
15,757,533.14 NINKY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành NINKY toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Idle Ninja Online đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang NINKY, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NINKY/LKR

NINKY/LKR: 1 NINKY = 0.006346 LKR; 2025/05/03 07:13:28
Trong 1D vừa qua, Idle Ninja Online đã thay đổi +0.31% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Idle Ninja Online(NINKY) đã thay đổi +0.31% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành NINKY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi NINKY sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Idle Ninja Online/LKR

Giá Idle Ninja Online cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 0.006526 LKR trong khi giá Idle Ninja Online thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 0.006257 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Idle Ninja Online theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NINKY theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.006441 LKR
0.006526 LKR
0.006592 LKR
0.01230 LKR
Thấp
0.006381 LKR
0.006257 LKR
0.005706 LKR
0.005706 LKR
Bình thường
0 LKR
0 LKR
0 LKR
0 LKR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.31%
+2.31%
-4.59%
-46.20%

Thông tin Idle Ninja Online

Số liệu thị trường NINKY sang LKR

NINKY/LKR:
Rs0.006346
Khối lượng NINKY 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường NINKY:
--
Nguồn cung lưu hành NINKY:
0 NINKY

Tỷ giá NINKY sang LKR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Idle Ninja Online thành Rupee Sri Lanka đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Idle Ninja Online là Rs0.006346 mỗi NINKY, với tổng vốn hoá thị trường của Rs0 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NINKY. Khối lượng giao dịch của Idle Ninja Online đã thay đổi 0.00% (Rs0 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NINKY là Rs0.

Thông tin thêm về Idle Ninja Online trên Bitget

Thông tin Rupee Sri Lanka

Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Idle Ninja Online phổ biến nhất là NINKY sang LKR, trong đó mã của Idle Ninja Online là NINKY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 97061.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1846.04 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.54 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85870.13 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 73125.98 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 134138.72 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 549337.84 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8214346.35 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 50.41 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NINKY sang LKR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NINKY sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NINKY (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NINKY bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NINKY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Idle Ninja Online phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NINKY đến TWD
1 NINKY thành NT$0.0006490 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NINKY đến CNY
1 NINKY thành ¥0.0001531 CNY
popular info Đô la Mỹ
NINKY đến USD
1 NINKY thành $0.{4}2113 USD
popular info Euro
NINKY đến EUR
1 NINKY thành €0.{4}1869 EUR
popular info Đô la Canada
NINKY đến CAD
1 NINKY thành C$0.{4}2920 CAD
popular info Rupee Sri Lanka
NINKY đến LKR
1 NINKY thành Rs0.006346 LKR
popular info Won Hàn Quốc
NINKY đến KRW
1 NINKY thành ₩0.02958 KRW
popular info Yên Nhật
NINKY đến JPY
1 NINKY thành ¥0.003062 JPY
popular info Bảng Anh
NINKY đến GBP
1 NINKY thành £0.{4}1592 GBP
popular info Real Brazil
NINKY đến BRL
1 NINKY thành R$0.0001196 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang LKR

other assets StakeStone
STO đến LKR
1 STO thành Rs60.94 LKR
other assets Aergo
AERGO đến LKR
1 AERGO thành Rs62.78 LKR
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến LKR
1 PUNDIX thành Rs181.24 LKR
other assets Hacken Token
HAI đến LKR
1 HAI thành Rs6.34 LKR
other assets Highstreet
HIGH đến LKR
1 HIGH thành Rs192.7 LKR
other assets AVA (Travala)
AVA đến LKR
1 AVA thành Rs199.48 LKR
other assets Turbo
TURBO đến LKR
1 TURBO thành Rs1.6 LKR
other assets Bitcoin Cash
BCH đến LKR
1 BCH thành Rs110,779.77 LKR
other assets Mind Network
FHE đến LKR
1 FHE thành Rs31.36 LKR
other assets WEMIX
WEMIX đến LKR
1 WEMIX thành Rs133.92 LKR

Bảng chuyển đổi từ NINKY sang LKR

Tỷ giá hoán đổi của Idle Ninja Online đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NINKY thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi +2.31% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.31%, đạt mức cao nhất là 0.006441 LKR và mức thấp nhất là 0.006381 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 NINKY là Rs0.006654 LKR , thay đổi -4.59% so với giá hiện tại. Idle Ninja Online đã thay đổi
-Rs
0.04748LKR
, tương đương mức thay đổi -88.12% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng07:13 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 NINKYRs0.003173Rs0.003163
+0.31%
1 NINKYRs0.006346Rs0.006326
+0.31%
5 NINKYRs0.03173Rs0.03163
+0.31%
10 NINKYRs0.06346Rs0.06326
+0.31%
50 NINKYRs0.3173Rs0.3163
+0.31%
100 NINKYRs0.6346Rs0.6326
+0.31%
500 NINKYRs3.17Rs3.16
+0.31%
1000 NINKYRs6.35Rs6.33
+0.31%

Câu Hỏi Thường Gặp NINKY/LKR

1 Idle Ninja Online bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Idle Ninja Online (NINKY) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.006346.
Tôi có thể mua bao nhiêu NINKY với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 157.58 NINKY đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NINKY sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NINKY sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NINKY bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 787.88 NINKY, trong khi 5 NINKY sẽ có giá khoảng 0.03173LKR.
Giá cao nhất của NINKY/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NINKY tính theo LKR là Rs0.3628. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NINKY/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Idle Ninja Online tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Idle Ninja Online (NINKY) đã tăng 2.31%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Idle Ninja Online (NINKY) đã giảm 4.59% so với Rupee Sri Lanka (LKR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NINKY thành LKR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Idle Ninja Online và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NINKY/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NINKY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NINKY/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NINKY/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NINKY/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Idle Ninja Online và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.