Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi NINKY thành MKD

NINKY/MKD: 1 NINKY = 0.001158 MKD. Giá chuyển đổi 1 Idle Ninja Online (NINKY) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.001158 MKD hôm nay.
NINKY
NINKY
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NINKY/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Idle Ninja Online (NINKY) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NINKY hiện có giá trị là 0.00 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NINKY hiện có giá 0.00 MKD, nghĩa là mua 5 NINKY sẽ mất 0.01 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 863.8 NINKY và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 4,319.02 NINKY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NINKY sang MKD

Chuyển đổi MKD sang NINKY

Idle Ninja Online
Denar Macedonia
1 NINKY
0.001158  MKD
2 NINKY
0.002315  MKD
5 NINKY
0.005788  MKD
10 NINKY
0.01158  MKD
20 NINKY
0.02315  MKD
50 NINKY
0.05788  MKD
100 NINKY
0.1158  MKD
200 NINKY
0.2315  MKD
500 NINKY
0.5788  MKD
1000 NINKY
1.16  MKD
5000 NINKY
5.79  MKD
10000 NINKY
11.58  MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NINKY thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Idle Ninja Online tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NINKY sang MKD, lên đến 10000 NINKY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Idle Ninja Online
10 MKD
8,638.04 NINKY
50 MKD
43,190.18 NINKY
100 MKD
86,380.36 NINKY
200 MKD
172,760.72 NINKY
500 MKD
431,901.81 NINKY
1000 MKD
863,803.62 NINKY
2000 MKD
1,727,607.23 NINKY
5000 MKD
4,319,018.08 NINKY
10000 MKD
8,638,036.17 NINKY
50000 MKD
43,190,180.85 NINKY
100000 MKD
86,380,361.69 NINKY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành NINKY toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Idle Ninja Online đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang NINKY, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NINKY/MKD

NINKY/MKD: 1 NINKY = 0.001158 MKD; 2025/05/02 03:48:38
Trong 1D vừa qua, Idle Ninja Online đã thay đổi +0.31% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Idle Ninja Online(NINKY) đã thay đổi +0.31% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành NINKY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi NINKY sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Idle Ninja Online/MKD

Giá Idle Ninja Online cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.001180 MKD trong khi giá Idle Ninja Online thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.001132 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Idle Ninja Online theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NINKY theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.001165 MKD
0.001180 MKD
0.001192 MKD
0.002225 MKD
Thấp
0.001154 MKD
0.001132 MKD
0.001032 MKD
0.001032 MKD
Bình thường
0 MKD
0 MKD
0 MKD
0 MKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.31%
+2.31%
-4.59%
-46.20%

Thông tin Idle Ninja Online

Số liệu thị trường NINKY sang MKD

NINKY/MKD:
ден0.001158
Khối lượng NINKY 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường NINKY:
--
Nguồn cung lưu hành NINKY:
0 NINKY

Tỷ giá NINKY sang MKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Idle Ninja Online thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Idle Ninja Online là ден0.001158 mỗi NINKY, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NINKY. Khối lượng giao dịch của Idle Ninja Online đã thay đổi 0.00% (ден0 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NINKY là ден0.

Thông tin thêm về Idle Ninja Online trên Bitget

Thông tin Denar Macedonia

Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Idle Ninja Online phổ biến nhất là NINKY sang MKD, trong đó mã của Idle Ninja Online là NINKY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96858.31 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1853.22 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.23 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 150.41 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85719.60 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72827.76 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133935.67 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 550300.49 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8180924.07 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 51.16 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NINKY sang MKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NINKY sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NINKY (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NINKY bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NINKY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Idle Ninja Online phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NINKY đến TWD
1 NINKY thành NT$0.0006746 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NINKY đến CNY
1 NINKY thành ¥0.0001548 CNY
popular info Denar Macedonia
NINKY đến MKD
1 NINKY thành ден0.001158 MKD
popular info Đô la Mỹ
NINKY đến USD
1 NINKY thành $0.{4}2131 USD
popular info Euro
NINKY đến EUR
1 NINKY thành €0.{4}1886 EUR
popular info Đô la Canada
NINKY đến CAD
1 NINKY thành C$0.{4}2947 CAD
popular info Won Hàn Quốc
NINKY đến KRW
1 NINKY thành ₩0.03052 KRW
popular info Yên Nhật
NINKY đến JPY
1 NINKY thành ¥0.003098 JPY
popular info Bảng Anh
NINKY đến GBP
1 NINKY thành £0.{4}1603 GBP
popular info Real Brazil
NINKY đến BRL
1 NINKY thành R$0.0001211 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MKD

other assets Bitcoin
BTC đến MKD
1 BTC thành ден5,277,853.92 MKD
other assets CreatorBid
BID đến MKD
1 BID thành ден3.09 MKD
other assets Ethereum
ETH đến MKD
1 ETH thành ден100,394.57 MKD
other assets Movement
MOVE đến MKD
1 MOVE thành ден10.89 MKD
other assets Solana
SOL đến MKD
1 SOL thành ден8,175.21 MKD
other assets Sui
SUI đến MKD
1 SUI thành ден190.1 MKD
other assets Sonic (prev. FTM)
S đến MKD
1 S thành ден31.69 MKD
other assets Litecoin
LTC đến MKD
1 LTC thành ден4,888.99 MKD
other assets Dogecoin
DOGE đến MKD
1 DOGE thành ден9.97 MKD
other assets aixbt
AIXBT đến MKD
1 AIXBT thành ден10.87 MKD

Bảng chuyển đổi từ NINKY sang MKD

Tỷ giá hoán đổi của Idle Ninja Online đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NINKY thành Denar Macedonia đã thay đổi +2.31% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.31%, đạt mức cao nhất là 0.001165 MKD và mức thấp nhất là 0.001154 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 NINKY là ден0.001213 MKD , thay đổi -4.59% so với giá hiện tại. Idle Ninja Online đã thay đổi
-ден
0.008587MKD
, tương đương mức thay đổi -88.12% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng03:48 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 NINKYден0.0005788ден0.0005770
+0.31%
1 NINKYден0.001158ден0.001154
+0.31%
5 NINKYден0.005788ден0.005770
+0.31%
10 NINKYден0.01158ден0.01154
+0.31%
50 NINKYден0.05788ден0.05770
+0.31%
100 NINKYден0.1158ден0.1154
+0.31%
500 NINKYден0.5788ден0.5770
+0.31%
1000 NINKYден1.16ден1.15
+0.31%

Câu Hỏi Thường Gặp NINKY/MKD

1 Idle Ninja Online bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Idle Ninja Online (NINKY) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.001158.
Tôi có thể mua bao nhiêu NINKY với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 863.8 NINKY đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NINKY sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NINKY sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NINKY bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 4,319.02 NINKY, trong khi 5 NINKY sẽ có giá khoảng 0.005788MKD.
Giá cao nhất của NINKY/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NINKY tính theo MKD là ден0.06561. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NINKY/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Idle Ninja Online tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Idle Ninja Online (NINKY) đã tăng 2.31%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Idle Ninja Online (NINKY) đã giảm 4.59% so với Denar Macedonia (MKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NINKY thành MKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Idle Ninja Online và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NINKY/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NINKY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NINKY/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NINKY/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NINKY/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Idle Ninja Online và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.