Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi DAFI thành CNY

DAFI/CNY: 1 DAFI = 0.002417 CNY. Giá chuyển đổi 1 DAFI Protocol (DAFI) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là 0.002417 CNY hôm nay.
DAFI
DAFI
CNY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DAFI/CNY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi DAFI Protocol (DAFI) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DAFI hiện có giá trị là 0.00 CNY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DAFI hiện có giá 0.00 CNY, nghĩa là mua 5 DAFI sẽ mất 0.01 CNY. Tương tự, ¥1 CNY có thể được chuyển đổi thành 413.66 DAFI và ¥50 CNY có thể được chuyển đổi thành 2,068.28 DAFI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi DAFI sang CNY

Chuyển đổi CNY sang DAFI

DAFI Protocol
Nhân dân tệ Trung Quốc
1 DAFI
0.002417  CNY
2 DAFI
0.004835  CNY
5 DAFI
0.01209  CNY
10 DAFI
0.02417  CNY
20 DAFI
0.04835  CNY
50 DAFI
0.1209  CNY
100 DAFI
0.2417  CNY
200 DAFI
0.4835  CNY
1000 DAFI
2.42  CNY
5000 DAFI
12.09  CNY
10000 DAFI
24.17  CNY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DAFI thành CNY toàn diện, cho thấy giá trị của DAFI Protocol tính theo Nhân dân tệ Trung Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DAFI sang CNY, lên đến 10000 DAFI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Nhân dân tệ Trung Quốc
DAFI Protocol
50 CNY
20,682.82 DAFI
100 CNY
41,365.64 DAFI
200 CNY
82,731.28 DAFI
500 CNY
206,828.2 DAFI
1000 CNY
413,656.4 DAFI
2000 CNY
827,312.8 DAFI
5000 CNY
2,068,281.99 DAFI
10000 CNY
4,136,563.99 DAFI
50000 CNY
20,682,819.93 DAFI
100000 CNY
41,365,639.86 DAFI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CNY thành DAFI toàn diện, cho thấy giá trị của Nhân dân tệ Trung Quốc tính theo DAFI Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CNY sang DAFI, lên đến 100000 CNY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ DAFI/CNY

DAFI/CNY: 1 DAFI = 0.002417 CNY; 2025/05/03 10:32:19
Trong 1D vừa qua, DAFI Protocol đã thay đổi +0.60% thành CNY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DAFI Protocol(DAFI) đã thay đổi +0.60% thành CNY trong khi đó Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY) đã thay đổi % thành DAFI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi DAFI sang CNY: Biến động và thay đổi giá của DAFI Protocol/CNY

Giá DAFI Protocol cao nhất theo CNY 7 ngày qua là 0.002810 CNY trong khi giá DAFI Protocol thấp nhất theo CNY trong 7 ngày qua là 0.001970 CNY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá DAFI Protocol theo CNY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DAFI theo CNY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.002449 CNY
0.002810 CNY
0.002810 CNY
0.004096 CNY
Thấp
0.002368 CNY
0.001970 CNY
0.001344 CNY
0.001344 CNY
Bình thường
0 CNY
0 CNY
0 CNY
0 CNY
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.60%
+17.89%
+44.02%
-30.78%

Thông tin DAFI Protocol

Số liệu thị trường DAFI sang CNY

DAFI/CNY:
¥0.002417
Khối lượng DAFI 24 giờ:
¥208,313.83
Vốn hóa thị trường DAFI:
¥2,753,390.87
Nguồn cung lưu hành DAFI:
1.14B DAFI

Tỷ giá DAFI sang CNY hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi DAFI Protocol thành Nhân dân tệ Trung Quốc đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của DAFI Protocol là ¥0.002417 mỗi DAFI, với tổng vốn hoá thị trường của ¥2,753,390.87 CNY dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,138,957,700 DAFI. Khối lượng giao dịch của DAFI Protocol đã thay đổi -20.97% (¥-55,278.47 CNY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DAFI là ¥263,592.3.

