Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi MBOX thành COP

MBOX/COP: 1 MBOX = 246.22 COP. Giá chuyển đổi 1 MOBOX (MBOX) thành Peso Colombia (COP) là 246.22 COP hôm nay.
MBOX
MBOX
COP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MBOX/COP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MOBOX (MBOX) thành Peso Colombia (COP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MBOX hiện có giá trị là 246.22 COP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MBOX hiện có giá 246.22 COP, nghĩa là mua 5 MBOX sẽ mất 1231.09 COP. Tương tự, $1 COP có thể được chuyển đổi thành 0.004061 MBOX và $50 COP có thể được chuyển đổi thành 0.02031 MBOX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MBOX sang COP

Chuyển đổi COP sang MBOX

MOBOX
Peso Colombia
5 MBOX
1,231.09  COP
10 MBOX
2,462.18  COP
20 MBOX
4,924.36  COP
50 MBOX
12,310.9  COP
100 MBOX
24,621.8  COP
200 MBOX
49,243.61  COP
500 MBOX
123,109.02  COP
1000 MBOX
246,218.04  COP
5000 MBOX
1,231,090.19  COP
10000 MBOX
2,462,180.38  COP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MBOX thành COP toàn diện, cho thấy giá trị của MOBOX tính theo Peso Colombia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MBOX sang COP, lên đến 10000 MBOX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Colombia
MOBOX
50000 COP
203.07 MBOX
100000 COP
406.14 MBOX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi COP thành MBOX toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Colombia tính theo MOBOX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 COP sang MBOX, lên đến 100000 COP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MBOX/COP

MBOX/COP: 1 MBOX = 246.22 COP; 2025/05/03 10:22:26
Trong 1D vừa qua, MOBOX đã thay đổi -3.32% thành COP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MOBOX(MBOX) đã thay đổi -3.32% thành COP trong khi đó Peso Colombia(COP) đã thay đổi % thành MBOX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MBOX sang COP: Biến động và thay đổi giá của MOBOX/COP

Giá MOBOX cao nhất theo COP 7 ngày qua là 283.65 COP trong khi giá MOBOX thấp nhất theo COP trong 7 ngày qua là 235.96 COP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MOBOX theo COP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MBOX theo COP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
271.86 COP
283.65 COP
287.01 COP
614.9 COP
Thấp
251.98 COP
235.96 COP
155.88 COP
155.88 COP
Bình thường
0 COP
0 COP
0 COP
0 COP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.32%
-4.61%
+19.02%
-54.30%

Thông tin MOBOX

Số liệu thị trường MBOX sang COP

MBOX/COP:
$246.22
Khối lượng MBOX 24 giờ:
$47,185,106,269.73
Vốn hóa thị trường MBOX:
$123,188,413,293.86
Nguồn cung lưu hành MBOX:
500.32M MBOX

Tỷ giá MBOX sang COP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi MOBOX thành Peso Colombia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của MOBOX là $246.22 mỗi MBOX, với tổng vốn hoá thị trường của $123,188,413,293.86 COP dựa trên nguồn cung lưu hành của 500,322,460 MBOX. Khối lượng giao dịch của MOBOX đã thay đổi -14.36% ($-7,909,233,183.18 COP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MBOX là $55,094,339,452.91.

Thông tin thêm về MOBOX trên Bitget

Thông tin Peso Colombia

Ký hiệu của COP là $.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MOBOX phổ biến nhất là MBOX sang COP, trong đó mã của MOBOX là MBOX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị COP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96264.37 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1827.35 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.54 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85165.09 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72515.95 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133037.36 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 544827.45 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8146901.77 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.75 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MBOX sang COP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MBOX sang COP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MBOX (hoặc USDT) bằng COP (Colombian Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MBOX bằng COP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MBOX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi MOBOX phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MBOX đến TWD
1 MBOX thành NT$1.77 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MBOX đến CNY
1 MBOX thành ¥0.4182 CNY
popular info Peso Colombia
MBOX đến COP
1 MBOX thành $246.22 COP
popular info Đô la Mỹ
MBOX đến USD
1 MBOX thành $0.05768 USD
popular info Euro
MBOX đến EUR
1 MBOX thành €0.05103 EUR
popular info Đô la Canada
MBOX đến CAD
1 MBOX thành C$0.07971 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MBOX đến KRW
1 MBOX thành ₩80.74 KRW
popular info Yên Nhật
MBOX đến JPY
1 MBOX thành ¥8.36 JPY
popular info Bảng Anh
MBOX đến GBP
1 MBOX thành £0.04345 GBP
popular info Real Brazil
MBOX đến BRL
1 MBOX thành R$0.3265 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang COP

other assets Aergo
AERGO đến COP
1 AERGO thành $890.89 COP
other assets StakeStone
STO đến COP
1 STO thành $914.92 COP
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến COP
1 PUNDIX thành $2,464.03 COP
other assets AVA (Travala)
AVA đến COP
1 AVA thành $2,856.4 COP
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến COP
1 TRUMP thành $54,659.63 COP
other assets Mind Network
FHE đến COP
1 FHE thành $444.01 COP
other assets Mubarak
MUBARAK đến COP
1 MUBARAK thành $150.9 COP
other assets New XAI gork
gork đến COP
1 gork thành $190.67 COP
other assets Bitcoin Cash
BCH đến COP
1 BCH thành $1,569,922.68 COP
other assets Peanut the Squirrel
PNUT đến COP
1 PNUT thành $752.43 COP

Bảng chuyển đổi từ MBOX sang COP

Tỷ giá hoán đổi của MOBOX đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MBOX thành Peso Colombia đã thay đổi -4.61% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.32%, đạt mức cao nhất là 271.86 COP và mức thấp nhất là 251.98 COP . Một tháng trước, giá trị của 1 MBOX là $205.92 COP , thay đổi +19.02% so với giá hiện tại. MOBOX đã thay đổi
-$
1,163.23COP
, tương đương mức thay đổi -82.19% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng10:22 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MBOX$123.11$127.44
-3.32%
1 MBOX$246.22$254.87
-3.32%
5 MBOX$1,231.09$1,274.36
-3.32%
10 MBOX$2,462.18$2,548.72
-3.32%
50 MBOX$12,310.9$12,743.58
-3.32%
100 MBOX$24,621.8$25,487.15
-3.32%
500 MBOX$123,109.02$127,435.77
-3.32%
1000 MBOX$246,218.04$254,871.54
-3.32%

Câu Hỏi Thường Gặp MBOX/COP

1 MOBOX bằng bao nhiêu COP?
Hiện tại, giá 1 MOBOX (MBOX) trong Peso Colombia (COP) là $246.22.
Tôi có thể mua bao nhiêu MBOX với 1 COP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.004061 MBOX đối với COP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MBOX sang COP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MBOX sang COP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MBOX bất kỳ sang COP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 COP tương đương 0.02031 MBOX, trong khi 5 MBOX sẽ có giá khoảng 1,231.09COP.
Giá cao nhất của MBOX/COP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MBOX tính theo COP là $66,940.98. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MBOX/COP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MOBOX tính theo COP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MOBOX (MBOX) đã giảm 4.61%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MOBOX (MBOX) đã tăng 19.02% so với Peso Colombia (COP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MBOX thành COP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MOBOX và Peso Colombia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MBOX/COP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MBOX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MBOX/COP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MBOX/COP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MBOX/COP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MOBOX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.