Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi MBOX thành ILS

MBOX/ILS: 1 MBOX = 0.2095 ILS. Giá chuyển đổi 1 MOBOX (MBOX) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.2095 ILS hôm nay.
MBOX
MBOX
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MBOX/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MOBOX (MBOX) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MBOX hiện có giá trị là 0.21 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MBOX hiện có giá 0.21 ILS, nghĩa là mua 5 MBOX sẽ mất 1.05 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 4.77 MBOX và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 23.87 MBOX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MBOX sang ILS

Chuyển đổi ILS sang MBOX

MOBOX
Shekel Israel mới
100 MBOX
20.95  ILS
500 MBOX
104.75  ILS
1000 MBOX
209.5  ILS
5000 MBOX
1,047.5  ILS
10000 MBOX
2,095  ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MBOX thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của MOBOX tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MBOX sang ILS, lên đến 10000 MBOX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
MOBOX
500 ILS
2,386.63 MBOX
1000 ILS
4,773.27 MBOX
2000 ILS
9,546.53 MBOX
5000 ILS
23,866.33 MBOX
10000 ILS
47,732.65 MBOX
50000 ILS
238,663.27 MBOX
100000 ILS
477,326.55 MBOX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành MBOX toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo MOBOX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang MBOX, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MBOX/ILS

MBOX/ILS: 1 MBOX = 0.2095 ILS; 2025/05/03 13:10:17
Trong 1D vừa qua, MOBOX đã thay đổi -4.88% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MOBOX(MBOX) đã thay đổi -4.88% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành MBOX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MBOX sang ILS: Biến động và thay đổi giá của MOBOX/ILS

Giá MOBOX cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.2384 ILS trong khi giá MOBOX thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.1983 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MOBOX theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MBOX theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.2285 ILS
0.2384 ILS
0.2412 ILS
0.5167 ILS
Thấp
0.2046 ILS
0.1983 ILS
0.1310 ILS
0.1310 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-4.88%
-3.24%
+12.00%
-54.43%

Thông tin MOBOX

Số liệu thị trường MBOX sang ILS

MBOX/ILS:
₪0.2095
Khối lượng MBOX 24 giờ:
₪42,031,632.19
Vốn hóa thị trường MBOX:
₪104,817,649.92
Nguồn cung lưu hành MBOX:
500.32M MBOX

Tỷ giá MBOX sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi MOBOX thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của MOBOX là ₪0.2095 mỗi MBOX, với tổng vốn hoá thị trường của ₪104,817,649.92 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 500,322,460 MBOX. Khối lượng giao dịch của MOBOX đã thay đổi -8.29% (₪-3,801,490.89 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MBOX là ₪45,833,123.08.

Thông tin thêm về MOBOX trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MOBOX phổ biến nhất là MBOX sang ILS, trong đó mã của MOBOX là MBOX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96264.37 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1827.35 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.01 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85165.09 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72554.46 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133046.99 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 544827.45 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8146901.77 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.75 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MBOX sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MBOX sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MBOX (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MBOX bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MBOX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi MOBOX phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MBOX đến TWD
1 MBOX thành NT$1.79 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MBOX đến CNY
1 MBOX thành ¥0.4234 CNY
popular info Đô la Mỹ
MBOX đến USD
1 MBOX thành $0.05840 USD
popular info Shekel Israel mới
MBOX đến ILS
1 MBOX thành ₪0.2095 ILS
popular info Euro
MBOX đến EUR
1 MBOX thành €0.05167 EUR
popular info Đô la Canada
MBOX đến CAD
1 MBOX thành C$0.08072 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MBOX đến KRW
1 MBOX thành ₩81.75 KRW
popular info Yên Nhật
MBOX đến JPY
1 MBOX thành ¥8.46 JPY
popular info Bảng Anh
MBOX đến GBP
1 MBOX thành £0.04402 GBP
popular info Real Brazil
MBOX đến BRL
1 MBOX thành R$0.3305 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets Aergo
AERGO đến ILS
1 AERGO thành ₪0.7427 ILS
other assets StakeStone
STO đến ILS
1 STO thành ₪0.7141 ILS
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến ILS
1 PUNDIX thành ₪2.01 ILS
other assets AVA (Travala)
AVA đến ILS
1 AVA thành ₪2.4 ILS
other assets New XAI gork
gork đến ILS
1 gork thành ₪0.1888 ILS
other assets Ardor
ARDR đến ILS
1 ARDR thành ₪0.4426 ILS
other assets Fellaz
FLZ đến ILS
1 FLZ thành ₪9.39 ILS
other assets Mubarak
MUBARAK đến ILS
1 MUBARAK thành ₪0.1260 ILS
other assets KiloEx
KILO đến ILS
1 KILO thành ₪0.1761 ILS
other assets Koma Inu
KOMA đến ILS
1 KOMA thành ₪0.09304 ILS

Bảng chuyển đổi từ MBOX sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của MOBOX đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MBOX thành Shekel Israel mới đã thay đổi -3.24% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.88%, đạt mức cao nhất là 0.2285 ILS và mức thấp nhất là 0.2046 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 MBOX là ₪0.1871 ILS , thay đổi +12.00% so với giá hiện tại. MOBOX đã thay đổi
-
0.9972ILS
, tương đương mức thay đổi -82.65% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng13:10 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MBOX₪0.1048₪0.1101
-4.88%
1 MBOX₪0.2095₪0.2202
-4.88%
5 MBOX₪1.05₪1.1
-4.88%
10 MBOX₪2.1₪2.2
-4.88%
50 MBOX₪10.48₪11.01
-4.88%
100 MBOX₪20.95₪22.02
-4.88%
500 MBOX₪104.75₪110.12
-4.88%
1000 MBOX₪209.5₪220.25
-4.88%

Câu Hỏi Thường Gặp MBOX/ILS

1 MOBOX bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 MOBOX (MBOX) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.2095.
Tôi có thể mua bao nhiêu MBOX với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4.77 MBOX đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MBOX sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MBOX sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MBOX bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 23.87 MBOX, trong khi 5 MBOX sẽ có giá khoảng 1.05ILS.
Giá cao nhất của MBOX/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MBOX tính theo ILS là ₪56.26. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MBOX/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MOBOX tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MOBOX (MBOX) đã giảm 3.24%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MOBOX (MBOX) đã tăng 12.00% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MBOX thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MOBOX và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MBOX/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MBOX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MBOX/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MBOX/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MBOX/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MOBOX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.