Thông tin thêm về DAFI Protocol trên Bitget

Thông tin Nhân dân tệ Trung Quốc

Ký hiệu của CNY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DAFI Protocol phổ biến nhất là DAFI sang CNY, trong đó mã của DAFI Protocol là DAFI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CNY đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96264.37 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1827.35 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.54 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85165.09 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72515.95 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133037.36 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 544827.45 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8146901.77 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.75 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi DAFI sang CNY

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi DAFI sang CNY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua DAFI (hoặc USDT) bằng CNY (Chinese Yuan)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DAFI bằng CNY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DAFI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi DAFI Protocol phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
DAFI đến TWD
1 DAFI thành NT$0.01024 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
DAFI đến CNY
1 DAFI thành ¥0.002417 CNY
popular info Đô la Mỹ
DAFI đến USD
1 DAFI thành $0.0003334 USD
popular info Euro
DAFI đến EUR
1 DAFI thành €0.0002950 EUR
popular info Đô la Canada
DAFI đến CAD
1 DAFI thành C$0.0004608 CAD
popular info Won Hàn Quốc
DAFI đến KRW
1 DAFI thành ₩0.4667 KRW
popular info Yên Nhật
DAFI đến JPY
1 DAFI thành ¥0.04831 JPY
popular info Bảng Anh
DAFI đến GBP
1 DAFI thành £0.0002512 GBP
popular info Real Brazil
DAFI đến BRL
1 DAFI thành R$0.001887 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CNY

other assets Aergo
AERGO đến CNY
1 AERGO thành ¥1.51 CNY
other assets StakeStone
STO đến CNY
1 STO thành ¥1.55 CNY
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến CNY
1 PUNDIX thành ¥4.19 CNY
other assets AVA (Travala)
AVA đến CNY
1 AVA thành ¥4.83 CNY
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến CNY
1 TRUMP thành ¥92.62 CNY
other assets Mind Network
FHE đến CNY
1 FHE thành ¥0.7412 CNY
other assets Mubarak
MUBARAK đến CNY
1 MUBARAK thành ¥0.2543 CNY
other assets New XAI gork
gork đến CNY
1 gork thành ¥0.3518 CNY
other assets Bitcoin Cash
BCH đến CNY
1 BCH thành ¥2,671.32 CNY
other assets Peanut the Squirrel
PNUT đến CNY
1 PNUT thành ¥1.27 CNY

Bảng chuyển đổi từ DAFI sang CNY

Tỷ giá hoán đổi của DAFI Protocol đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 DAFI thành Nhân dân tệ Trung Quốc đã thay đổi +17.89% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.60%, đạt mức cao nhất là 0.002449 CNY và mức thấp nhất là 0.002368 CNY . Một tháng trước, giá trị của 1 DAFI là ¥0.001679 CNY , thay đổi +44.02% so với giá hiện tại. DAFI Protocol đã thay đổi
-¥
0.01903CNY
, tương đương mức thay đổi -88.73% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng10:32 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 DAFI¥0.001209¥0.001201
+0.60%
1 DAFI¥0.002417¥0.002403
+0.60%
5 DAFI¥0.01209¥0.01201
+0.60%
10 DAFI¥0.02417¥0.02403
+0.60%
50 DAFI¥0.1209¥0.1201
+0.60%
100 DAFI¥0.2417¥0.2403
+0.60%
500 DAFI¥1.21¥1.2
+0.60%
1000 DAFI¥2.42¥2.4
+0.60%

Câu Hỏi Thường Gặp DAFI/CNY

1 DAFI Protocol bằng bao nhiêu CNY?
Hiện tại, giá 1 DAFI Protocol (DAFI) trong Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.002417.
Tôi có thể mua bao nhiêu DAFI với 1 CNY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 413.66 DAFI đối với CNY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DAFI sang CNY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DAFI sang CNY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DAFI bất kỳ sang CNY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CNY tương đương 2,068.28 DAFI, trong khi 5 DAFI sẽ có giá khoảng 0.01209CNY.
Giá cao nhất của DAFI/CNY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DAFI tính theo CNY là ¥1.5. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DAFI/CNY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của DAFI Protocol tính theo CNY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi DAFI Protocol (DAFI) đã tăng 17.89%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi DAFI Protocol (DAFI) đã tăng 44.02% so với Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DAFI thành CNY?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa DAFI Protocol và Nhân dân tệ Trung Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DAFI/CNY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DAFI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DAFI/CNY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DAFI/CNY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DAFI/CNY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của DAFI Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.