Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.82%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96343.00 (-0.64%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.82%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96343.00 (-0.64%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.82%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96343.00 (-0.64%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MBOX thành ISK
MBOX/ISK: 1 MBOX = 7.54 ISK. Giá chuyển đổi 1 MOBOX (MBOX) thành Króna Iceland (ISK) là 7.54 ISK hôm nay.

MBOX
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MBOX/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MOBOX (MBOX) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MBOX hiện có giá trị là 7.54 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MBOX hiện có giá 7.54 ISK, nghĩa là mua 5 MBOX sẽ mất 37.72 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.1325 MBOX và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.6627 MBOX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MBOX sang ISK
Chuyển đổi ISK sang MBOX
MOBOX
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MBOX thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của MOBOX tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MBOX sang ISK, lên đến 10000 MBOX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
MOBOX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành MBOX toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo MOBOX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang MBOX, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MBOX/ISK
MBOX/ISK: 1 MBOX = 7.54 ISK; 2025/05/03 14:03:42
Trong 1D vừa qua, MOBOX đã thay đổi -4.42% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MOBOX(MBOX) đã thay đổi -4.42% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành MBOX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MBOX sang ISK: Biến động và thay đổi giá của MOBOX/ISK
Giá MOBOX cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 8.59 ISK trong khi giá MOBOX thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 7.15 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MOBOX theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MBOX theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 8.24 ISK | 8.59 ISK | 8.69 ISK | 18.63 ISK |
Thấp | 7.38 ISK | 7.15 ISK | 4.72 ISK | 4.72 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -4.42% | -1.76% | +8.41% | -55.02% |
Thông tin MOBOX
Số liệu thị trường MBOX sang ISK
MBOX/ISK:
kr7.54
Khối lượng MBOX 24 giờ:
kr1,507,536,951.79
Vốn hóa thị trường MBOX:
kr3,774,925,898.59
Nguồn cung lưu hành MBOX:
500.32M MBOX
Tỷ giá MBOX sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi MOBOX thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MOBOX là kr7.54 mỗi MBOX, với tổng vốn hoá thị trường của kr3,774,925,898.59 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 500,322,460 MBOX. Khối lượng giao dịch của MOBOX đã thay đổi -6.64% (kr-107,271,741.50 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MBOX là kr1,614,808,693.29.
Thông tin thêm về MOBOX trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MOBOX phổ biến nhất là MBOX sang ISK, trong đó mã của MOBOX là MBOX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 96264.37 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1827.35 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.01 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 85165.09 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 72554.46 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 133046.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 544827.45 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8146901.77 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.75 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MBOX sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MBOX sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua MBOX (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MBOX bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MBOX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi MOBOX phổ biến

MBOX đến TWD
1 MBOX thành NT$1.79 TWD

MBOX đến CNY
1 MBOX thành ¥0.4230 CNY
MBOX đến ISK
1 MBOX thành kr7.54 ISK

MBOX đến USD
1 MBOX thành $0.05835 USD

MBOX đến EUR
1 MBOX thành €0.05162 EUR

MBOX đến CAD
1 MBOX thành C$0.08064 CAD

MBOX đến KRW
1 MBOX thành ₩81.68 KRW

MBOX đến JPY
1 MBOX thành ¥8.45 JPY

MBOX đến GBP
1 MBOX thành £0.04398 GBP

MBOX đến BRL
1 MBOX thành R$0.3302 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

AERGO đến ISK
1 AERGO thành kr26.93 ISK

STO đến ISK
1 STO thành kr24.92 ISK

PUNDIX đến ISK
1 PUNDIX thành kr72.97 ISK

gork đến ISK
1 gork thành kr7.04 ISK

AVA đến ISK
1 AVA thành kr86.8 ISK

SIGN đến ISK
1 SIGN thành kr11.5 ISK

FLZ đến ISK
1 FLZ thành kr349.3 ISK

ARDR đến ISK
1 ARDR thành kr15.72 ISK

KILO đến ISK
1 KILO thành kr6.43 ISK

MUBARAK đến ISK
1 MUBARAK thành kr4.5 ISK
Bảng chuyển đổi từ MBOX sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của MOBOX đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MBOX thành Króna Iceland đã thay đổi -1.76% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.42%, đạt mức cao nhất là 8.24 ISK và mức thấp nhất là 7.38 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 MBOX là kr6.96 ISK , thay đổi +8.41% so với giá hiện tại. MOBOX đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -83.16% so với năm trước.
-kr
37.27ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 14:03 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MBOX | kr3.77 | kr3.95 | -4.42% |
1 MBOX | kr7.54 | kr7.89 | -4.42% |
5 MBOX | kr37.72 | kr39.47 | -4.42% |
10 MBOX | kr75.45 | kr78.94 | -4.42% |
50 MBOX | kr377.25 | kr394.71 | -4.42% |
100 MBOX | kr754.5 | kr789.41 | -4.42% |
500 MBOX | kr3,772.49 | kr3,947.07 | -4.42% |
1000 MBOX | kr7,544.99 | kr7,894.14 | -4.42% |
Câu Hỏi Thường Gặp MBOX/ISK
1 MOBOX bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 MOBOX (MBOX) trong Króna Iceland (ISK) là kr7.54.
Tôi có thể mua bao nhiêu MBOX với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1325 MBOX đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MBOX sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MBOX sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MBOX bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 0.6627 MBOX, trong khi 5 MBOX sẽ có giá khoảng 37.72ISK.
Giá cao nhất của MBOX/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MBOX tính theo ISK là kr2,027.83. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MBOX/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MOBOX tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MOBOX (MBOX) đã giảm 1.76%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MOBOX (MBOX) đã tăng 8.41% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MBOX thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MOBOX và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MBOX/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MBOX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MBOX/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MBOX/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MBOX/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MOBOX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
TrueFeedBack (TFBX)

Hướng dẫn mua
Fight Of The Ages (FOTA)

Hướng dẫn mua
BioPassport (BIOT)

Hướng dẫn mua
BiLira (TRYB)

Hướng dẫn mua
Kunci Coin (KUNCI)

Hướng dẫn mua
Nexus Dubai (NXD)

Hướng dẫn mua
Fantasy Token (FTSY)

Hướng dẫn mua
Omchain (OMC)

Hướng dẫn mua
Blockchain Brawlers (BRWL)

Hướng dẫn mua
FIO Protocol (FIO)

Hướng dẫn mua
ONBUFF (ONIT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
